Ung thư thận bao gồm ung thư tế bào thận, sarcoma thận và u lympho thận nguyên phát… trong đó ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) chiếm hơn 90% các trường hợp, vì vậy trong bài viết này chỉ đề cập đến nội dung của ung thư tế bào thận. Ung thư biểu mô tế bào thận đứng thứ hai trong các khối u ác tính của hệ thống tiết niệu và chiếm 1-2% của tất cả các bệnh ung thư ở người lớn. Bệnh thường xảy ra ở người lớn trên 40 tuổi, với số lượng nam giới gấp đôi so với phụ nữ.
Các triệu chứng ung thư thận
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư thận không có triệu chứng. Bệnh chỉ được phát hiện trong quá trình kiểm tra siêu âm sức khỏe.
Khoảng 1 trong 10 người bị ung thư thận có các triệu chứng như đau ở một bên cơ thể, khối u ở bụng hoặc máu trong nước tiểu. Các dấu hiệu cho thấy bệnh có thể đã tiến triển. Một số người cũng có thể gặp hội chứng paraneoplastic. Đây là phản ứng của cơ thể đối với bất kỳ loại ung thư nào như huyết áp cao, giảm cân, sốt, thiếu máu, giảm khối lượng cơ bắp và chán ăn.
Hội chứng paraneoplastic thường liên quan đến ung thư thận bao gồm những thay đổi trong men gan và tiểu cầu trong máu. Những thay đổi này thường được phát hiện trên các xét nghiệm máu và thường không có triệu chứng.
Đau xương hoặc ho dai dẳng có thể là dấu hiệu cho thấy ung thư đã lan rộng trong cơ thể. Điều này được gọi là bệnh di căn.
Các giai đoạn ung thư thận
Ung thư thận được chia thành các giai đoạn khác nhau. Nếu khối u chỉ giới hạn ở thận và không lan rộng, nó được gọi là ung thư thận cục bộ. Trong ung thư thận tiến triển cục bộ, khối u đã phát triển ra khỏi thận thành các mô xung quanh và xâm lấn các tĩnh mạch, tuyến thượng thận hoặc các hạch bạch huyết. Bệnh di căn nếu ung thư đã lan sang các hạch bạch huyết xa hoặc các cơ quan khác.
Phân loại bệnh
Khối u thận được phân loại theo giai đoạn, phân nhóm và mức độ ác tính tế bào khối u. Ba yếu tố này là cơ sở để bạn đưa ra một kế hoạch điều trị.
Hệ thống xếp hạng giai đoạn
Giai đoạn khối u cho biết khối u tiến triển như thế nào và liệu nó có di căn hay không, trong các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
Giai đoạn khối u thận dựa trên mức độ của khối u và các hạch bạch huyết (TNM). Bác sĩ tiết niệu đánh giá kích thước và sự xâm lấn của khối u (T) và xác định mức độ tiến triển dựa trên 4 giai đoạn. Các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng (N) hoặc ung thư đã lan sang bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể (M) cũng được kiểm tra. Nếu khối u thận di căn, chúng thường lan đến phổi, hoặc đến xương hoặc não.
Phân loại khối u
Bên cạnh giai đoạn, việc phân loại khối u thận là rất quan trọng. Loại khối u được xác định bởi nhà nghiên cứu bệnh học, và thủ tục được gọi là mô bệnh học. Các nhà nghiên cứu bệnh học sẽ xem dưới kính hiển vi các mô khối u được lấy trong quá trình sinh thiết hoặc sau khi phẫu thuật. Sinh thiết thận không phải là một thủ tục tiêu chuẩn trong chẩn đoán ung thư thận. Trong hầu hết các trường hợp, không thể biết loại khối u trước khi phẫu thuật.
Có nhiều loại khối u thận khác nhau, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận. Trong số này, hầu hết là ung thư biểu mô tế bào rõ ràng.
“Nếu bạn được chẩn đoán mắc một khối u thận hiếm gặp, bác sĩ sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị khác nhau. Những phương pháp điều trị này có thể khác với điều trị các loại ung thư thận phổ biến. Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, các phương án điều trị được nhóm chuyên gia đa chuyên khoa thảo luận để tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân”, ThS.BS Nguyễn Tấn Cường cho biết.
U nang thận
Một số khối u thận không rắn nhưng nang, là những túi chứa đầy chất lỏng trong thận dễ dàng nhận ra trên CT scan. Nếu u nang có khả năng ác tính, những u nang này nên được phẫu thuật loại bỏ.
Phân loại fuhrman
Thành phần thứ ba của phân loại là đánh giá độ ác tính của các tế bào khối u. Bộ phân loại hạt nhân Fuhrman là hệ thống được sử dụng phổ biến nhất để xác định điều này. Có bốn nhóm theo phân loại Fuhrman.
