Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan tràn hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây
Ung thư phổi tế bào nhỏ là gì?
Ung thư phổi tế bào nhỏ là một loại ung thư phổi, phổ biến ở nam giới, chiếm khoảng 15% trong tổng số bệnh ung thư phổi. Loại ung thư này bao gồm hai dạng chính: ung thư biểu mô tế bào nhỏ và ung thư biểu mô tế bào nhỏ kết hợp. Tổng quan, tiên lượng điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ thường thấp hơn so với ung thư phổi tế bào không tế bào nhỏ. Nguyên nhân gây bệnh có thể bao gồm:
1. Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân chính, gây ra 90% trường hợp ung thư phổi. Thời gian và mức độ hút thuốc càng lớn, nguy cơ mắc ung thư phổi càng cao.
2. Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với các chất ô nhiễm như arsenic, asbestos, hydrocarbon, khí mustard, hoặc tia phóng xạ.
3. Yếu tố dinh dưỡng: Chế độ ăn uống thiếu rau quả tươi có chứa các vitamin A, C, E, có khả năng chống oxy hóa, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi.
Ung thư phổi thường phát triển mà không có nhiều triệu chứng rõ ràng hoặc có thể không có triệu chứng. Một số dấu hiệu gợi ý có thể bao gồm: là nam giới trên 40 tuổi, hút thuốc lá hoặc thuốc lào, ho khan kéo dài, có thể kèm theo đàm máu, và không có kết quả từ việc điều trị kháng sinh. Các triệu chứng của ung thư phổi tế bào nhỏ có thể bao gồm:
1. Đau ngực cố định tại một vị trí.
2. Khó thở khi khối u tăng kích thước và gây áp lực đối với đường hô hấp.
3. Các triệu chứng của hội chứng trung thất.
4. Mệt mỏi và suy giảm cân nhanh chóng.
5. Dấu hiệu di căn sang hạch bạch huyết.
6. Hội chứng cận ung thư.
Chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ như thế nào?
Chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ thường không dựa vào triệu chứng, vì chúng không đặc hiệu. Một số phương pháp chẩn đoán và các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác bệnh:
1. X-quang ngực thẳng: Cung cấp hình ảnh về khối u, kích thước, hình dáng tổn thương, và tràn dịch màng phổi, giúp đánh giá khả năng thực hiện phẫu thuật.
2. CT scan ngực: Cho phép tạo hình ảnh chi tiết của khối u, hạch trung thất, đồng thời xác định vị trí, kích thước, và mức độ lan rộng của tổn thương ở cả hai phổi.
3. Nội soi phế quản: Sử dụng để quan sát trực tiếp tổn thương, xác định vị trí, hình dáng (thường gặp thể sùi và chít hẹp phế quản).
4. Xạ hình: Được sử dụng để đánh giá sự di căn, xác định giai đoạn bệnh trước điều trị, theo dõi đáp ứng điều trị, và đánh giá tái phát.
5. Chụp PET/CT: Phát hiện sớm tổn thương, xác định chính xác giai đoạn bệnh, theo dõi và đánh giá đáp ứng điều trị, phát hiện tái phát, di căn xa, và đánh giá tiên lượng bệnh. PET/CT cũng được sử dụng để lập kế hoạch xạ trị và xác định vị trí cần tiến hành sinh thiết.
6. Tế bào học: Sử dụng để tìm tế bào ung thư trong đờm, dịch màng phổi, dịch rửa phế quản, và tế bào hạch thượng đòn.
7. Sinh thiết tổn thương, chẩn đoán mô bệnh học: Sinh thiết có thể được thực hiện qua nội soi hoặc qua sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của CT, và việc lấy mẫu mô bệnh là tiêu chuẩn vàng cho việc chẩn đoán chính xác.
8. Xét nghiệm các marker ung thư phổi tế bào nhỏ: Xét nghiệm marker như NSE, CEA, ProGRP để theo dõi đáp ứng điều trị, phát hiện sự tái phát, và di căn xa của bệnh.
