Cách nhận biết ung thư gan hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Bệnh ung thư gan là gì?
Ung thư gan bao gồm hai dạng chính là ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát:
1. Ung thư gan nguyên phát:
– Xảy ra khi tế bào trong gan trở nên bất thường, ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể lan rộng sang các vùng khác của gan cũng như các cơ quan bên ngoài gan.
– Gồm 3 loại chính: ung thư biểu mô tế bào gan (phát triển từ tế bào gan, phổ biến nhất), ung thư biểu mô đường mật (phát triển từ đường mật trong gan) và ung thư nguyên bào gan (Hepatoblastoma).
2. Ung thư gan thứ phát:
– Xuất hiện khi khối u hình thành ở gan, nhưng nguồn gốc của khối u này là từ các tế bào ung thư ở các bộ phận khác của cơ thể, lây lan sang gan.
– Có thể là do khối u ở dạ dày, túi mật, đại tràng, tuyến tụy, vú, phổi, và nhiều cơ quan khác.
Ung thư gan đồng thời gây ảnh hưởng đặc biệt lớn đến chức năng của gan, làm suy giảm khả năng sản xuất mật, hấp thu và chuyển hóa bilirubin, hỗ trợ quá trình đông máu, chuyển hóa carbohydrate và chất béo, hỗ trợ chuyển hóa protein, lọc máu, sản xuất albumin, lưu trữ vitamin và khoáng chất. Những tác động này có thể gây nên những hậu quả nghiêm trọng và có hại đối với cơ thể.
Dấu hiệu nhận biết ung thư gan ở giai đoạn đầu
Các triệu chứng của ung thư gan ở giai đoạn đầu thường khó nhận biết, vì chúng thường được người bệnh hiểu là những phản ứng bình thường của cơ thể. Bác sĩ khuyến cáo mọi người nên chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo của ung thư gan, bao gồm:
Giai đoạn đầu:
1. Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn.
2. Ớn lạnh và ra nhiều mồ hôi.
3. Nhanh no hoặc đầy hơi sau khi ăn.
4. Sốt cao thường xuyên.
5. Da mặt sạm đen do suy giảm chức năng chuyển hóa melanin của gan.
6. Đau vùng bụng trên, đặc biệt ở bên phải.
Giai đoạn muộn:
1. Cơn đau hạ sườn phải gia tăng.
2. Gan nở to hoặc có khối u, có thể sờ thấy.
3. Trướng bụng do tụ dịch trong bụng.
4. Ngứa da liên tục do tăng lượng bilirubin trong máu.
5. Vàng da, niêm mạc và kết mạc mắt.
6. Thay đổi màu của phân và nước tiểu.
7. Chảy máu bất thường, ví dụ như chảy máu lợi răng hoặc xuất huyết dưới da.
8. Sụt cân đột ngột mà không rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân ung thư gan
Nguyên nhân gây ung thư gan vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố đã được chứng minh làm tăng nguy cơ mắc bệnh này:
1. Xơ gan:
Xơ gan là tình trạng gan hình thành nhiều mô sẹo do nhiều dạng bệnh gan (viêm gan, gan nhiễm mỡ, và chứng nghiện rượu, bia kinh niên). Khi mô sẹo phát triển, gan cố gắng tự sửa chữa bằng cách tạo ra tế bào mới. Sự tăng cường này có thể tạo điều kiện cho đột biến gen, tăng nguy cơ phát triển khối u và làm mất chức năng gan.
2. Viêm gan B và viêm gan C:
Viêm gan virus là tình trạng tế bào gan bị viêm nhiễm hoặc hoại tử do virus. Viêm gan B và C, đặc biệt ở Việt Nam, có thể gây xơ gan và ung thư gan. WHO ước tính khoảng 70% trường hợp tử vong do viêm gan B liên quan đến ung thư gan. Nguy cơ ung thư gan từ viêm gan C cũng cao.
3. Rượu, bia:
Cồn từ rượu và bia được xử lý chủ yếu bởi tế bào gan. Nếu lượng cồn vượt mức, tế bào gan có thể bị tổn thương và dẫn đến ung thư gan. Acetaldehyde, chất gây độc hại, được tạo ra trong quá trình chuyển hóa cồn.
4. Các yếu tố khác:
– Giới tính: Nam giới, do thói quen uống rượu, hút thuốc lá và áp lực công việc, có nguy cơ cao hơn so với nữ giới.
– Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan có nguy cơ cao hơn.
– Thực phẩm bẩn: Aflatoxin, chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong thực phẩm bẩn, nấm mốc.
– Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với hóa chất độc hại, chất thải công nghiệp tăng nguy cơ mắc bệnh.
Chú ý rằng việc duy trì lối sống lành mạnh và thăm bác sĩ định kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư gan.
Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán ung thư gan dựa trên các phương pháp như sau:
Thăm khám và biểu hiện lâm sàng:
– Bác sĩ thăm khám bệnh nhân để xác định các biểu hiện lâm sàng có thể liên quan đến ung thư gan, như mệt mỏi, đau vùng bụng, và thay đổi trong chức năng gan.
Chẩn đoán hình ảnh:
– Siêu âm: Phát hiện khối u, xơ gan, và tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
– CT-Scan: Tạo hình ảnh cắt lớp vi tính giúp xác định kích thước và vị trí chính xác của khối u.
– MRI: Cung cấp hình ảnh rõ nét hơn, đánh giá tổn thương gan chi tiết hơn.
Chỉ dấu sinh hóa:
– AFP (Alpha-fetoprotein), AFP-L3, DCP (Des-gamma-carboxy Prothrombin), hay PIVKA II (Protein Induced by Vitamin K Absence II): Các chỉ số này có thể được đánh giá để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi phản ứng điều trị.
Quá trình điều trị ung thư gan rất phức tạp và tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
– Phẫu thuật:
– Ung thư giai đoạn 1: Phẫu thuật loại bỏ khối u, cắt gan.
– Ung thư giai đoạn 2: Phẫu thuật loại bỏ khối u, có thể kết hợp với các phương pháp khác.
– Điều trị khối u:
– Khối u nhỏ: Phẫu thuật loại bỏ khối u.
– Khối u lớn: Đốt khối u bằng sóng cao tần, vi sóng, tiêm cồn, nút mạch hóa dầu, nút mạch hóa chất, xạ trị, hóa trị, và các phương pháp khác.
– Điều trị ung thư giai đoạn cao:
– Ung thư giai đoạn 3 và giai đoạn cuối: Áp dụng nhiều phương pháp kết hợp, như hóa trị, xạ trị, và các liệu pháp trúng đích sinh học.
Thời gian sống trên 5 năm giảm dần theo giai đoạn của bệnh:
– Giai đoạn 1: Cơ hội sống trên 5 năm khoảng 31%.
– Giai đoạn 2: Cơ hội sống trên 5 năm khoảng 19%.
– Giai đoạn 3: Cơ hội sống trên 5 năm khoảng 11%.
– Giai đoạn cuối: Thời gian sống trên 5 năm chỉ còn 3%.