Ung thư tim là sự tăng sinh không kiểm soát được của các tế bào hình thành các khối u ác tính trong tim.
Có 2 loại ung thư tim chính:
– Ung thư tim nguyên phát: Xảy ra khi khối u ác tính ban đầu nằm trong tim và đây là một hiện tượng khá hiếm gặp. 0,25% là tỷ lệ phát triển khối u trong tim và trong đó phần lớn là khối u lành tính (chiếm 90%). Lý do là bản thân các tế bào cơ tim đã được phân biệt hoàn toàn, vì vậy chúng hầu như không phân chia trong suốt cuộc đời và sự phát triển của tim. Một khi khả năng phân chia rất thấp, tỷ lệ hình thành khối u tự phát ở đây cũng không cao;
– Ung thư tim thứ phát: Xảy ra khi các tế bào ung thư lây lan từ các bộ phận khác của cơ thể đến tim và gây bệnh ở đó. Phần lớn các bệnh ung thư tim là ung thư thứ phát. Các khối u thường bắt đầu di chuyển ở các khu vực gần tim, các tế bào này phá hủy các mô trong các cơ quan ban đầu của chúng, sau đó xâm lấn các mô xung quanh tim và cả cấu trúc tim. Ung thư được công nhận là có nguy cơ ảnh hưởng đến tim cao bao gồm ung thư vú, ung thư phổi, ung thư hạch, ung thư thực quản, bệnh bạch cầu và ung thư thận, trong số những người khác.
So với ung thư tim thứ phát, mặc dù tỷ lệ mắc ung thư tim nguyên phát rất thấp, nhưng một khi được chẩn đoán, tiên lượng của bệnh nhân rất kém. Lời giải thích cho điều này có thể là do những lý do như:
– Những người bị ung thư tim nguyên phát thường nhầm lẫn các triệu chứng với các bệnh tim mạch thông thường, vì vậy hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán khi bệnh ở giai đoạn muộn, gây khó khăn cho việc điều trị;
– Cũng vì các tế bào trong tim được phân biệt hoàn toàn, nếu các tế bào này bị tổn thương, rất khó để thay thế và phục hồi. Những chấn thương này sẽ có hậu quả nghiêm trọng và có khả năng gây ra di chứng vĩnh viễn cho tim.
Đối với các trường hợp ung thư tim thứ phát, khi được phát hiện, nó đã ở giai đoạn cuối của ung thư ở các cơ quan khác. Do đó, tiên lượng của dạng bệnh này không tốt hơn so với ung thư tim nguyên phát.
Các giai đoạn bệnh
Dựa trên mức độ tăng trưởng kích thước của khối u trong tim và khả năng lây lan của các tế bào ung thư, ung thư tim được chia thành 4 giai đoạn tiến triển chính bao gồm:
– Giai đoạn 1: Khối u ở giai đoạn này vẫn còn khá nhỏ về kích thước và phát triển tại chỗ, chưa lan sang các khu vực khác. Khối u bắt nguồn từ tim, ảnh hưởng đến sự lưu thông của các mạch máu ở đây, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, ho, sốt, thở khò khè và viêm nhẹ của tim. Rất khó để xác định ung thư ở giai đoạn 1;
– Giai đoạn 2: Đến giai đoạn 2, khối u đã bắt đầu xâm lấn các mô xung quanh tim, bao gồm các hạch bạch huyết, lớp mạch máu bên trong, tổ chức trong tim và phế quản chính. Kích thước khối u có dấu hiệu tăng lên khoảng 2cm;
– Giai đoạn 3: trong giai đoạn 3 hoạt động và chức năng của tim đã ít nhiều bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của khối u. Nó cũng gây ra thiệt hại lớn hơn cho các hạch bạch huyết và các cơ quan khác trong cơ thể;
Giai đoạn 4: Ung thư tim đã xâm nhập vào nhiều cơ quan khác. Khối u Thalassemia có chức năng tim nghiêm trọng khiến máu trong các buồng tim được trộn lẫn với nhau. Do thiếu nguồn cung cấp máu cho hệ thần kinh và các cơ quan khác, cơ hội sống sót của bệnh nhân là cực kỳ thấp.
Phương pháp chuẩn đoán
Ngoài việc khám lâm sàng, hỏi về các triệu chứng phổ biến và tiền sử bệnh của bệnh nhân, các phương pháp sau đây sẽ được chỉ định để hỗ trợ chẩn đoán ung thư tim:
Xét nghiệm máu: Không có xét nghiệm máu cụ thể nào có thể chẩn đoán dứt khoát ung thư tim. Tuy nhiên, kiểm tra các xét nghiệm máu cơ bản như: Tổng phân tích tế bào máu, chức năng gan – thận, men tim (như Troponin T-hs, CK tổng, CK-MB), điện giải, Lactate,… và một số xét nghiệm khác tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân sau khi được kiểm tra cũng giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về sức khỏe cơ thể của bệnh nhân. Từ đó, có những điều chỉnh và chỉ dẫn phù hợp.
– Siêu âm tim, điện tâm đồ: Hai phương pháp này sẽ giúp đánh giá hình thái, chức năng và hoạt động nhịp nhàng của tim.
– Chụp CT và MRI để khám phá và kiểm tra sự tiến triển của bệnh: Chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ sẽ giúp các bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tim và các tổn thương có thể xảy ra.
– Đặt ống thông mạch vành hoặc ống thông tim để xác định nơi mạch máu nuôi dưỡng khối u, từ đó cung cấp thêm thông tin để điều trị phẫu thuật;
– Sinh thiết: Tùy từng trường hợp cụ thể, việc sử dụng kỹ thuật này là cấp bách vì kỹ thuật này có thể gây tắc nghẽn mạch máu tim dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.