Triệu chứng u gan ác tính

Triệu chứng u gan ác tính là gì hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây

Triệu chứng nhận biết ung thư gan

Quá trình tăng sinh tế bào không bình thường trong gan có thể dẫn đến sự hình thành các khối u ác tính. Tình trạng này gây hủy hoại cấu trúc tế bào gan và gây trở ngại cho chức năng hoạt động của cơ quan này.
Ở giai đoạn đầu, triệu chứng thường rất nhẹ nhàng. Thỉnh thoảng, bệnh nhân có thể không thấy có bất kỳ biểu hiện đặc biệt nào, và chỉ khi bệnh tình phát triển đến giai đoạn muộn hơn, các triệu chứng mới trở nên rõ ràng hơn:
1. Chán ăn, ăn không ngon miệng:
   – Sự giảm hứng thú với thức ăn và việc ăn không đạt được sự hài lòng.
2. Giảm cân không rõ nguyên nhân:
   – Mất cân nặng mà không có lý do rõ ràng hoặc mục tiêu giảm cân.
3. Buồn nôn, ói mửa:
   – Cảm giác muốn nôn hoặc việc nôn mửa diễn ra.
4. Đau và nặng nề ở vùng hạ sườn phải:
   – Cảm giác đau tức và nặng ở vùng dưới xương sườn phải, cùng với khối u có thể cảm nhận được khi sờ.
5. Mệt mỏi và suy nhược cơ thể:
   – Cảm giác mệt mỏi không lý do và sự suy nhược của cơ thể.
6. Chướng bụng:
   – Sự không thoải mái hoặc đau ở vùng bụng.
7. Thay đổi màu nước tiểu, vàng mắt, vàng da:
   – Nước tiểu có màu sậm, mắt và da chuyển sang màu vàng.
8. Sốt:
   – Nhiệt độ cơ thể tăng, biểu hiện của sự viêm nhiễm hoặc bất thường.
Đây là những dấu hiệu và triệu chứng mà người bệnh có thể trải qua khi gan trải qua quá trình tăng sinh tế bào không đều, và đây là những điều cần được chú ý và đánh giá chẩn đoán bởi các chuyên gia y tế.

U gan ác tính hình thành là do đâu?

Đột biến trong DNA của tế bào gan có thể dẫn đến sự hình thành ung thư gan. DNA trong tế bào chịu trách nhiệm hướng dẫn các quá trình hóa học trong cơ thể. Bất kỳ sự thay đổi nào trong quá trình này có thể khiến cho tế bào bắt đầu phát triển một cách không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u ác tính.
Ung thư gan đôi khi có thể phát sinh từ các bệnh lý mà bệnh nhân đã mắc phải trước đó, như viêm gan mạn tính. Tuy nhiên, có những trường hợp ung thư gan xuất hiện ở những người không có bất kỳ bệnh lý nền nào, khiến cho các chuyên gia khó xác định nguyên nhân cụ thể.
Dưới đây là một số bệnh lý tăng nguy cơ phát triển ung thư gan ở người bệnh:
1. Xơ gan: Xơ gan tạo mô sẹo bên trong gan, mô sẹo này không thể phục hồi, gây suy giảm chức năng gan nghiêm trọng.
2. Nhiễm virus HBV hoặc HCV mạn tính: Virus viêm gan B và C có thể dẫn đến việc phát triển khối u gan ác tính.
3. Bệnh tiểu đường: Bệnh nhân tiểu đường thường có nguy cơ cao hơn về ung thư gan so với người không mắc bệnh này.
4. Mắc bệnh gan di truyền: Bệnh nhân mắc các rối loạn chuyển hóa như bệnh Wilson hoặc Hemochromatosis.
5. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Sự tích tụ quá mức chất béo trong gan có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư gan.
6. Nghiện rượu lâu năm: Các chất trong rượu có thể gây tổn thương gan không thể phục hồi, dẫn đến phát triển ung thư.
7. Tiếp xúc với chất aflatoxin: Aflatoxin, một chất độc từ nấm mốc, có thể xuất hiện trong thực phẩm như ngũ cốc và hạt nếu chúng được chăm sóc kém. Tiêu thụ những thực phẩm này có thể gây hại nặng cho gan.
Triệu chứng u gan ác tính
Triệu chứng u gan ác tính

