Ung thư phổi di căn xương cột sống

Ung thư phổi di căn xương cột sống hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé

Tổng quan về ung thư di căn cột sống

Xương thường là nơi mà hầu hết các loại ung thư có khả năng lan rộng. Các ung thư phổ biến mà thường lan rộng nhanh chóng đến xương bao gồm ung thư phổi, ung thư thận, ung thư tuyến giáp, ung thư hệ thống lympho ác tính, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và nhiều loại khác.

Theo nghiên cứu, khoảng 75% trong số các bệnh nhân mắc ung thư và có sự lan rộng đến xương thường gặp triệu chứng đau. Đôi khi, đau chính là triệu chứng quan trọng khiến bệnh nhân tới bệnh viện kiểm tra và phát hiện rằng họ bị ung thư lan rộng đến xương.

Một số trường hợp khối u lan rộng đến cột sống chiếm tỷ lệ khoảng 3-5% trong số bệnh nhân ung thư tử vong. Khối u này có thể xuất phát từ bất kỳ nơi nào trong cơ thể, và gần một nửa trong số các trường hợp ung thư lan rộng đến cột sống có nguồn gốc từ các loại ung thư ban đầu như tuyến tiền liệt, phổi, vú, lymphoma, dạ dày và nhiều loại khác. Đây là những loại ung thư có khả năng cao lan rộng đến xương.

Phân loại mức độ sự lan rộng của khối u di căn đến cột sống có thể được thể hiện như sau:

1. Loại 1: Khối u di căn chỉ tới một đốt sống và tập trung trong thân đốt sống.

2. Loại 2: Khối u di căn chỉ tới một đốt sống, bắt đầu từ thân đốt và mở rộng vào cuống sống một bên, tiếp xúc với màng tủy.

3. Loại 3: Khối u di căn chỉ tới một đốt sống và tập trung trong thân đốt, tiếp xúc với màng tủy.

4. Loại 4: Khối u di căn chỉ tới một đốt sống và tập trung trong thân đốt, chèn ép tủy sống.

5. Loại 5: Khối u di căn chỉ tới một đốt sống và tập trung trong thân đốt, chèn ép tủy sống và xâm nhiễm vào các cấu trúc mềm xung quanh đốt sống.

6. Loại 6: Khối u di căn chủ yếu ảnh hưởng đến một đốt sống và mở rộng thâm nhiễm vào đốt sống liền kề.

7. Loại 7: Khối u di căn lan rộng tới nhiều đốt sống, ảnh hưởng đến các đốt sống ở nhiều mức độ khác nhau.

Ung thư phổi di căn xương cột sống
Ung thư phổi di căn xương cột sống

Chẩn đoán ung thư di căn cột sống

Sau khi thực hiện kiểm tra lâm sàng cho bệnh nhân có tiền sử hoặc đang trong quá trình điều trị ung thư, các chuyên gia y tế thường sẽ tiến hành một loạt kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe của người bệnh và đưa ra chẩn đoán chính xác. Dưới đây là các kiểu kiểm tra thường được tiến hành:

1. Chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống, bao gồm cột sống cổ, ngực, và thắt lưng, giúp xác định vị trí và cấu trúc của khối u di căn đến cột sống. Nó cũng giúp đánh giá mức độ chèn ép tủy sống và các tổn thương tủy nếu có.

2. Chụp cắt lớp vi tính cột sống được chỉ định trong trường hợp không thể thực hiện chụp cộng hưởng từ, thường do có các hạn chế như dị vật kim loại trong cơ thể của bệnh nhân hoặc sử dụng máy tạo nhịp tim.

3. Các kiểu kiểm tra khác như siêu âm ổ bụng, siêu âm vùng cổ, endoscopy dạ dày và đại tràng, laryngoscopy họng, chụp X-quang vùng ngực, endoscopy tử cung, chụp cắt lớp vi tính não… thường được tiến hành tùy thuộc vào nhu cầu chẩn đoán để tìm khối u và đánh giá sự lan tràn của nó.

4. Chụp X-quang thông thường và xạ hình xương được sử dụng để xác định tổn thương đốt sống, nhưng không thể cung cấp thông tin chi tiết về tổn thương tủy sống.

5. Chụp PET/CT thường được thực hiện để phát hiện tổn thương nguyên phát, đánh giá mức độ xâm lấn và tình trạng lan tràn của khối u.

6. Các xét nghiệm khác như kiểm tra công thức máu, chức năng gan thận, điện giải đồ, đông máu, HbsAg, HIV và nhiều xét nghiệm khác cũng được thực hiện để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Điều trị ung thư di căn cột sống

Ung thư thường có khả năng lan rộng đến cột sống, và những loại ung thư phổ biến mà thường gây di căn đến cột sống bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư phổi, ung thư thận, u lympho ác tính không Hodgkin, và đa u tủy xương. Vì vậy, quá trình điều trị cho các bệnh nhân này thường tập trung vào việc giải phóng sự chèn ép lên tủy sống, phục hồi chức năng thần kinh, kiểm soát sự lan tràn của khối u nguyên phát và di căn, cũng như làm vững cột sống và giảm đau.

Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, loại ung thư và giai đoạn của bệnh, cũng như tình trạng chức năng thần kinh, mức độ lan rộng của khối u di căn cột sống, và tình trạng cột sống. Đối với những bệnh nhân có khối u di căn cột sống mà nguồn gốc của khối u chưa được xác định, việc thực hiện sinh thiết của khối u di căn cột sống thông qua chụp cắt lớp vi tính có thể cần thiết để xác định mô bệnh học trước khi quyết định phương pháp điều trị cụ thể.

Phẫu thuật để loại bỏ toàn bộ thân đốt sống có khối u di căn và sử dụng nẹp vít cột sống thường được chỉ định cho những trường hợp mà khối u di căn gây sự chèn ép lên tủy sống, gây mất vững cột sống, và bệnh nhân vẫn mắc chèn ép sau khi đã thực hiện xạ trị.

Sử dụng xi măng (cement) để tạo hình đốt sống thường được thực hiện khi bệnh nhân gặp đau do khối u di căn gây sự xẹp đốt sống mà không có biểu hiện chèn ép tủy. Đây cũng được áp dụng cho các bệnh nhân có đau cột sống kéo dài do xẹp đốt sống do loãng xương trong quá trình điều trị khối u di căn cột sống. Đau cột sống kéo dài ở bệnh nhân xẹp đốt sống sau khi đã thực hiện xạ trị.

Tổng cộng, việc điều trị ung thư di căn đến cột sống thường liên quan đến việc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm điều trị nội khoa, phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, và cả điều trị bằng sóng cao tần. Sự phối hợp giữa điều trị nội khoa, xạ trị, và phẫu thuật để giải phóng sự chèn ép thần kinh thông qua việc mở cung sau đốt sống có thể giúp cải thiện triệu chứng đau và chức năng vận động, và có thể giúp phục hồi chức năng thần kinh.

Nhìn chung, ung thư di căn đến cột sống thường là một trong những nơi mà di căn xương thường gặp nhất, và việc chẩn đoán sớm và xác định mối nguy hiểm của khối u là quan trọng để quyết định phương pháp điều trị hiệu quả. Bên cạnh các phương pháp điều trị như phẫu thuật và nội khoa, vật lý trị liệu có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng vận động, tăng tính linh hoạt của các khớp và hỗ trợ trong quá trình điều trị của bệnh nhân.