Các giai đoạn ung thư phổi tế bào nhỏ
Ung thư phổi tế bào nhỏ có hai giai đoạn chính:
1. Giai đoạn khu trú: Ung thư giai đoạn này thường giới hạn ở một bên phổi hoặc trong các hạch bạch huyết ở vùng trung thất. Tỉ lệ bệnh nhân phát hiện ung thư trong giai đoạn này tương đối thấp (khoảng 30%), và nhiều trường hợp có thể không phát hiện ra ung thư thông qua các xét nghiệm, mặc dù khối u có thể đã lan ra ngoài vùng ngực. Trong giai đoạn giới hạn, điều trị thường bắt đầu bằng kết hợp hóa trị và xạ trị. Sau đó, bệnh nhân có thể được tiếp tục theo dõi và điều trị bằng xạ trị dự phòng não để ngăn ngừng sự lan tràn của khối u sang não và cải thiện tiên lượng của bệnh nhân.
2. Giai đoạn lan tràn: Trong giai đoạn này, tế bào ung thư phát triển mạnh mẽ và xâm lấn vào phổi còn lại, thậm chí lan sang các khu vực xa hơn như não, gan, xương hoặc tuyến thượng thận. Đa số bệnh nhân phát hiện ung thư phổi tế bào nhỏ đã vào giai đoạn này, và rất khó để loại bỏ hoàn toàn khối u ác tính. Các phương pháp điều trị trong giai đoạn này thường nhằm làm giảm nhẹ các triệu chứng do bệnh gây ra và kéo dài tuổi thọ, chứ không còn khả năng điều trị với mục tiêu chữa khỏi.
Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ như thế nào?
Ung thư phổi tế bào nhỏ là một loại ung thư ác tính có mức độ nguy hiểm cao, đe dọa tính mạng. So với ung thư phổi tế bào không tế bào nhỏ, loại ung thư này thường có tiên lượng kém hơn. Các phương pháp điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát sự phát triển của khối u, vì không thể loại bỏ tận gốc các tế bào ung thư. Các phương pháp điều trị cho ung thư phổi tế bào nhỏ bao gồm:
1. Phẫu thuật:
– Phương pháp này thường được áp dụng khi ung thư phổi tế bào nhỏ chỉ giới hạn ở một khối u trong phổi và chưa lan ra các vị trí khác.
– Các loại phẫu thuật có thể thực hiện bao gồm phẫu thuật cắt bỏ thủy, phẫu thuật cắt bỏ phổi, phẫu thuật cắt bỏ một phần của cơ quan phổi, hoặc phẫu thuật tạo hình khí phế quản.
2. Xạ trị:
– Xạ trị là một phương pháp sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tập trung vào khối u và tiêu diệt các tế bào ung thư trong phổi. Xạ trị bằng tia ngoài là phương pháp xạ trị phổ biến nhất.
– Trong một số trường hợp, hóa trị và xạ trị có thể được kết hợp để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
3. Hóa trị:
– Hóa trị thường là một phần quan trọng của việc điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ, cho dù ở giai đoạn nào.
– Hóa trị sử dụng các loại thuốc hoặc hóa chất chống ung thư để tiêu diệt các tế bào ung thư phát triển trong phổi.
– Thuốc hóa trị thường được đưa vào cơ thể qua đường tiêm truyền tĩnh mạch và sau đó trải qua toàn bộ cơ thể để tấn công và loại bỏ tế bào ung thư.
– Đôi khi, hóa trị có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như buồn nôn, ói mửa, mệt mỏi, tiêu chảy, chán ăn, khô miệng, loét miệng và tổn thương thần kinh gây đau.
Những thông tin này có thể giúp bạn hiểu hơn về điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Tuy nhiên, luôn nên thảo luận và hỏi ý kiến bác sĩ để có thông tin và lựa chọn điều trị cụ thể hơn.