Đau bụng cấp tính là một sự xuất hiện rất phổ biến trong khoa cấp cứu, với nhiều nguyên nhân khác nhau. Điều khó khăn nhất là phân biệt cơn đau bụng này bằng chỉ định phẫu thuật hay không với đau bụng khác. Đôi khi đau bụng phẫu thuật có một biểu hiện sớm rất tinh tế. Ngoài các xét nghiệm chức năng để hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi chặt chẽ cơn đau mà không loại trừ các nguyên nhân phẫu thuật giúp chúng tôi tránh được những sai sót không cần thiết.
CHẨN ĐOÁN ĐAU DẠ DÀY CÁP
Chẩn đoán đau bụng phải dựa trên tiền sử, khám lâm sàng và xét nghiệm thăm dò.
Khai thác bản chất của nỗi đau
Các cơn đau co thắt, không liên tục, giữa các đợt có thể biến mất hoặc âm ỉ (ví dụ:, đau bụng, co thắt ruột, tắc ruột…).
Đau kích ứng thành bụng: liên tục, âm ỉ, không ngừng, thường phản ứng (ví dụ:, viêm phúc mạc ruột thừa, chảy máu trong ổ bụng, thủng nội tạng rỗng…).
Đau lan rộng: liên quan đến tư thế, nhịp điệu… (ví dụ:, viêm phổi, áp xe thắt lưng, tràn mủ màng phổi…).
Khai thác vị trí đau (mỗi vị trí đau có một giá trị gợi ý tổn thương cơ quan tiềm ẩn).
Đau vùng thượng vị: viêm dạ dày, viêm tụy, nhồi máu cơ tim, thoát vị, giun trong ống mật,…
Đau bụng dưới: viêm bàng quang, sỏi bàng quang, viêm ruột phụ, mang thai ngoài tử cung,…
Đau quanh rốn: viêm dạ dày ruột,…
Đau góc phần tư phía dưới bên phải: áp xe gan, giun ống mật, viêm túi mật cấp tính,…
Đau ở xương chậu phải: viêm ruột thừa, viêm manh tràng, sỏi niệu quản,…
Đau chậu chậu trái: sỏi niệu quản, viêm túi thừa,…
Đau ở cả hai bên xương sườn: sỏi niệu quản.
Xác định mức độ đau:
Mức độ nghiêm trọng của chuyển dạ phải được xác định để giảm đau sớm. Thuốc giúp chẩn đoán dễ dàng và chính xác hơn, thay vì loại bỏ các triệu chứng.
Thang đo cơn đau đòi hỏi bệnh nhân phải tự đánh giá.
Điểm 0: không đau; Điểm 10: Đau dữ dội nhất.
Yêu cầu bệnh nhân đánh giá thang điểm từ 0 đến 10 và ghi lại kết quả: ví dụ: 4/10, 7/10.
Khai thác mỏ thời tiền sử:
Thời điểm bắt đầu đau.
Các yếu tố liên quan đến bữa ăn: ngộ độc, dị ứng?
Các bệnh hệ thống có từ trước: viêm tụy mãn tính, sỏi mật, sỏi thận, v.v.
Sốt?
Thiếu máu?
Khám lâm sàng:
Kiểm tra kỹ lưỡng bụng (thị giác, sờ thấy, bộ gõ, nghe tim thai) và thoát vị, trực tràng.
Tìm kiếm các dấu hiệu phẫu thuật: trướng bụng, tăng nhu động, vòng ruột nổi, phản ứng thành bụng, cảm ứng phúc mạc, thoát vị lạ…
Toàn bộ cơ thể: ý thức, mạch, HA, nhịp thở, sốc, thiếu máu, nhiễm toan nặng,…
Cận lâm sàng:
Nên được lựa chọn tùy thuộc vào bệnh nhân và định hướng lâm sàng:
Chụp bụng chưa chuẩn bị: tắc ruột, thủng nội tạng rỗng.
Siêu âm bụng: nhiều tác dụng, phát hiện bệnh lý tuyến tụy, gan, đường mật, túi mật, thận, bàng quang, động mạch chủ… siêu âm định hướng trong chấn thương (FAST).
Chụp cắt lớp vi tính bụng: viêm tụy, sỏi niệu quản, viêm ruột thừa…
Chụp động mạch: mổ xẻ phình động mạch chủ (động mạch chủ), thuyên tắc mạc treo ruột.
