Viêm kết mạc mắt có nguy hiểm không?

Kết mạc là một màng mỏng chứa nhiều mạch máu bao phủ bề mặt lòng trắng của mắt và lót bề mặt bên trong của mí mắt. Viêm kết mạc xảy ra khi có chấn thương, sưng, viêm hệ thống mạch máu nhỏ này, bệnh nhân bị đau, mắt đỏ, chảy nước mắt. Viêm kết mạc có nguy hiểm không và có thể làm gì để ngăn ngừa biến chứng?

  1. Nguyên nhân gây viêm kết mạc?

Viêm kết mạc có thể do nhiều nguyên nhân như dị ứng, nhiễm virus và vi khuẩn hoặc tổn thương mắt do ký sinh trùng, nấm và bụi bẩn. Tùy vào từng nguyên nhân mà tình trạng cũng như mức độ nguy hiểm khác nhau.

1.1. Viêm kết mạc do nhiễm trùng

Vi khuẩn có thể gây bệnh khá đa dạng như: lậu, bệnh não mô cầu, phế cầu khuẩn, tụ cầu vàng, Proteus,… Chúng có thể xâm lấn mắt và nhiều cơ quan liên quan khác, sau đó tấn công liên kết. gây ra phản ứng viêm. Vi khuẩn thường được tìm thấy trong bụi, vật dụng hàng ngày, trong tay hoặc trong không khí xâm nhập vào mắt của người bệnh. Ở một số bệnh nhân khác, viêm kết mạc là do nhiễm trùng, tiếp xúc với dịch mắt có chứa vi khuẩn của bệnh nhân.

Viêm kết mạc do vi khuẩn gây ra các triệu chứng điển hình như:

– Nhiều mủ, đặc biệt là vào buổi sáng, mủ có thể có màu trắng, vàng hoặc xanh lá cây.

– Nước mắt và mủ dày, gây dính mắt, khó mở.

– Rất nhiều nước mắt.

– Cảm giác vón cục dưới mắt.

Mắt đỏ có thể ở một hoặc cả hai mắt.

Viêm kết mạc do vi khuẩn thường không gây ra biến chứng nghiêm trọng, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là các trường hợp sau:

vi khuẩn lậu cầu

Đây là một loại vi khuẩn gram âm có thể lây truyền qua đường tình dục từ mẹ sang con, khiến trẻ sơ sinh bị viêm kết mạc và các vấn đề về mắt khác. Vi khuẩn cũng gây bệnh ở người trẻ tuổi hoặc người lớn. Viêm kết mạc do lậu cầu khởi phát đột ngột, tiến triển nhanh, chảy mủ, kết mạc đỏ tươi và phù. Một số bệnh nhân bị hạch bạch huyết dưới tai.

Bệnh cần được điều trị sớm để tránh biến chứng loét giác mạc và thủng mắt không hồi phục.

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis

Đây là loại vi khuẩn có tuýp huyết thanh A-C, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng của viêm kết mạc như: mắt đỏ, sưng, chảy nước mắt, tiết chất nhầy, u hạt kết mạc. Nếu không được điều trị tích cực, vi khuẩn có thể gây sẹo ở kết mạc, đau mắt hột.

1.2. Viêm kết mạc do virus

Viêm kết mạc do virus khá phổ biến, xảy ra ở khoảng 80% bệnh nhân, thường do các loại virus như: Herpes zoster, enterovirus, Herpes simplex, adenovirus,… Bệnh có các triệu chứng điển hình như:

– Rất nhiều nước mắt.

– Chất nhờn lỏng.

– Cảm giác như có dị vật trong mắt.

– Mí mắt bị sưng.

– Sự hiện diện của các hạch bạch huyết ở phía trước tai.

– Thông thường cả hai mắt đều đỏ, phù nề và phù kết mạc.

Viêm kết mạc do virus zona (Herpes Zoster) thường có triệu chứng phồng rộp, đau rát ở mí mắt nặng hơn, đồng thời cũng dễ gây biến chứng ảnh hưởng đến thị lực. Bệnh nhân thường có sự kết hợp của các bệnh về đường hô hấp, triệu chứng sốt, đau họng.

Nhìn chung, viêm kết mạc do virus thường là một bệnh tự giới hạn, tự khỏi trong khoảng 7-10 ngày với điều trị tích cực. Lưu ý rằng thuốc nhỏ mắt có chứa kháng sinh chỉ được sử dụng để ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn, không dùng để điều trị các bệnh do virus.

