Ung thư phổi tế bào nhỏ triệu chứng và điều trị bệnh như thế nào

Ung thư phổi tế bào nhỏ là một trong các loại ung thư ác tính xảy ra khi các tế bào gây ung thư phát triển trong các mô phổi. Có hai phân loại chính của ung thư phổi: ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Hai loại này có tiên lượng và điều trị khác nhau.

Khoảng 15% ung thư phổi là ung thư phổi tế bào nhỏ. NSCLC về cơ bản khác với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ:

Tiến triển nhanh chóng đến di căn và tử vong, NSCLC cục bộ nếu không được điều trị, thời gian sống khoảng 12-15 tuần, ở giai đoạn xâm lấn từ 6-9 tuần.

Ở nhiều bệnh nhân, NSCLC tiết ra thần kinh gây ra hội chứng paraneoplastic lâm sàng.

NSCLC rất nhạy cảm với hóa trị và xạ trị. Do đặc điểm của NSCLC , tiến triển nhanh chóng đến di căn xa, và đặc biệt nhạy cảm với hóa trị, hóa trị và xạ trị đóng một vai trò quan trọng trong điều trị NSCLC

TRIỆU CHỨNG

Trong giai đoạn đầu, NSCLC phát triển âm thầm, với ít hoặc không có triệu chứng.

Ở giai đoạn tiến triển, các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí khối u, mức độ lan rộng của tổn thương.

Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất của NSCLC bao gồm:

· Ho

· Tức ngực

· Khó thở

· Hemoptisi

· Thở khò khè

· Khàn giọng

Nhiễm trùng tái phát như viêm phế quản và viêm phổi

· Giảm cân và chán ăn

· Mệt

Ung thư phổi là một loại ung thư ác tính xảy ra khi các tế bào gây ung thư phát triển trong các mô phổi. Có hai phân loại chính của ung thư phổi: ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Hai loại này có tiên lượng và điều trị khác nhau.

Khoảng 15% ung thư phổi là NSCLC . NSCLC về cơ bản khác với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ:

Tiến triển nhanh chóng đến di căn và tử vong, NSCLC cục bộ nếu không được điều trị, thời gian sống khoảng 12-15 tuần, ở giai đoạn xâm lấn từ 6-9 tuần.

Ở nhiều bệnh nhân, NSCLC tiết ra thần kinh gây ra hội chứng paraneoplastic lâm sàng.

Ung thư phổi tế bào nhỏ rất nhạy cảm với hóa trị và xạ trị. Do đặc điểm của NSCLC , tiến triển nhanh chóng đến di căn xa, và đặc biệt nhạy cảm với hóa trị, hóa trị và xạ trị đóng một vai trò quan trọng trong điều trị NSCLC

Ung thư phổi tế bào nhỏ có chữa được không?

Ung thư phổi tế bào nhỏ là một loại ung thư ác tính, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng của bệnh nhân nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Loại ung thư này thường tiến triển nhanh hơn ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), vì vậy cơ hội chữa khỏi không cao. Các phương pháp điều trị như xạ trị, hóa trị hoặc phẫu thuật không thể loại bỏ các tế bào ung thư, chúng chỉ có thể thu nhỏ khối u và ngăn chặn sự phát triển của chúng trong cơ thể.

Ngoài ra, phương pháp điều trị NSCLC cũng giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và cung cấp tỷ lệ sống sót cao hơn. Tỷ lệ sống sót của mỗi bệnh nhân sẽ khác nhau và phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe và tiến triển bệnh của bệnh nhân. Nếu ung thư được tìm thấy ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót là khoảng 23% sau năm năm. Trong trường hợp ung thư đã lan sang các cơ quan lân cận, tỷ lệ sống sót giảm xuống còn khoảng 14% và khoảng 2% nếu ung thư đã lan đến các vị trí xa hơn trong cơ thể.

Phẫu thuật cắt thùy

Phẫu thuật cắt thùy là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho NSCLC

3.2 Phương pháp điều trị NSCLC

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho NSCLC , bao gồm:

Phẫu thuật: Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp chỉ có một khối u trong phổi và ung thư không lan sang các vị trí khác. Một số loại phẫu thuật có thể được thực hiện như:

Cắt thùy (lý tưởng cho NSCLC )

Phẫu thuật cắt bỏ phổi

Phẫu thuật để loại bỏ một đoạn thùy của phổi (Segmentectomy)

Phẫu thuật mở khí quản

Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân. Sự thành công và hiệu quả của phương pháp này phần lớn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trước khi phẫu thuật. Tuy nhiên, phẫu thuật này cũng có thể mang lại một số biến chứng khác cho bệnh nhân như nhiễm trùng, chảy máu nhiều hoặc viêm phổi. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần ít nhất vài tháng để cơ thể dần hồi phục.

Xạ trị: là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao tập trung vào khối u để tiêu diệt các tế bào ung thư trong phổi. Xạ trị bên ngoài là hình thức xạ trị được sử dụng phổ biến nhất. Để nâng cao hiệu quả điều trị, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân thực hiện kết hợp xạ trị và hóa trị. Xạ trị có thể được xạ trị một lần một ngày hoặc hai lần mỗi ngày. Xạ trị cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho bệnh nhân, nhưng nó sẽ dần biến mất sau 2 tháng điều trị.

Hóa trị: Đối với những người bị ung thư phổi tế bào nhỏ, bất kể giai đoạn nào, hóa trị được coi là một phần thiết yếu của điều trị. Hóa trị là một phương pháp điều trị đưa các loại thuốc hoặc hóa chất chống ung thư vào cơ thể bệnh nhân để loại bỏ các tế bào ung thư đang phát triển trong phổi. Thuốc hóa trị thường được tiêm (truyền) tĩnh mạch hoặc bằng đường uống. Khi được đưa vào cơ thể, chúng xâm nhập vào máu, sau đó đi đến hầu hết các cơ quan để tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư. Đối với những người bị NSCLC giai đoạn giới hạn, hóa trị có thể được sử dụng kết hợp với xạ trị để tối ưu hóa việc điều trị bệnh. Phác đồ hóa trị ban đầu được sử dụng phổ biến nhất là etoposide kết hợp với cisplatin, được gọi là EP.

Tuy nhiên, hóa trị là một phương pháp điều trị toàn thân, vì vậy nó có thể gây ra một số triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, tiêu chảy, chán ăn, rụng tóc, khô miệng, loét miệng, dị ứng thuốc,…

Phát hiện sớm các bất thường về phổi sẽ làm tăng tỷ lệ chữa khỏi và ngăn ngừa bệnh tiến triển thành ung thư giai đoạn cuối. Do đó, thực hiện sàng lọc ung thư phổi thường xuyên có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời để tránh những điều đáng tiếc xảy ra.