Viêm loét dạ dày là một căn bệnh phổ biến, xuất hiện ở mọi độ tuổi và không phân biệt giới tính. Bệnh không chỉ gây ra sự đau đớn khó chịu cho bệnh nhân mà còn có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu biết rõ về bệnh viêm loét dạ dày là quan trọng để có phương pháp phòng và điều trị hiệu quả.
Viêm loét dạ dày là gì?
Viêm loét dạ dày là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương viêm, gây sưng và hình thành vết loét trong niêm mạc dạ dày. Có 2 loại là viêm dạ dày cấp và mạn:
– Viêm dạ dày cấp: là biểu hiện sự sưng, viêm đột ngột ở niêm mạc dạ dày, xuất hiện những cơn đau dữ dội và theo từng đợt ngắn.
– Viêm dạ dày mạn: là hiện tượng axit dạ dày bị nhiễm trùng, gây ra tổn thương lan tỏa hoặc chỉ khu trú một vùng của niêm mạc dạ dày. Điều này có thể dẫn đến viêm teo niêm mạc dạ dày và phá hủy dạ dày.
Cảnh báo về viêm loét dạ dày có thể dẫn đến ung thư
Viêm loét dạ dày cấp hoặc mạn tính ảnh hưởng lớn đến một bộ phận quan trọng của cơ thể, đó là nhiệm vụ thực dưỡng. Loét dạ dày chủ yếu do vi khuẩn HP gây ra, và loét dạ dày là vết loét hở vi khuẩn có thể lây nhiễm dễ dàng. Do đó, không nên coi thường bệnh này, đặc biệt là khi viêm loét dạ dày mạn tính có thể gây ra dị sản hoặc loạn sản, tăng nguy cơ phát triển ung thư nếu không được điều trị.
Thực trạng viêm loét dạ dày hiện nay
Dạ dày, một bộ phận quan trọng trong cơ thể, đang đối mặt với tình trạng viêm loét dạ dày là một trong những bệnh phổ biến hàng đầu trong các bệnh đường tiêu hóa. Nếu không được điều trị sớm và đúng cách, bệnh này có thể dẫn đến ung thư dạ dày. Theo điều tra của Hội Khoa Học Tiêu hóa Việt Nam, 70% người Việt có nguy cơ bị viêm dạ dày, trong đó bệnh viêm loét dạ dày chiếm 26% và đang có xu hướng gia tăng.
Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày
1. Vi khuẩn HP: Khuẩn HP là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày. Chúng sống trong lớp niêm mạc dạ dày và có thể gây kích ứng, viêm lớp niêm mạc và tạo ra vết loét khi hoạt động.
2. Chế độ ăn uống thiếu khoa học: Ăn uống không đúng giờ, bỏ bữa, ăn đêm, ăn nhanh và nhai không kĩ có thể tăng nguy cơ loét bằng cách thúc đẩy viêm và cản trở chức năng miễn dịch.
3. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm: Viêm loét dạ dày có thể phổ biến ở những người sử dụng nhiều thuốc giảm đau chống viêm, đặc biệt là những người lớn tuổi.
4. Stress, căng thẳng kéo dài: Những người thường xuyên lo lắng và căng thẳng có tỉ lệ viêm loét dạ dày cao hơn, do căng thẳng làm suy yếu hệ thống miễn dịch và tăng rủi ro rối loạn tiêu hóa.
5. Sử dụng chất kích thích và đồ uống có cồn: Uống quá nhiều rượu bia có thể kích thích niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm và tăng nguy cơ phát triển vết loét.
6. Di truyền: Nếu trong gia đình có người bị viêm loét dạ dày, bạn có nguy cơ cao mắc phải bệnh này do nó có tính di truyền.
Triệu chứng điển hình của bệnh viêm loét dạ dày
1. Đau dạ dày vùng thượng vị: Cảm giác đau tức ở vùng bụng trên có thể là dấu hiệu viêm loét dạ dày sớm nhất và xuất hiện bất cứ lúc nào trong ngày.
2. Buồn nôn, nôn: Vết loét dạ dày gây đau và khiến dạ dày co bóp mạnh hơn, gây buồn nôn và nôn.
3. Chán ăn, ăn không ngon: Viêm loét dạ dày làm bệnh nhân mệt mỏi, đắng miệng, giảm vị giác, không muốn ăn.
4. Rối loạn tiêu hóa: Gây táo bón hoặc tiêu chảy, là triệu chứng của rối loạn chức năng tiêu hóa.
5. Mất ngủ, giảm cân đột ngột: Liên quan đến giảm khả năng cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng, kèm theo mệt mỏi và mất ngủ.
Các biện pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày
1. Nội soi: Phương pháp chẩn đoán chính xác nhất giúp quan sát chi tiết tình trạng niêm mạc dạ dày và tiên lượng khả năng điều trị.
2. Xét nghiệm máu, phân: Đánh giá tình trạng viêm loét dạ dày có biến chứng xuất huyết tiêu hóa, nồng độ enzym niêm mạc dạ dày và tình trạng hồng cầu trong phân.
Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày
1. Điều trị bằng thuốc:
– Thuốc Tây y: Bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc ức chế proton, thuốc kháng thụ thể H2, thuốc trung hòa axit, thuốc tạo màng bọc.
– Thuốc Đông y: Có nguồn gốc từ thảo dược tự nhiên, lành tính và bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
2. Phẫu thuật: Thực hiện khi điều trị bằng thuốc không hiệu quả hoặc có biến chứng như hẹp môn vị, chảy máu, thủng dạ dày.
Biến chứng của viêm loét dạ dày
– Chảy máu dạ dày: Biến chứng thường gặp nhất, rất khó cầm máu và có thể dẫn đến xuất huyết ngoại vi như nôn máu hoặc đại tiện máu.
– Thủng dạ dày: Khi ổ loét ăn sâu và ăn hết thành dạ dày, tạo thành lỗ thủng gây đau rất dữ dội và đòi hỏi cấp cứu ngay lập tức.
– Hẹp môn vị: Biến chứng có biểu hiện đau bụng và nôn ói nặng nề.
– Ung thư dạ dày: Biến chứng lo lắng nhất của viêm loét dạ dày, đặc biệt khi liên quan đến nhiễm khuẩn HP.
Dinh dưỡng cho bệnh nhân viêm loét dạ dày
Người bệnh nên ăn:
– Thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, ngũ cốc.
– Thực phẩm ít chất béo như cá, ức gà.
– Bổ sung vitamin A, D, K, B12, sắt, canxi.
Người bệnh không nên ăn:
– Đồ ăn nhanh, đồ hộp, đồ chiên rán, chứa nhiều mỡ.
– Rau quả chứa nhiều axit.
– Thực phẩm chua, cay, nóng, mặn.
– Đồ uống chứa cồn và chất kích thích.
Biện pháp phòng ngừa viêm loét dạ dày
Để phòng ngừa viêm loét dạ dày, quan trọng là:
– Tránh stress.
– Ăn uống lành mạnh, khoa học.
– Nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc.
– Vận động phù hợp, tập thể dục đều đặn.
– Hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh, kháng viêm, giảm đau.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn https://ungthuphoi.com.vn