Các thách thức trong chẩn đoán bệnh giang mai

Bệnh giang mai là một trong những căn bệnh qua đường tình dục cực kỳ nguy hiểm. Nếu không được chữa trị kịp thời, nó có thể xâm nhập vào các phủ tạng, da, tim mạch, và hệ thần kinh trung ương của người bệnh, gây ra nhiều biến chứng, thậm chí có thể dẫn đến tàn phế vĩnh viễn hoặc tử vong.

1. Bệnh giang mai là gì?

Bệnh giang mai là căn bệnh lây qua đường tình dục do vi khuẩn giang mai (Treponema pallidum) gây ra. Vi khuẩn này, được Schaudinn và Hoffmann phát hiện vào năm 1905, có tốc độ phát triển chậm nhưng kéo dài và khó chữa trị. Chúng xâm nhập vào máu và lan truyền đến toàn bộ cơ thể. Giang mai thường lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ nhiễm bệnh sang thai nhi trong thai kỳ.

Bệnh giang mai có thể tiến triển chậm qua nhiều năm, thậm chí kéo dài suốt đời, và thỉnh thoảng có thể không có triệu chứng nào, khiến người bệnh tin rằng họ đã bình phục và có thể lây truyền bệnh cho người khác. Biểu hiện lâm sàng của bệnh giang mai rất đa dạng, phong phú theo từng giai đoạn của bệnh.

2. Cách lây truyền và nhiễm bệnh

2.1. Nguồn Gốc Nhiễm Truyền

Vi khuẩn giang mai tồn tại nhiều trong các thương tổn (như săng giang mai, mảng niêm mạc, hạch,…), dễ lây truyền khi có quan hệ tình dục không an toàn hoặc không sử dụng phương tiện bảo vệ với người mắc bệnh. Thời kỳ ủ bệnh kéo dài từ 10 đến 100 ngày, trung bình khoảng 3 tuần, trước khi người bệnh bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu của bệnh.

2.2. Phương Pháp Lây Truyền

Giang mai chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. Khi có quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết thương và lan rộng khắp cơ thể. Những yếu tố như mắc HIV/AIDS, các bệnh gây tổn thương ở cơ quan sinh dục, hoặc hành vi tình dục không an toàn (như quan hệ tình dục bằng miệng, quan hệ đồng giới,…) tăng nguy cơ lây truyền bệnh. Ngoài ra, giang mai cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc với máu hoặc qua các vật dụng nhiễm bẩn. Nếu một người mẹ mang thai mắc bệnh giang mai và không được điều trị, có thể lây truyền bệnh cho thai nhi (gọi là giang mai bẩm sinh).

3. Các phương pháp chẩn đoán bệnh giang mai

Khi phát hiện có vết loét hoặc các biểu hiện khác ở vùng sinh dục hoặc bất kỳ nơi nào tiếp xúc trực tiếp với quan hệ tình dục, người bệnh nên đi khám và làm xét nghiệm để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để chẩn đoán giang mai, các bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:

3.1. Dấu Hiệu Lâm Sàng

Sau thời gian ủ bệnh (từ 10 – 100 ngày), người bệnh có thể phát hiện các bi

ểu hiện như săng giang mai, đào ban, mảng niêm mạc, sẩn giang mai, sẩn ướt, rụng tóc, hoặc sưng hạch toàn thân (cổ, nách), viêm hầu họng,…

3.2. Xét Nghiệm Chẩn Đoán

– Kiểm tra vi khuẩn: Bác sĩ sẽ lấy mẫu từ các vết loét hoặc sẩn giang mai, mảng niêm mạc, hạch, hoặc dịch tiết trên nền vết sẩn giang mai, mảng niêm mạc hoặc các vết loét, sau đó kiểm tra trực tiếp dưới kính hiển vi. Nếu phát hiện vi khuẩn Treponema pallidum di động, người bệnh đã mắc bệnh giang mai.
– Xét nghiệm máu: Khoảng 2 tuần sau khi xuất hiện săng giang mai, người bệnh có thể làm xét nghiệm máu để kiểm tra kháng thể giang mai.

Ngoài ra, nếu nghi ngờ người bệnh có nguy cơ bị tổn thương giang mai ở hệ thần kinh hoặc tim mạch, cần lấy dịch não tủy để tiến hành các xét nghiệm.

Chẩn đoán giang mai có thể khó nhưng điều trị không quá phức tạp, trừ trường hợp có biến chứng ở hệ thần kinh. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, khả năng hồi phục hoàn toàn là rất cao.

4. Biện pháp phòng ngừa

– Tuyên truyền và giáo dục về y tế và sức khỏe sinh sản: Tuyên truyền về lối sống lành mạnh và chung thủy trong quan hệ tình cảm.
– Giáo dục về hành vi tình dục an toàn và sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục (bao cao su).
– Khi phát hiện dấu hiệu của bệnh, người bệnh nên vượt qua sự ngại ngùng và đến các trung tâm y tế uy tín để kiểm tra và điều trị ngay. Cấm tự mua thuốc và tự điều trị.
– Chú ý đến vệ sinh và phòng tránh bệnh: Để ngăn ngừa giang mai bẩm sinh ở trẻ, cần phát hiện và điều trị kịp thời cho người mẹ mang thai nếu họ mắc bệnh. Các phản ứng huyết thanh nên được thực hiện đều đặn cho tất cả phụ nữ mang thai.