1.3. Viêm kết mạc dị ứng

Các yếu tố có thể gây viêm kết mạc dị ứng thường gặp như mỹ phẩm, nước hoa, bụi phấn hoa, vẩy da động vật, khói thuốc, thuốc,… Các triệu chứng điển hình như sau:

– Ngứa nhiều.

– Mắt đỏ ở một hoặc cả hai bên.

– Phèn lỏng.

– Mắt sưng do các chất kích thích xâm nhập vào mắt.

– Sưng mí mắt, lòng trắng và kết mạc.

– Có thể có nhú ở kết mạc sụn mí mắt trên.

Viêm kết mạc dị ứng không lây nhiễm và được điều trị bằng cách loại bỏ chất kích thích. Bệnh cũng thường không gây biến chứng nghiêm trọng trừ khi có dị ứng toàn thân nghiêm trọng, có thể tái phát nhiều lần.

1.4. Viêm kết mạc do các nguyên nhân khác

Nấm Aspergillus, Candida Albicans cũng có thể gây viêm kết mạc kèm theo loét giác mạc. Cần điều trị và can thiệp y tế sớm nếu viêm kết mạc do ngộ độc hóa học, axit, bazơ hoặc độc hại xâm nhập vào mắt. Mắt có thể bị tổn thương vĩnh viễn không thể sửa chữa.

  1. Viêm kết mạc có nguy hiểm không?

Nếu bạn thắc mắc viêm kết mạc có nguy hiểm không, câu trả lời là không, nhưng cần nhận biết và có biện pháp điều trị tích cực để tránh biến chứng.

Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc mắt đều lành tính, điều trị triệu chứng tích cực giúp bệnh tiến triển, nhanh lành sau khoảng 1 tuần. Một số trường hợp viêm nặng hơn có thể kéo dài 10 đến 15 ngày. Tuy nhiên, dịch bệnh có nguy cơ lây lan rất nhanh, lây lan thành dịch nếu không được kiểm soát tốt. Do đó, mỗi người cần có kiến thức để chăm sóc, phòng ngừa lây lan viêm kết mạc nếu bản thân hoặc những người xung quanh mắc bệnh.

Mặc dù lành tính, viêm kết mạc vẫn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, cần được theo dõi thường xuyên, nếu phát hiện dấu hiệu bất thường như:

– Viêm kết mạc kéo dài hơn 20 ngày mà không có dấu hiệu thuyên giảm.

– Không đáp ứng với thuốc thông thường.

– Bệnh tiến triển nghiêm trọng, mắt sưng và đau dữ dội.

– Có dấu hiệu mờ mắt, thị lực bị ảnh hưởng.

Một số biến chứng đáng lo ngại từ viêm kết mạc có thể bao gồm:

– Viêm kết mạc mùa xuân: Nhú quá mức ở kết mạc sụn mí mắt trên, gây xói mòn giác mạc bề mặt.

– Bệnh đau mắt hột gây sẹo giác mạc, lông mọc ngược, mép mí mắt biến dạng, khô mắt, mù lòa.

Viêm kết mạc do virus Adenovirus có thể gây viêm giác mạc đâm thủng bề mặt.

– Vi khuẩn lậu gây viêm giác mạc có thể nhanh chóng tiến triển thành loét giác mạc, biến chứng thủng nhãn cầu.

Ngoài ra, để phòng chống lây nhiễm cộng đồng và phòng chống dịch bệnh trong mùa dịch cao điểm, cần lưu ý:

– Hạn chế tiếp xúc với người khi bị bệnh.

– Không dùng chung chậu, khăn mặt, khăn, thuốc nhỏ mắt, bàn chải lông mi.

Luôn rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát trùng trước và sau khi chạm vào mắt.

– Các vật dụng cá nhân của bệnh nhân, khăn mặt và khăn tắm phải được xà phòng và phơi nắng.

– Không đi học, đi làm khi ốm đau. Nếu cần thiết, hãy mặc thiết bị bảo hộ và thông báo cho mọi người để phòng ngừa tương tự.

Vậy, bạn đọc đã tìm ra câu trả lời viêm kết mạc có nguy hiểm không? Làm thế nào để phòng bệnh cũng như các biến chứng có thể xảy ra? Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe mắt của mình cũng như của mọi người trong gia đình.