Viêm cầu thận mạn tính là một bệnh rất nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Những người mắc bệnh này thường trải qua sự suy giảm về sức đề kháng cơ thể, dẫn đến sự xuất hiện của các biến chứng nhiễm trùng như bệnh nhiễm trùng hô hấp và bệnh nhiễm trùng tiết niệu.
1. Những nguyên nhân gây tăng nguy cơ mắc bệnh viêm cầu thận mạn tính
Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm cầu thận mạn tính:
– Bệnh nhân mắc hội chứng Alport.
– Viêm cầu thận cấp tính không được điều trị kịp thời, tiến triển thành viêm cầu thận mạn tính.
– Viêm mạch, đặc biệt là viêm động mạch.
– Hút thuốc lá trong thời gian dài.
– Làm việc trong môi trường có chứa dung môi hydrocarbon (như sơn, nhiên liệu, khí thải xe cộ), keo và chất kết dính, thuốc trừ sâu, có thể tăng nguy cơ.
– Tiền sử ung thư, ảnh hưởng đến chức năng nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận.
– Rối loạn tự miễn như hội chứng Goodpasture và lupus ban đỏ.
– Đái tháo đường không kiểm soát và kéo dài.
– Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus có thể tăng nguy cơ mắc bệnh viêm cầu thận mạn tính.
2. Các biến chứng của viêm cầu thận mạn tính
Viêm cầu thận mạn, khi không được điều trị đúng lúc, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho bệnh nhân. Các dấu hiệu suy giảm sức đề kháng cơ thể dẫn đến xuất hiện các biến chứng về nhiễm trùng như bệnh nhiễm trùng hô hấp và nhiễm trùng tiết niệu. Một khi bệnh nhân bị nhiễm trùng, tình trạng viêm cầu thận mạn tính trở nên nặng thêm, tạo thành đợt viêm cầu thận cấp trên nền viêm cầu thận mạn với các dấu hiệu phù nhiều hơn, tăng huyết áp và đi tiểu ra máu. Bệnh có thể tiến triển qua nhiều năm và chuyển sang suy thận giai đoạn cuối.
3. Suy thận giai đoạn cuối: Bao lâu sống được?
Bình thường, bệnh suy thận mạn tính sẽ trải qua 5 giai đoạn. Trong giai đoạn 1 và giai đoạn 2, nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị đúng cách kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý, việc sống chung với bệnh và giảm triệu chứng là hoàn toàn có thể. Để kiểm soát tốt bệnh, bệnh nhân cần duy trì huyết áp ổn định, giảm lượng đạm trong nước tiểu và tránh nhiễm trùng.
Tuy nhiên, khi suy thận mạn tính tiến triển đến giai đoạn cuối hoặc giai đoạn 5, chức năng thận suy giảm hoàn toàn, bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp điều trị thay thế để duy trì sự sống. Phương pháp điều trị bao gồm chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng và ghép thận. Trong đó, chạy thận nhân tạo và ghép thận là hai phương pháp phổ biến nhất.
– Chạy thận nhân tạo (lọc máu): Cần thực hiện định kỳ 3 tuần/lần để tăng khả năng sống thêm từ 5 đến 30 năm.
– Ghép thận: Tùy thuộc vào nguồn thận (người sống hoặc người chết não, cùng huyết thống hay không) mà tỷ lệ sống còn sẽ khác nhau. Sự sống còn trên 5 năm là 95-98%, trên 10 năm là 75-85%, và trên 20 năm là 50% tùy thuộc vào từng trường hợp.
Để kéo dài thời gian sống và giảm số lần chạy thận, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị, duy trì chế độ ăn uống kiêng khem, giữ tinh thần thoải mái và tập thể dục nhẹ.