Điều trị ung thư gan giai đoạn cuối như thế nào hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé
Ung thư gan giai đoạn cuối là gì?
Ung thư gan giai đoạn cuối mô tả tình trạng khi các tế bào ung thư đã xâm lấn sâu vào các mô lân cận, lan ra hạch bạch huyết vùng và di căn xa đến các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, thận, xương,… Dự đoán cho bệnh nhân ở giai đoạn này là rất kém, với chỉ 3,5% tỷ lệ sống sót trên 5 năm theo dữ liệu từ SEER 22. Điều trị trong giai đoạn này thường phức tạp và mục tiêu chính là giảm nhẹ các triệu chứng bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và gia tăng thời gian sống còn.
Ung thư gan nguyên phát là một bệnh lý ác tính có nguồn gốc từ sự phát triển bất thường của tế bào gan. Trong số các dạng biểu mô tế bào gan, ung thư biểu mô là loại phổ biến nhất, xuất phát từ tế bào ác tính của gan. Bệnh thường được phân loại theo giai đoạn từ 1 đến 4, sử dụng hệ thống TNM của AJCC hoặc hệ thống giai đoạn của Barcelona.
Theo GLOBOCAN 2020, ung thư gan đứng ở vị trí thứ 6 trong số 10 loại ung thư phổ biến nhất, với hơn 900.000 ca mắc mới và hơn 800.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, đây là loại ung thư có số ca mắc mới cao nhất (hơn 26.000 ca) và số ca tử vong cao nhất (hơn 25.000 ca).
Ung thư gan (UTG) đối mặt với khả năng tử vong cao và tiên lượng khó khăn. Thông tin từ SEER 22 (2013-2019) chỉ ra rằng tỷ lệ sống sót 5 năm cho người mắc ung thư gan và đường mật trong gan là chỉ 21,6%.
Triệu chứng ung thư gan giai đoạn cuối gồm những gì?
Trong giai đoạn cuối của ung thư, các triệu chứng trở nên rõ ràng và quấy rầm, thường xuất hiện thường xuyên và ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Một số biểu hiện điển hình của ung thư gan giai đoạn cuối (IV) bao gồm những điểm sau:
1. Mệt mỏi và sút cân:
Người bệnh có thể trải qua khó khăn trong việc ăn uống, cảm giác không ngon miệng. Tình trạng kém ăn kèm theo mệt mỏi và suy nhược cơ thể nặng nề dẫn đến sự mất cân nhanh chóng. Nếu có sự giảm trọng lượng cơ thể hơn 10% chỉ trong khoảng 6-12 tháng, việc thăm bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân của tình trạng sụt cân không kiểm soát là cần thiết.
2. Rối loạn tiêu hóa:
Bệnh nhân ung thư gan có thể gặp các triệu chứng như đầy bụng, buồn nôn, và nôn. Những triệu chứng này thường xuyên xảy ra và có thể trở nên nặng nề đến mức bệnh nhân không thể ăn uống, đòi hỏi can thiệp hỗ trợ dinh dưỡng bằng cách sử dụng tĩnh mạch.
3. Đau tức vùng bụng và hạ sườn:
Kích thước của khối u ngày càng tăng có thể gây đau tức ở vùng bụng và hạ sườn phải do áp lực chèn ép lên gan và các cơ quan lân cận.
4. Triệu chứng của xơ gan và suy tế bào gan:
– Bụng trướng: Dịch mắc kẹt trong màng bụng do xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc giảm albumin máu có thể gây khó thở và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
– Triệu chứng tắc mật: Da và củng mạc mắt vàng, tiểu sậm màu, phân bạc màu, ngứa… xuất hiện do đường mật bị tắc nghẽn trong hoặc ngoài gan, làm ứ đọng bilirubin trong máu.
– Triệu chứng xuất huyết tiêu hóa: Như nôn máu, phân đen.
5. Giai đoạn muộn:
– Hội chứng não-gan: Rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng, lú lẫn, hôn mê…
– Hội chứng gan-thận: Triệu chứng của sự suy giảm chức năng gan và thận.
Những biểu hiện này là những dấu hiệu của giai đoạn cuối cùng của bệnh và thường là những tín hiệu không lạc quan về tiên lượng cho người bệnh ung thư gan.
Tiên lượng tỷ lệ sống sót của ung thư gan giai đoạn cuối có khả quan không?
Theo thống kê từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm của bệnh nhân mắc ung thư gan giai đoạn cuối (IV) ước khoảng 3%. Điều này ngụ ý rằng chỉ có 3 trong mỗi 100 người mắc ung thư gan giai đoạn cuối sẽ sống qua 5 năm kể từ khi được chẩn đoán và điều trị.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dữ liệu thống kê chỉ mang tính chất tham khảo và tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể khác nhau, như tình trạng sức khỏe tổng thể, các bệnh lý liên quan, và khả năng phản ứng với điều trị. Do đó, tiên lượng sống sót 5 năm đối với bệnh nhân ung thư gan giai đoạn IV chỉ là một tham chiếu tương đối và nên được xem xét cùng với các yếu tố cá nhân của từng bệnh nhân. Việc thăm khám và tư vấn trực tiếp từ các bác sĩ điều trị là quan trọng để đánh giá và quản lý hiệu quả.
Mục đích chính của điều trị cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối (IV) là cung cấp chăm sóc hỗ trợ, giảm nhẹ các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống còn một cách tối đa. Chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng, điều trị đau, cải thiện dinh dưỡng, và kiểm soát các vấn đề khác như khó thở, táo bón, và chảy máu. Thay vì tập trung vào thời gian sống còn, gia đình nên chú ý đến cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh ung thư.
Chẩn đoán ung thư gan giai đoạn cuối bằng những phương pháp nào?
Ngoài việc thực hiện các phương pháp kiểm tra lâm sàng, quá trình chẩn đoán ung thư gan còn bao gồm các xét nghiệm cận lâm sàng như sau:
1. Xét nghiệm máu:
Sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ yêu cầu một số xét nghiệm để đánh giá chức năng huyết học và chức năng gan thận cơ bản. Các xét nghiệm này có thể bao gồm xét nghiệm công thức máu, kiểm tra tình trạng đông máu, đánh giá chức năng gan-thận, và xác định tình trạng viêm gan virus. Ngoài ra, xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) cũng có thể được thực hiện để kiểm tra các biểu hiện liên quan đến ung thư gan.
2. Chẩn đoán hình ảnh để đánh giá giai đoạn bệnh:
– Siêu âm ổ bụng.
– X-quang ngực.
– Chụp cắt lớp vi tính CT-Scan hoặc chụp cộng hưởng từ MRI gan.
– Chụp cắt lớp vi tính CT-Scan ngực-bụng.
3. Sinh thiết mô bệnh học:
Bệnh nhân ở giai đoạn IV của ung thư gan thường không được thực hiện sinh thiết do tính chất nâng cao của bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định tiến hành sinh thiết để đánh giá mô của khối u nếu cần thiết.
Quá trình này giúp bác sĩ xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó quyết định phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh nhân.