Dấu hiệu ung thư hạch bạch huyết

Dấu hiệu ung thư hạch bạch huyết hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Ung thư hạch bạch huyết là gì?

Ung thư hạch bạch huyết (lymphoma) là một loại ung thư xuất phát từ sự phân chia không kiểm soát của các tế bào bạch cầu lympho, ảnh hưởng đến hệ thống bạch huyết và cơ quan khác trong cơ thể. Có hai loại chính là u lympho không Hodgkin (chiếm khoảng 90% các trường hợp) và u lympho Hodgkin. Tổng thể, u lympho không Hodgkin thường có tiên lượng tồi và đòi hỏi quá trình điều trị khó khăn hơn so với u lympho Hodgkin.

Dữ liệu từ Tổ chức Ung thư Toàn cầu GLOBOCAN 2020 cho biết rằng có khoảng 545.000 người trên toàn cầu được chẩn đoán mắc ung thư hạch bạch huyết mới và gần 260.000 người tử vong do bệnh này. Tại Việt Nam, theo thống kê năm 2020, u lympho không Hodgkin đã ghi nhận hơn 3.700 ca mắc mới và là nguyên nhân dẫn đến hơn 2.200 trường hợp tử vong, đứng ở vị trí thứ 13 trong số các loại ung thư phổ biến. Điều này chỉ ra sự đáng lo ngại về tình hình của loại ung thư này tại Việt Nam.

Ung thư hạch bạch huyết có thể phát sinh ở mọi độ tuổi, từ trẻ em, thanh thiếu niên đến người trưởng thành. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc ung thư hạch bạch huyết thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới, thường xuất hiện ở nhóm độ tuổi 35-40. Độ tuổi trung bình khi mắc bệnh thường nằm trong khoảng 50-60 tuổi. Hiện nay, tỷ lệ mắc ung thư hạch bạch huyết có xu hướng tăng, đặc biệt là ở nhóm người cao tuổi.

Nguyên nhân bệnh sinh của ung thư hạch bạch huyết

Các yếu tố liên quan đến môi trường, di truyền và nhiễm trùng được cho là có liên quan đến sự xuất hiện của ung thư hạch bạch huyết, bao gồm:

1. Tuổi tác: Ung thư hạch không chỉ xuất hiện ở người lớn tuổi, vượt qua độ tuổi 55, mà còn phổ biến ở độ tuổi trẻ và thậm chí ở trẻ em.

2. Nhiễm khuẩn: Các tình trạng nhiễm khuẩn như Helicobacter Pylori trong u lympho MALT, Borrelia burgdorferi, Chlamydia psittaci, Campylobacter jejuni, vi-rút viêm gan C, kích thích mạn tính mô bạch huyết, và nhiễm virus Epstein-Barr và CMV được cho là có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh.

3. Tình trạng suy giảm miễn dịch: Nhiễm HIV, ghép tạng, cũng như các rối loạn gen gây thiếu hụt miễn dịch đều được xem xét là yếu tố tăng nguy cơ mắc ung thư hạch bạch huyết.

4. Các bệnh lý tự miễn: Một số bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, và hội chứng Sjögren cũng được liên kết với tăng nguy cơ mắc ung thư hạch bạch huyết.

5. Thuốc: Sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng có thể là một yếu tố tăng nguy cơ.

6. Phơi nhiễm nghề nghiệp: Liên quan đến môi trường là phơi nhiễm các chất như thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu trong môi trường làm việc.

7. Yếu tố địa lý: U lympho NK/T ngoài hạch thường được ghi nhận nhiều ở các nước Đông Nam Á và Mỹ Latinh.

Dấu hiệu ung thư hạch bạch huyết 

Một số dấu hiệu đặc trưng của ung thư hạch bạch huyết bao gồm:

1. Nốt hạch sưng tăng kích thước: Xuất hiện các nốt hạch sưng, có thể nhìn thấy hoặc sờ được, thường tập trung ở vị trí nách, cổ, và bẹn.

2. Triệu chứng toàn thân: Bao gồm sốt không rõ nguyên nhân, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi, và chán ăn.

3. Xuất huyết và chảy máu: Các triệu chứng bao gồm xuất huyết không lý do, chảy máu không dừng.

4. Phát ban và ngứa: Xuất hiện các vùng ban đỏ trên da và tình trạng ngứa.

Ngoài ra, ở giai đoạn bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể tăng dần về tần suất và mức độ, bao gồm:

– Đau lưng, triệu chứng thần kinh: Đau lưng, rối loạn đại-tiểu tiện do chèn ép tủy sống.

– Các triệu chứng của thiếu máu: Da xanh xao, mệt mỏi, ù tai, và trống ngực, do tế bào u xâm nhập tủy.

– Triệu chứng thần kinh sọ não: Nhức đầu, hôn mê, co giật, do u lympho thâm nhập màng não hoặc hệ thần kinh trung ương.