Các xét nghiệm hỗ trợ: công thức máu, amylase, D dimer, LDH, men gan,…
ĐỊNH HƯỚNG CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG
Thông thường bụng là một cơ quan có nhiều cơ quan bên dưới, vì vậy rất khó để chẩn đoán một bệnh cụ thể dựa trên bằng chứng lâm sàng. Sử dụng các đầu dò chức năng để xác định và tìm chẩn đoán ngày càng quan trọng.
Thủng nội tạng rỗng: đau dữ dội đột ngột, đỉnh: bụng cứng, phản ứng thành bụng.
Viêm tụy cấp: đau vùng thượng vị, thường kèm theo nôn mửa và trướng bụng, thường gặp ở bệnh nhân nghiện rượu.
Tắc ruột: đau bụng nội tạng thành từng đợt, trướng bụng, giữ trung tâm, đại tiện.
Sỏi đường mật (sỏi mật, sỏi ống mật chủ…): đau bụng sườn phải, sốt, vàng da đôi khi có biểu hiện túi mật to, đau túi mật ẩn.
Đau bụng: đau dữ dội ở xương sườn, lan xuống hoặc xuống bìu, nước tiểu đau hoặc có máu. Các triệu chứng viêm ruột thừa thường phụ thuộc vào thời gian đến thăm. Giai đoạn đầu đôi khi chỉ đau vùng thượng vị, sốt nhẹ; Giai đoạn sau: đau cục bộ ở fossa chậu phải, với phản ứng rõ ràng với áp lực.
HƯỚNG DẪN XỬ LÝ
Xác định xem đây có phải là đau bụng không ổn định hay không:
Đây là những trường hợp đau bụng ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng. Chẳng hạn:
Huyết áp thấp, mạch nhanh.
Nhiễm trùng – nhiễm độc.
Thiếu máu nặng.
Rối loạn ý thức.
Suy hô hấp.
Các bước cần thực hiện ngay bây giờ
Có màn hình theo dõi mạch, huyết áp, Sp02, điện tâm đồ tùy từng trường hợp cụ thể.
Đặt đường truyền tĩnh mạch, nếu bị sốc phải đặt 2 đường ngoại vi lớn.
Nhịn ăn nếu bệnh nhân nghi ngờ có chỉ định phẫu thuật.
Làm các xét nghiệm cơ bản, đông máu và xét nghiệm cần thiết cho phẫu thuật.
Đặt ống thông mũi dạ dày để dẫn lưu nếu bụng bị căng, cần theo dõi dịch dạ dày.
Hạn chế hoặc đặc biệt chú ý khi di chuyển bệnh nhân để chụp ảnh và siêu âm. Ưu tiên thực hiện các xét nghiệm tại chỗ (hạn chế nguy cơ phải chuyển bệnh nhân ra khỏi phòng bệnh và có thể được thực hiện nhiều lần để theo dõi tiến trình).
Lưu ý việc phát hiện và quản lý hội chứng bụng cấp tính (tăng áp lực trong ổ bụng).
Giảm đau hoàn toàn:
Cần giảm đau khẩn cấp nếu đau > 4/10
Tùy thuộc vào loại đau, cho thuốc thích hợp:
Đau co thắt: Buscopan, Visceralgin, Nospa, atropin.
Đau kích ứng thành bụng: Pertalgan, Eíeralgan, vỏ dạ dày.
Đau lan rộng: phong tỏa thuốc gây tê cục bộ: Feldene.
Đau kết hợp: kết hợp nhiều loại thuốc hoặc morphin (nên sử dụng đúng liều lượng).
Kết hợp các biện pháp giảm đau: chườm lạnh, khuyến khích, lựa chọn tư thế giảm đau…
Luôn chú ý để xác định xem có chỉ định phẫu thuật cấp tính hay không:
Các dấu hiệu cần tìm: co cứng thành bụng, phản ứng thành bụng, đau phúc mạc, dấu hiệu tắc ruột, đau chậu chậu phải.
Đối với các trường hợp đau bụng với nguyên nhân rõ ràng và tình trạng ổn định:
Giảm đau hoàn toàn.
Gửi điều trị chuyên khoa.
Trong trường hợp chẩn đoán không rõ:
Loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm với biểu hiện ẩn: mang thai ngoài tử cung, vỡ nội tạng rỗng, viêm ruột thừa vô định hình, thuyên tắc mạc treo ruột, viêm túi thừa.
Đau bụng cấp tính không rõ nguyên nhân mặc dù đã được kiểm tra kỹ lưỡng và các xét nghiệm và xét nghiệm:
Cần theo dõi chặt chẽ nếu cơn đau kéo dài.
Giữ bệnh nhân nằm xuống để theo dõi (trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chỉ được tiết lộ sau khi theo dõi trong nhiều giờ đến vài ngày).
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn