Dấu hiệu ung thư vòm họng ở phụ nữ hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
1. Nguy cơ gây bệnh ung thư vòm họng
Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được làm rõ, nhưng các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn có thể được xác định như sau:
1. Đồ ăn lên men, ướp muối: Thực phẩm lên men hoặc chế biến bằng cách ướp muối mặn thường chứa nhiều nitrate và nitrite. Các chất này có thể tạo ra hợp chất nitrosamine khi phản ứng với protein, gây tổn thương cấu trúc ADN trong tế bào. Vị trí tiếp xúc phổ biến là cổ họng. Việc thay đổi chế độ ăn hằng ngày để tập trung vào thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, chủ yếu từ rau củ quả, là một phương pháp khuyến khích.
2. Thuốc lá và đồ uống có cồn: Hơn 70.000 hóa chất trong khói thuốc lá, nhiều trong số đó là độc hại, có thể tổn thương hệ gen của tế bào lành và dẫn đến sự hình thành ung thư. Người hút thuốc lâu dài (trên 30 năm) có nguy cơ mắc ung thư vòm họng cao gấp 3 lần so với người không hút. Rượu bia và các đồ uống có cồn cũng được liên kết với tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Các bệnh tai – mũi – họng: Người thường xuyên mắc các bệnh lý tai mũi họng không được điều trị triệt để có nguy cơ cao hơn về mắc ung thư vòm họng.
4. Virus Epstein-Barr (EBV): Mặc dù hệ thống miễn dịch thường làm bất hoạt hóa hầu hết các EBV, nhưng chúng cũng có thể thay đổi cấu trúc gen, biến tế bào lành thành tế bào ung thư.
5. Một số hóa chất độc hại: Tiếp xúc lâu dài với bụi gỗ và formaldehyde có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng. Formaldehyde được tìm thấy trong nhiều vật dụng gia đình như sơn tường, sơn cửa, keo dán, và gỗ ép công nghiệp.
2. Những dấu hiệu ung thư sớm
Nhìn chung, ung thư vòm họng thường có một số dấu hiệu sớm mà ít người bệnh chú ý đến, bao gồm:
1. Khó nuốt: Sự khó khăn trong việc nuốt, đặc biệt là khi phụ nữ đột nhiên gặp vấn đề này mà không rõ nguyên nhân, có thể là dấu hiệu sớm của ung thư thực quản, ung thư vòm họng, hoặc thậm chí là ung thư phổi.
2. Nổi hạch bạch huyết ở cổ: Hạch bạch huyết nổi lên không đúng vị trí hoặc bất thường ở cổ có thể là dấu hiệu của sự tổn thương xảy ra xung quanh nó. Việc hạch bạch huyết nổi lên cũng có thể được coi là dấu hiệu sớm của ung thư vòm họng.
3. Người yếu, mệt mỏi kéo dài: Sự mệt mỏi kéo dài hoặc tình trạng yếu sức đề kháng là triệu chứng chung của nhiều loại ung thư. Do đó, nếu bạn cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối mà không rõ nguyên nhân, việc đi khám bác sĩ sớm là quan trọng.
3. Triệu chứng của ung thư vòm họng
Các dấu hiệu thường xuất hiện trong trường hợp ung thư vòm họng bao gồm:
1. Ù tai, nghe kém, đau tai, chảy mủ tai, viêm tai giữa tái phát nhiều đợt.
2. Ngạt mũi, chảy dịch mũi lẫn máu, chảy máu mũi.
3. Đau họng, ho khạc dịch nhầy lẫn máu.
4. Mắt nhìn mờ, nhìn đôi.
5. Đau đầu dai dẳng, tê vùng mặt.
6. Khó nói, khàn tiếng.
7. Nổi hạch bất thường ở vùng cổ.
Những triệu chứng này thường khiến người bệnh nghĩ đến các vấn đề sức khỏe nhẹ hơn, dễ khiến họ trở nên chủ quan và trì hoãn việc đến khám bệnh. Do đó, quan trọng khi bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào trong số này là đi khám sớm để loại trừ khả năng mắc ung thư vòm họng.
4. Chẩn đoán bệnh ung thư vòm họng
Hiện nay, nhờ vào các phương tiện chẩn đoán hình ảnh, quá trình chẩn đoán ung thư vòm mũi họng đã trở nên thuận tiện hơn. Ngoài việc thăm khám để phát hiện các triệu chứng đã nêu trên, nội soi tai mũi họng được coi là phương pháp quan trọng và quyết định nhất. Các tổn thương như sùi loét, thâm nhiễm dưới niêm mạc có thể dễ dàng được nhận biết thông qua hình ảnh nội soi. Nếu vẫn còn nghi ngờ về bệnh, bước tiếp theo thường là sinh thiết tế bào. Việc lấy mẫu mô nhỏ từ khối u sẽ được thực hiện để phân tích giải phẫu bệnh, từ đó xác định chính xác về sự tồn tại của tế bào ung thư.
Để chẩn đoán giai đoạn bệnh, đánh giá mức độ lan tràn tại chỗ hoặc di căn xa, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, và chụp PET CT toàn thân. Trong trường hợp nghi ngờ về sự di căn của hạch cổ, bệnh nhân có thể phải chịu quá trình chọc hút để lấy tế bào từ hạch nghi ngờ, từ đó giúp xác định thông tin về tế bào ung thư.
Việc xét nghiệm định lượng nồng độ Epstein-Barr virus (EBV) trong huyết tương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc phải EBV tấn công tế bào lành. Mức độ nồng độ EBV càng cao, nguy cơ mắc ung thư vòm họng càng tăng. Xét nghiệm này không chỉ có giá trị trong quá trình sàng lọc và định hình bệnh, mà còn hữu ích trong việc dự báo triển lãm của bệnh.
5. Các phương pháp điều trị
5.1 Xạ trị
Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư vòm họng hiện nay, sử dụng tia X chiếu trực tiếp vào vùng khối u nhằm diệt tế bào ung thư và ngăn chúng phát triển. Đây là phương tiện cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, xạ trị có thể gây ra nhiều biến chứng như xơ cứng bỏng da và mềm vùng chiếu tia, làm hạn chế vận động khớp cắn hoặc cơ vùng cổ, khô miệng do tổn thương tuyến nước bọt, viêm loét niêm mạc miệng họng, giảm mất thị lực, ảnh hưởng thính giác, và nhiều vấn đề khác. Ngày nay, sự xuất hiện của máy xạ trị điều biến liều (IMRT) và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh giúp định vị chính xác khối u, tính toán liều xạ trị, và tia xạ trực tiếp vào khối u, từ đó hạn chế tối đa tổn thương tế bào lành.
5.2 Hoá trị
Hoá trị thường được áp dụng trong trường hợp ung thư giai đoạn muộn và có di căn xa. Gần đây, hoá trị cũng được sử dụng ngay cả trong trường hợp ung thư vòm họng giai đoạn sớm, kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả của cả hai phương pháp.
5.3 Phẫu thuật
Với ung thư vòm họng giai đoạn sớm chưa di căn, có thể thực hiện phẫu thuật để lấy bỏ khối u trước khi thực hiện xạ trị.
5.4 Điều trị tế bào đích
Áp dụng công nghệ sinh học phân tử và miễn dịch để đưa thuốc trực tiếp đến từng tế bào ung thư, giúp diệt tế bào ung thư một cách hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ so với xạ trị và hoá trị.
Nguồn: Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập ungthuphoi để được hỗ trợ.