Phương pháp chẩn đoán u gan

Chẩn đoán ung thư gan đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám tổng quát lâm sàng và thu thập thông tin về tiền sử bệnh, như viêm gan B hoặc C mạn tính, và lịch sử tiêu thụ rượu bia lâu ngày. Các xét nghiệm sau được sử dụng để hỗ trợ quá trình chẩn đoán:
1. Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm ổ bụng, chụp MRI gan mật hoặc CT ổ bụng giúp tạo ra hình ảnh chi tiết về gan và các cơ quan khác trong ổ bụng. Kết quả của các xét nghiệm này cung cấp thông tin về kích thước, vị trí của khối u, và đánh giá khả năng lan tỏa của khối u sang các tổ chức khác trong cơ thể.
2. Xét nghiệm chức năng gan: Đo nồng độ albumin, protein, bilirubin, và men gan trong máu để đánh giá tình trạng hiện tại của gan.
3. Xét nghiệm chỉ số khối u gan trong máu: Nếu các chỉ số này tăng cao, có thể là dấu hiệu của ung thư gan.
4. Sinh thiết tế bào gan: Thông qua hướng dẫn của chụp CT hoặc siêu âm, một kim được chọc vào khối u gan để lấy mẫu mô nhỏ. Mẫu mô này sau đó được đưa đến phòng thí nghiệm và kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm kiếm dấu hiệu của ung thư. Phương pháp này cũng có thể được thực hiện thông qua mổ nội soi ổ bụng.
Sau khi hoàn thành các kỹ thuật chẩn đoán, khi xác định bệnh nhân mắc ung thư gan, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn bệnh để đưa ra dự đoán và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Các cách giúp phòng ngừa khả năng mắc u gan

Mặc dù không có biện pháp nào đảm bảo ngăn ngừa ung thư gan hoàn toàn, nhưng việc thực hiện các biện pháp sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh:
1. Tiêm phòng vắc xin viêm gan B: Áp dụng cho cả trẻ em và người lớn. Trẻ sơ sinh nên được tiêm phòng viêm gan B trong vòng 24 giờ đầu sau khi sinh. Trong trường hợp sản phụ nhiễm viêm gan B, trẻ cần tiêm bổ sung 1 mũi huyết thanh để ngừa viêm gan B, sau đó tiêm thêm 3 mũi nữa trong vòng 1 năm tính từ mũi đầu tiên. Người lớn, đặc biệt là những người có nguy cơ cao bị viêm gan B, cũng cần tiêm phòng càng sớm càng tốt.
2. Phòng tránh viêm gan C: Mặc dù chưa có thuốc hoặc vắc xin đặc hiệu cho việc ngăn ngừa viêm gan C, nhưng bạn có thể giảm thiểu nguy cơ bằng cách:
   – Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su khi quan hệ, và tránh quan hệ tình dục với nhiều đối tác cùng lúc.
   – Thận trọng khi sử dụng dịch vụ xỏ khuyên hoặc xăm mình, ưu tiên lựa chọn các địa chỉ uy tín.
   – Tránh xa ma túy, đặc biệt là những loại sử dụng theo đường tiêm như cocaine hoặc heroin.
3. Phòng ngừa rủi ro xơ gan:
   – Hạn chế sử dụng rượu bia.
   – Giữ cân nặng ở mức hợp lý, tăng cường hoạt động vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, duy trì trong ít nhất 5 ngày mỗi tuần.
   – Tuân thủ chế độ dinh dưỡng lành mạnh: giảm ăn đồ chiên rán và đồ ngọt, tăng cường ăn rau củ quả và ngũ cốc nguyên hạt.
4. Khám sàng lọc ung thư định kỳ: Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là các bệnh lý không có biểu hiện lâm sàng cụ thể. Việc thăm khám định kỳ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí điều trị sau này, đồng thời bảo vệ sức khỏe và tăng tuổi thọ.