– Vấn đề hô hấp: Khó thở, thở rít, thở khò khè, thở nhanh, và thở gấp do tắc nghẽn đường thở.

– Vấn đề tim mạch và huyết áp: Đau ngực, hạ huyết áp, phù ngoại vi do chèn ép màng ngoài tim.

– Vấn đề tiêu hóa: Nôn, nôn ra máu, vàng da, táo bón do tắc nghẽn đường tiêu hóa hoặc suy gan.

– Vấn đề thận: Đau hông, đau vùng chậu, tiểu khó, và tiểu ra máu do thận ứ nước hoặc suy thận.

– Vấn đề tim mạch: Suy tim, rối loạn nhịp tim, co giật, và chuột rút cơ.

– Vấn đề thần kinh và thị giác: Đau đầu, thị lực kém, chóng mặt, ù tai, và dáng đi không ổn định do ứ/tăng bạch cầu.

Để xác định chắc chắn liệu các dấu hiệu trên có phải là biểu hiện của u lympho hay không, quan trọng nhất là người bệnh nên đến các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng chẩn đoán.

Các loại u lympho phổ biến

U lympho không Hodgkin (NHL) là một nhóm bệnh lý ác tính xuất phát từ sự tăng sinh không bình thường của các tế bào dòng lympho B và lympho T. Bệnh này có thể xuất hiện ở các mô bạch huyết khác nhau trong cơ thể, chẳng hạn như hạch, lách, tủy xương, và các vị trí ngoài hạch như đường tiêu hóa, vú, màng phổi, ổ mắt, v.v. Các yếu tố nguy cơ cao cho sự phát triển của bệnh bao gồm các biến đổi di truyền, nhiễm trùng, viêm mạn, và tiếp xúc với độc tố.

U lympho Hodgkin, ngược lại, là một loại bệnh lý tân sinh đơn dòng lympho hiếm gặp của hệ thống bạch huyết. Thường xuất hiện ở người trẻ tuổi, đặc biệt là trong độ tuổi từ 20-40. Biểu hiện của bệnh thường liên quan đến hạch vùng cổ và sự xuất hiện của các tế bào Reed-Sternberg trong bệnh phẩm hạch. Nhìn chung, bệnh này có tiên lượng tốt và tỷ lệ chữa khỏi cao. Hơn một nửa số ca bệnh u lympho Hodgkin được kết nối với virus Epstein-Barr (EBV). Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh bao gồm tiền sử gia đình và nhiễm HIV/AIDS.

Dấu hiệu ung thư hạch bạch huyết
Dấu hiệu ung thư hạch bạch huyết

Ung thư hạch bạch huyết sống được bao lâu?

Tiên lượng của bệnh nhân mắc ung thư hạch bạch huyết và u lympho phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

1. Các yếu tố về người bệnh: Bao gồm tuổi tác, các bệnh lý nội-ngoại khoa đi kèm, tính đáp ứng và dung nạp với các phương pháp điều trị, cũng như sự tuân thủ điều trị.

2. Các yếu tố về bệnh: Bao gồm giai đoạn bệnh, thể giải phẫu bệnh, đặc trưng về sinh học phân tử, và các yếu tố khác.

Do đó, quyết định về tiên lượng sống còn nên được xác định thông qua việc thăm khám trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa Ung bướu. Bác sĩ sẽ thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng, đánh giá tình trạng sức khỏe và bệnh lý của người bệnh, từ đó có thể đưa ra lời khuyên về hướng điều trị và tiên lượng sống còn.

Đối với bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin:

– Tỷ lệ sống còn 5 năm ước tính:
– U lympho tế bào B lớn lan tỏa: 65% cho tất cả các giai đoạn.
– U lympho thể nang: 90% cho tất cả các giai đoạn.

Đối với bệnh nhân u lympho Hodgkin:

– Tỷ lệ sống còn 5 năm ước tính:
– Giai đoạn bệnh khu trú: 93%.
– Giai đoạn bệnh tại vùng: 95%.
– Giai đoạn bệnh di căn: 83%.
– Tất cả các giai đoạn: 89%.

Ngoài ra, một số tiên lượng tốt cho bệnh nhân khi chẩn đoán và điều trị bệnh bao gồm:
– Dưới 60 tuổi.
– Bệnh ở giai đoạn 1 hoặc 2.
– Thể trạng tốt, không có bệnh nền nghiêm trọng.
– Nồng độ lactate dehydrogenase (LDH) trong máu bình thường.

Các thống kê cho thấy rằng những bệnh nhân mắc u lympho Hodgkin và u lympho thể nang có tiên lượng điều trị tốt hơn khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị sớm tại các bệnh viện uy tín là quan trọng để tăng cơ hội điều trị khỏi bệnh

Nguồn: Internet