Làm thế nào để bệnh phình động mạch chủ ảnh hưởng đến các cơ quan khác?

Phình động mạch chủ là một trong những bệnh phổ biến nhất và chiếm tỷ lệ tử vong cao ở Việt Nam. Phình động mạch chủ thường không có dấu hiệu rõ ràng, thường là ở những người từ 60 tuổi trở lên.

1. Phình động mạch chủ là gì?

Động mạch chủ là bộ phận quan trọng nhất của động mạch, chịu trách nhiệm mang máu từ tim đến toàn bộ cơ thể. Động mạch chủ bao gồm: động mạch chủ ngực và động mạch chủ bụng. Kích thước của động mạch chủ khoảng 2 – 3,5 cm và thường tăng theo tuổi tác. Thành động mạch chủ gồm 3 lớp: lớp trong, lớp giữa và lớp ngoài.

Phình động mạch chủ là tình trạng động mạch chủ lớn hơn bình thường, tăng kích thước trong túi hoặc hình thoi. Khi đường kính tăng lên 50% so với bình thường, nó được coi là phình động mạch chủ.

Phình động mạch chủ bụng. (AAA)

Đây là khu vực phổ biến nhất của phình động mạch chủ (khoảng 75%). Phình động mạch chủ bụng phát triển ở phần dưới của động mạch chủ. Thường không có triệu chứng hoặc rất mơ hồ cho đến ngay trước khi vỡ động mạch. Các triệu chứng thường là:

Đau ở giữa và lưng dưới

Khó chịu ở dạ dày

Cảm giác như một nhịp đập đang đập trong dạ dày

Phình động mạch chủ ngực

Phình động mạch phát triển trong lồng ngực, phía trên cơ hoành. Có thể ở động mạch chủ ngực tăng dần hoặc giảm dần. Phình động mạch đi xuống động mạch chủ ngực xảy ra ở phần lưng của khoang ngực. Tương tự như phình động mạch chủ bụng, phình động mạch chủ ngực cũng chỉ có các triệu chứng mơ hồ như:

Đau ở ngực và lưng

Khó thở

Nhịp tim tăng nhanh

Phình động mạch trong vòm động mạch chủ là một vị trí hiếm và khó điều trị

phình động mạch chủ bị vỡ

Vỡ động mạch chủ rất nguy hiểm, 80% trường hợp vỡ phía sau phúc mạc trái và có thể hạn chế vỡ ở một mức độ nào đó. Các trường hợp còn lại bị vỡ trong khoang phúc mạc và gây chảy máu không kiểm soát được dẫn đến trụy tim mạch nhanh chóng. Vỡ phình động mạch gây chảy máu ngực, dẫn đến tử vong. Phình động mạch càng lớn, nguy cơ càng cao.

Khi phình động mạch chủ bị vỡ, các triệu chứng xuất hiện rất nhanh, chẳng hạn như:

Chóng mặt, mờ mắt

Khó thở

Đau ở ngực, bụng và lưng

Mất thể lực và mất ý thức

2. Ảnh hưởng của phình động mạch chủ đối với các cơ quan khác

Phình động mạch chủ hình thành cục máu đông. Khi di chuyển, các cục máu đông này sẽ làm tổn thương các cơ quan nội tạng mà chúng đi qua, gây ra một số bệnh khá nguy hiểm khác như đột quỵ, suy thận, đau tim,…

Triệu chứng: Đau ngực, mất thị lực, tiểu máu,…

2.1 Nguyên nhân gây phình động mạch chủ đến các cơ quan khác

Lão hóa: Động mạch chủ mở rộng và suy yếu theo thời gian, hầu hết những người bị phình động mạch chủ đều ở độ tuổi 60 trở lên.

Hút thuốc: Là một trong những nguyên nhân trực tiếp gây bệnh. Do đó, tỷ lệ phình động mạch chủ ở nam giới cao hơn ở phụ nữ.

Huyết áp cao không được điều trị cũng gây ra phình động mạch.

Các thành viên gia đình có tiền sử bệnh không có bệnh mô liên kết.

Xơ vữa động mạch: Mảng bám xơ vữa động mạch bám vào thành mạch máu, làm cho thành mạch cứng hơn theo thời gian, dẫn đến suy yếu thành mạch, làm tăng nguy cơ phình động mạch.

Hội chứng Marfan: Một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến mô liên kết có thể gây ra các biến chứng ở một số cơ quan bao gồm cả mạch máu.

Ehlers-Danlos, Loeys-Dietz là những rối loạn hiếm gặp cũng ảnh hưởng đến các mô liên kết và hỗ trợ của mạch máu, cũng như xương, da và một số cơ quan và mô nhất định. Loeys-Dietz cũng có thể làm giãn động mạch chủ.

Viêm mạch có thể gây phình động mạch chủ ngực như: Viêm động mạch, bệnh Takayasu..

Bất thường trong van động mạch chủ làm tăng áp lực thành mạch máu cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Một trong những nguyên nhân hiếm gặp của phình động mạch chủ là nhiễm trùng không được điều trị, chấn thương ngực, bệnh thận đa nang, cholesterol cao, v.v.

2.2 Điều trị phình động mạch chủ đến các cơ quan khác

Có hai phương pháp điều trị nếu phát hiện bệnh:

Ngăn ngừa gãy động mạch

Giám sát theo thời gian

Nếu phình động mạch phát triển quá nhanh, phẫu thuật sẽ được xem xét. Có hai loại phẫu thuật:

Phẫu thuật mở: Thay thế động mạch chủ bị tổn thương bằng phương pháp ghép PTFE. Phương pháp này khá nguy hiểm và đau đớn.

Phẫu thuật nội mạch.

Điều trị stent graft là phương pháp hiện đại giúp rút ngắn thời gian điều trị cũng như mang lại hiệu quả trong quá trình điều trị.

2.3 Làm thế nào để ngăn chặn phình động mạch chủ đến các cơ quan khác

Một số phương pháp giúp ngăn ngừa và giảm đáng kể nguy cơ phình động mạch chủ:

Không hút thuốc

Chế độ ăn uống hợp lý: Giảm đường, chất béo, muối; Ăn nhiều rau, trái cây,…

Kiểm tra huyết áp thường xuyên để đảm bảo huyết áp của bạn ổn định

Kiểm soát mức cholesterol làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch

Tránh căng thẳng, làm việc điều độ, sống một lối sống hạnh phúc, lành mạnh

Tập thể dục, giảm cân.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn