Bệnh viêm khớp dạng thấp là một tình trạng viêm mãn tính của các khớp trong cơ thể, do sự phản ứng tự miễn của hệ thống miễn dịch. Điều này dẫn đến việc hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, gây viêm (sưng, đau) trong các khớp. Triệu chứng điển hình của bệnh là viêm nhiều khớp, thường là ở bàn tay, cổ tay, và khớp gối, thường là ở cả hai bên của cơ thể. Bệnh thường gây cảm giác cứng khớp buổi sáng và hiện diện yếu tổ dạng thấp trong máu. Bệnh này có thể gây tổn thương ở màng hoạt dịch khớp, kéo dài và gây ra các đợt viêm mãn tính, có thể dẫn đến biến dạng và hủy hoại khớp. Ngoài ra, bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến các hệ thống khác trong cơ thể như da, mắt, phổi, tim và mạch máu.
1. Tổng quan bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp, hay còn được biết đến như viêm đa khớp dạng thấp, là một bệnh lý mãn tính gây ra bởi sự rối loạn tự miễn trong cơ thể. Tổn thương cơ bản của bệnh là ở màng hoạt dịch khớp, gây ra sưng đau và cuối cùng có thể dẫn đến hủy xương và biến dạng khớp, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như việc viết, mở nắp chai, mặc quần áo và vận động.
2. Nguyên nhân bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công lớp màng bao quanh khớp, gọi là synovium, dẫn đến viêm và sưng khớp. Ngoài ra, các gân và dây chằng giữ khớp cũng bị suy yếu, làm cho khớp bị biến dạng và mất tính liên kết.
Mặc dù nguyên nhân cụ thể của bệnh vẫn chưa được hiểu rõ, yếu tố di truyền được cho là có liên quan. Ngoài ra, môi trường cũng có thể đóng vai trò khiến người mắc bệnh nhạy cảm hơn với các yếu tố gây bệnh như vi khuẩn hoặc virus.
3. Triệu chứng bệnh viêm khớp dạng thấp
Bệnh viêm khớp dạng thấp thông thường đi qua 4 giai đoạn:
– Giai đoạn I: Viêm màng trên khớp dẫn đến sưng và đau khớp.
– Giai đoạn II: Viêm mở rộng vào mô xương, gây phá hủy sụn khớp và thu hẹp không gian khớp.
– Giai đoạn III: Sụn khớp mất đi, làm lộ xương dưới sụn và gây đau, sưng, cứng khớp và biến dạng khớp.
– Giai đoạn IV: Viêm giảm, hình thành mô xơ và xương chùng, làm giảm chức năng khớp.
Triệu chứng phổ biến bao gồm đau và cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Các triệu chứng khác bao gồm mệt mỏi, nổi nhọt, yếu, sốt và biến dạng khớp.
4. Đối tượng nguy cơ bệnh viêm khớp dạng thấp
– Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới.
– Tuổi: Thường bắt đầu ở tuổi trung niên.
– Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh có nguy cơ cao.
– Hút thuốc, tiếp xúc với các chất gây viêm.
– Béo phì: Người thừa cân có nguy cơ cao hơn.
5. Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Hiện chưa có biện pháp phòng tránh cụ thể cho bệnh, nhưng kiểm tra sức khỏe định kỳ được khuyến khích đối với những người có tiền sử bệnh.
6. Các biện pháp chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp thường cần kết hợp nhiều phương pháp như xét nghiệm máu và hình ảnh.
7. Các biện pháp điều trị
Không có phương pháp điều trị nào có thể chữa trị hoàn toàn, nhưng điều trị sớm có thể giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Thuốc chống viêm và thuốc ức chế tế bào miễn dịch thường được sử dụng.
8. Phòng ngừa và điều trị các biến chứng của điều trị
Phải chủ động phát hiện và điều trị các biến chứng như viêm dạ dày, loãng xương và thiếu máu trong quá trình điều trị bệnh.