Dấu hiệu nguy cơ ung thư phổi

Dấu hiệu nguy cơ ung thư phổi hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

DẤU HIỆU CẢNH BÁO UNG THƯ PHỔI

Bệnh Viện K – Ung thư phổi là một trong những bệnh ác tính có số lượng người mắc và tỷ lệ tử vong cao nhất. Theo thống kê, ung thư phổi đứng ở vị trí thứ hai về tỷ lệ mắc mới và là nguyên nhân chính gây tử vong trong các loại ung thư trên thế giới. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư phổi và ung thư gan chiếm tỷ lệ cao nhất, lên đến gần 15%. Tuy nhiên, việc sớm phát hiện triệu chứng từ giai đoạn đầu có thể gia tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.
Dấu hiệu của ung thư phổi bao gồm:
1. Ho kéo dài: Ho có thể là do cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp, nhưng nếu kéo dài và không giảm đi sau 1-2 tuần, có khả năng người đó mắc ung thư phổi. Kiểm tra phổi sớm thông qua chụp X-quang và các xét nghiệm khác là quan trọng.
2. Đau tức ngực: Đau ở vùng ngực có thể đi kèm với đau ở lưng, vai, diễn ra ổn định hoặc thay đổi vị trí. Đau này có thể xuất phát từ khối u xâm lấn rộng hoặc di căn hạch, gây áp lực lên cơ quan trong khoang ngực.
3. Khàn tiếng không hồi phục: Ung thư phổi có thể làm thay đổi giọng nói, làm cho giọng trở nên trầm hoặc khàn. Nếu khàn tiếng kéo dài hơn 2 tuần, đây có thể là một dấu hiệu không bình thường.
4. Ho ra máu: Ho mạn tính kèm theo việc ho ra máu có thể là một trong những dấu hiệu cảnh báo của ung thư phổi.
5. Thở khò khè: Thở khò khè có thể xuất phát từ viêm hoặc tắc nghẽn đường thở, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của khối u gây kích thích và viêm nhiễm.
6. Khó thở: Khối u ở phổi có thể giảm thể tích không khí và dẫn đến khó thở, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động mà trước đây là dễ dàng.
7. Giảm cân không rõ nguyên nhân: Sự giảm cân đột ngột, đặc biệt là mất 4-5kg trong 1-2 tháng mà không có nguyên nhân rõ ràng, có thể là dấu hiệu của ung thư phổi.
8. Đau đầu: Áp lực của khối u lên tĩnh mạch chủ trên có thể gây đau đầu, đặc biệt là đau nửa đầu.
9. Đau mỏi cơ: Khối u có thể chiếm chèn vào dây thần kinh, gây đau nhức ở nhiều khu vực trên cơ thể.
10. Đau tay, vai và các ngón tay: Có thể xuất phát từ tác động của khối u lên thần kinh và máu.
11. Vú to bất thường (nam giới): Tế bào ung thư có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của vú ở nam giới.
12. Các triệu chứng khác: Những dấu hiệu khác như ngón tay hình dùi trống, rối loạn đông máu, biểu hiện của da, thần kinh, nội tiết, thận và cơ có thể xuất hiện ở khoảng 10% bệnh nhân ung thư phổi. Tuy nhiên, những triệu chứng này không đặc hiệu và khó nhận biết, do đó, tầm soát định kỳ là quan trọng để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao.
Dấu hiệu nguy cơ ung thư phổi
Dấu hiệu nguy cơ ung thư phổi

Yếu tố nguy cơ gây ra ung thư phổi

Ung thư phổi xuất phát do tác động của nhiều nguyên nhân khác nhau, theo kết quả nghiên cứu, một số vấn đề liên quan đến bệnh bao gồm:
1. Thuốc lá: Đến 80% trường hợp ung thư phổi xuất hiện ở những người đã hoặc đang hút thuốc, cộng thêm 5% do ảnh hưởng của khói thuốc từ tiếp xúc thường xuyên. Ngoài ra, người nghiện thuốc lá trong khoảng 10-13% có nguy cơ mắc bệnh, với thời gian ủ bệnh từ 30-40 năm tính từ thời điểm bắt đầu hút thuốc đến khi bệnh phát hiện.
2. Địa lý: Tỷ lệ ung thư phổi thay đổi tùy theo vùng địa lý trên thế giới. Các nước châu Phi có tỷ lệ thấp dưới 50%, trong khi châu Á và Nam Mỹ có tỷ lệ khoảng 5-10%. Ở Bắc Mỹ và châu Âu, tỷ lệ cao nhất, đạt khoảng 10-15%.
3. Di truyền: Các đột biến gen có thể xuất hiện do tác động di truyền trong gia đình. Những tế bào này có thể không gặp vấn đề ở thế hệ trước, nhưng khi tế bào đời sau phải đối mặt với tác nhân vật lý, chúng có thể phát triển thành tế bào độc hại và tạo nên khối u.
4. Bệnh phế quản phổi: Những tổn thương phổi nếu không được điều trị đầy đủ và triệt để có thể gây vết thương tích tụ tại phế quản phổi. Nếu không được giải quyết kịp thời, vết thương này có thể chịu thêm các tổn thương mới, tăng nguy cơ gây ra ung thư do cơ thể không kịp thời phản ứng và đối mặt với các tác nhân gây bệnh ung thư.

Phương pháp điều trị ung thư phổi

Đối với ung thư phổi không có tế bào nhỏ, phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn phát bệnh và bao gồm:
1. Giai đoạn 1: Phẫu thuật cắt bỏ một phần của phổi được thực hiện, có thể kết hợp với hóa trị nếu có nguy cơ tái phát cao.
2. Giai đoạn 2: Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ lá phổi, đồng thời thực hiện hóa trị để hạn chế tái phát khối u.
3. Giai đoạn 3: Kết hợp phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
4. Giai đoạn 4: Trong giai đoạn này, khối u có thể di căn rộng và không thể loại bỏ hoàn toàn. Các biện pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và liệu pháp miễn dịch nhằm kiểm soát và cải thiện chứng bệnh.
Với khối ung thư phổi tế bào nhỏ, hóa trị và xạ trị thường là phương pháp chữa trị phổ biến. Do trong hầu hết các trường hợp phát hiện, khối u đã phát triển nặng và lớn, gây khó khăn cho quá trình phẫu thuật.
Tổng thể, bệnh ung thư phổi có tỷ lệ tử vong khá cao, nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn khối u chưa lớn và chưa lan rộng, có khả năng chữa khỏi hoàn toàn.
Nguồn: Internet