Bệnh giang mai là một trong những bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục đáng sợ nhất, đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Nếu không được chăm sóc y tế kịp thời, bệnh nhân có thể đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy nguyên nhân gây bệnh giang mai là gì? Cách lan truyền và triệu chứng nhận biết giang mai như thế nào?
1. Bệnh giang mai là gì?
Giang mai là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường tình dục không bảo vệ (âm đạo, hậu môn hoặc miệng), hoặc qua các vết thương trên da và niêm mạc tiếp xúc với dịch tiết từ tổn thương giang mai.
Treponema pallidum cũng có thể được lây từ mẹ sang con trong thai kỳ từ tháng thứ 4 trở đi, khi vi khuẩn này xâm nhập vào máu của thai nhi qua dây rốn.
Vì cấu trúc của bộ phận sinh dục ở phụ nữ thường mở, nên họ dễ bị nhiễm các bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục hơn nam giới, trong đó có giang mai. Giang mai ở phụ nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra tổn thương ở nhiều bộ phận khác nhau trong cơ thể, bao gồm viêm loét ở bộ phận sinh dục, phát ban ngoài da, đau nhức xương cơ, và có thể gây ảnh hưởng đến nội tạng.
2. Nguyên nhân gây bệnh giang mai
Nguyên nhân gây bệnh là vi khuẩn giang mai (Treponema pallidum), được phát hiện bởi Schaudinn và Hauffman vào năm 1905. Vi khuẩn này có hình dạng lò xo, bao gồm 6-14 vòng lò xo. Sức đề kháng của vi khuẩn này rất yếu, có thể sống được không quá vài giờ khi ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, trong nước đá, nó có thể giữ được tính di động trong thời gian dài, và sẽ bị tiêu diệt sau 30 phút ở nhiệt độ 45 độ C. Các chất sát khuẩn và xà phòng có thể diệt được vi khuẩn này trong vài phút.
3. Triệu chứng và dấu hiệu
Triệu chứng và dấu hiệu của giang mai thường xuất hiện trong 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Thời kỳ ủ bệnh, kéo dài khoảng 3 tuần. Sau giai đoạn này, bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như săng và hạch. Săng giang mai thường là một vết trợt không có gờ nổi cao, kích thước từ 0,5 – 2cm, có đáy sạch màu đỏ và nền cứng, và không đau khi bóp. Hạch thường xuất hiện 5-6 ngày sau khi có săng.
- Giai đoạn 2: Giai đoạn này xảy ra 45 ngày sau khi có săng giang mai, và có thể kéo dài đến 2-3 năm. Triệu chứng bao gồm tổn thương da và niêm mạc, không để lại sẹo khi lành. Giai đoạn này cũng có thể gây nhiễm trùng huyết với các triệu chứng nóng sốt và hạch sưng.
- Giai đoạn 3: Xuất hiện từ 5-15 năm sau khi có săng, với các triệu chứng như săng thương sâu, gôm ở da, xương, nội tạng, tim mạch và thần kinh.
Giữa các giai đoạn, bệnh có thể không có triệu chứng, và được gọi là giang mai kín, chỉ có thể phát hiện thông qua phản ứng huyết thanh.
4. Biến chứng
Bệnh giang mai có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như tổn thương cơ quan trong cơ thể, ảnh hưởng đến da, niêm mạc, mắt, gan, tim mạch, thần kinh, và cơ thể tổn thương.
5. Phương pháp lan truyền
Giang mai thường lan truyền qua quan hệ tình dục không an toàn, khi vi khuẩn xâm nhập qua da và niêm mạc của bộ phận sinh dục. Bệnh cũng có thể lan truyền qua truyền máu hoặc gián tiếp qua các vật dụng bị nhiễm bẩn.
6. Phòng chống
Để phòng tránh giang mai, cần thực hiện hành vi tình dục an toàn, sử dụng bảo vệ như bao cao su.
Phát hiện và điều trị sớm khi có triệu chứng, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cho phụ nữ mang thai.