Chuẩn đoán bệnh
Bởi vì có nhiều loại khối u thận, bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các đánh giá để hiểu rõ hơn về tình trạng của bạn. Những đánh giá này bao gồm: lịch sử y tế, xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và chụp cắt lớp vi tính (CT), đôi khi tiền sử gia đình cũng được tra cứu. Chụp CT hoặc MRI sẽ đánh giá kích thước của khối u và sự xâm lấn của tĩnh mạch, hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xung quanh, điều này rất quan trọng để quyết định điều trị. Bác sĩ cũng thực hiện một cuộc kiểm tra và cho bệnh nhân xét nghiệm máu và nước tiểu.
Dựa trên kết quả chụp CT của bệnh nhân, bác sĩ tiết niệu có thể xác định giai đoạn của bệnh. Bằng cách phân tích mô khối u nhận được trong quá trình phẫu thuật hoặc sinh thiết, nhà nghiên cứu bệnh học xác định phân nhóm của khối u, cho dù đó có phải là loại tiến triển nhanh hay không. Phân loại này dựa trên các yếu tố như giai đoạn, phân nhóm và ác tính tế bào của khối u.
Phân loại khối u thận được sử dụng để ước tính tiên lượng. Dựa trên tiên lượng này, bác sĩ sẽ thảo luận về quá trình điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
“Trong một số trường hợp, mọi người có thể cần xét nghiệm bổ sung để kiểm tra chức năng thận. Điều này rất quan trọng nếu bệnh nhân chỉ có một quả thận hoặc có nguy cơ suy thận vì bệnh tiểu đường, huyết áp cao, nhiễm trùng mãn tính hoặc bệnh thận”, ThS.BS Nguyễn Tấn Cường cho biết.
Hình ảnh rất quan trọng trong chẩn đoán và phân loại khối u thận. Hầu hết các kỹ thuật hình ảnh phổ biến là siêu âm, CT và MRI. Trong một số trường hợp, sinh thiết được thực hiện để hiểu rõ hơn về các đặc điểm cụ thể của khối u.
Chụp cắt lớp vi tính hệ thống tiết niệu với tiêm tương phản
Sau khi phát hiện khối u, trước tiên bác sĩ cần biết khối u có ác tính hay không. Chụp cắt lớp vi tính, hoặc MRI bụng và vùng chậu tăng cường độ tương phản, cung cấp rất nhiều thông tin như:
Vị trí và kích thước của khối u;
Kích thước của các hạch bạch huyết lớn hay nhỏ;
Cho dù khối u đã xâm lấn các cơ quan lân cận, chẳng hạn như tuyến thượng thận, gan, lá lách hoặc tuyến tụy;
Đường tiết niệu có bị ảnh hưởng bởi khối u…
Độ tương phản được tiêm qua tĩnh mạch, thường là ở cánh tay của bệnh nhân. Tác nhân tương phản làm nổi bật các tĩnh mạch và động mạch với hình ảnh có cường độ và màu sắc khác nhau. Tùy thuộc vào loại khảo sát, cho phép bác sĩ phân tích hình ảnh khối u. Kết quả cũng sẽ thông báo cho bệnh nhân về hướng dẫn điều trị.
Nếu bạn bị dị ứng với vật liệu tương phản, bạn sẽ được chụp MRI hoặc CT mà không cần chất tăng cường độ tương phản.
Nếu bác sĩ nghĩ rằng ung thư có thể đã lan đến phổi, bệnh nhân sẽ làm thêm các xét nghiệm, chẳng hạn như chụp CT ngực. Nếu bệnh nhân có các triệu chứng như đau xương hoặc co giật, có thể cần quét xương hoặc não để kiểm tra xem ung thư đã lan đến xương hoặc não hay chưa.
Sinh thiết khối u thận
Sinh thiết khối u thận là loại bỏ một hoặc nhiều mẫu từ khối u. Bệnh nhân được gây tê tại chỗ, sau đó bác sĩ sẽ đưa kim qua da bệnh nhân và sử dụng siêu âm hoặc CT để xác định vị trí khối u. Các mẫu mô được phân tích bởi nhà nghiên cứu bệnh học để giúp xác định và hướng dẫn điều trị trong tương lai.
Sinh thiết thận không phải là phương pháp tiêu chuẩn để chẩn đoán ung thư thận. Bạn có thể cần sinh thiết nếu:
Kết quả hình ảnh của bạn không rõ ràng;
Bạn có một khối u nhỏ có thể được theo dõi mà không cần phẫu thuật;
Bạn có một khối u nhỏ có thể được điều trị bằng xạ trị hoặc liệu pháp đông lạnh.