Bệnh tim hở van 3 lá hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Bệnh tim hở van 3 lá là gì
Hở van tam lá xảy ra khi van không đóng kín, dẫn đến việc máu chảy ngược vào tâm nhĩ sau khi tâm nhĩ bơm máu xuống buồng tâm thất phải, do lá van không khít lại. Nếu không được chữa trị đúng cách, vấn đề này có thể tiến triển thành suy chức năng tâm thất phải và sau đó có thể dẫn đến suy tim toàn bộ theo thời gian.
Dấu hiệu hở van tim III lá
Một số người có bệnh nhưng không thể nhận biết được các triệu chứng rõ ràng. Các dấu hiệu thường chỉ hiện ra khi bệnh tiến triển đến giai đoạn trung bình hoặc nặng. May mắn thì, bệnh có thể được phát hiện thông qua các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc các xét nghiệm hình ảnh nhằm chẩn đoán các bệnh lý khác.
Các biểu hiện thường gặp của hở van tam lá khi bệnh trở nên nặng hơn bao gồm:
– Khó thở, đặc biệt khi nằm hoặc vận động nặng.
– Đau ngực.
– Mệt mỏi, đặc biệt là khi hoạt động.
– Chóng mặt.
– Ho, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi nằm xuống.
– Cảm giác tim đập nhanh.
– Sưng chân hoặc mắt cá chân, hoặc tĩnh mạch ở cổ.
– Tiếng thổi trong tim (phát hiện được khi sử dụng ống nghe để nghe tim).
– Phù ở chi dưới hoặc toàn thân, cùng với lượng nước tiểu ít.
Nguyên nhân gây hở van 3 lá
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng hở van tam lá, trong đó nguyên nhân phổ biến nhất là sự giãn nở của tâm thất phải. Tâm thất phải có nhiệm vụ bơm máu từ tim đến phổi. Khi tâm thất phải phải làm việc nặng hơn bình thường, nó cần phải tăng kích thước và lực co bóp, dần dần gây ra việc giãn buồng tim phải. Kết quả là vòng mô hỗ trợ khả năng đóng mở của van tam lá cũng bị giãn ra.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của van tam lá. Các yếu tố này bao gồm suy tim và bất thường về cơ tim.
Bên cạnh đó, hở van tam lá cũng có thể phát sinh do biến chứng từ một số bệnh lý hoặc điều kiện y tế khác, bao gồm:
– Khí phế thũng: Tình trạng làm hỏng các phế quản và phế nang trong phổi.
– Tăng áp phổi: Tình trạng tăng áp lực trong các động mạch phổi và phía bên phải của tim.
– Hẹp van động mạch phổi: Sự tắc nghẽn của dòng máu từ tâm thất phải đến động mạch phổi.
– Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Sự nhiễm trùng của các lớp màng trong tim, gây tổn thương cho van tim.
– Cấu trúc bất thường của van tim: Trong các trường hợp hiếm gặp, van tam lá có thể bị dị dạng và không hoạt động đúng cách.
– Hội chứng carcinoid: Một tình trạng hiếm khi các khối u phát triển trong cơ thể và tạo ra các chất tương tự như hormone có khả năng làm hỏng các van tim.
– Dây dẫn thiết bị cấy ghép: Việc đặt hoặc tháo thiết bị cấy ghép như máy tạo nhịp tim có thể gây tổn thương cho van tam lá.
– Sinh thiết nội tâm mạc: Xét nghiệm mô cơ tim có thể gây tổn thương cho van tam lá.
– Chấn thương: Chấn thương nặng vùng ngực có thể gây tổn thương cho van tim.
– Thấp khớp: Sốt thấp khớp có thể gây tổn thương cho van tim.
– Dị tật tim bẩm sinh: Một số dị tật tim bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ của hở van tam lá.
– Hội chứng Marfan: Một rối loạn di truyền có thể gây tổn thương cho van tim.
Yếu tố nguy cơ:
Một số người có các yếu tố nguy cơ sau đây sẽ tăng khả năng mắc hở van tam lá:
– Tình trạng nhiễm trùng, như viêm nội tâm mạc nhiễm trùng hoặc sốt thấp khớp.
– Tăng huyết áp mạn tính, đặc biệt khi không được theo dõi chặt chẽ.
– Sử dụng thuốc, bao gồm một số loại thuốc điều trị bệnh Parkinson và chứng đau nửa đầu.
– Tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt là ở vùng ngực.
Phương pháp chẩn đoán
Nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào trong số dấu hiệu đã được nêu trên, bác sĩ có thể nghi ngờ rằng bạn mắc hở van tam lá, đặc biệt nếu bạn có các tình trạng hoặc yếu tố nguy cơ khác liên quan đến bệnh này.
Quá trình chẩn đoán hở van tam lá thường bắt đầu bằng việc kiểm tra sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để nghe âm thanh của tim bạn. Nếu phát hiện âm thanh không bình thường, có thể là dấu hiệu của máu chảy ngược. Sau đó, bạn có thể được đề xuất tiến hành các xét nghiệm hình ảnh hoặc phương pháp sau để đặt chẩn đoán chính xác:
– Điện tâm đồ: đo các tín hiệu điện của tim;
– Chụp X-quang ngực để đánh giá kích thước và hình dạng của tim cũng như tình trạng của phổi;
– Siêu âm tim: quan sát cấu trúc của tim;
– Siêu âm tim qua thực quản: Bác sĩ sẽ đưa một ống siêu nhỏ có thiết bị phát siêu âm vào đường tiêu hóa để quan sát chi tiết cấu trúc tim;
– Thông tim: Sử dụng ống thông để xác định nguyên nhân gây hở van tam lá và tiêm thuốc cản quang để quan sát dòng máu chảy qua tim;
– Chụp MRI: Sử dụng từ trường và sóng vô tuyến từ máy chụp MRI để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim;
– Bài kiểm tra gắng sức hoặc căng thẳng: Giúp đánh giá khả năng của tim khi tập thể dục và phản ứng của tim trong khi gắng sức.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập ungthuphoi để được hỗ trợ.