Dấu hiệu ung thư xương vai hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
1. Dịch tễ học ung thư xương vai
Ung thư xương vai là một loại ung thư xương ít gặp so với các vị trí khác trên cơ thể. Dữ liệu từ một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc ung thư xương vai chiếm khoảng 3.6% trong tổng số bệnh nhân mắc u xương. Các nghiên cứu trước đó chỉ ra rằng các khối u xuất hiện ở bả vai có nguy cơ ác tính cao hơn so với các khu vực lân cận như đầu trên xương cánh tay hoặc xương đòn. Tuy nhiên, còn ít nghiên cứu nói về tỷ lệ mắc bệnh, đặc điểm lâm sàng và các yếu tố nghi ngờ ác tính của ung thư xương vai.
Bệnh nhân mắc ung thư xương vai thường phát hiện bệnh muộn do khu vực xung quanh xương bả vai có nhiều gân cơ bao phủ, điều này làm cho việc thực hiện sinh thiết của khối u trở nên khó khăn hơn, đồng thời khó phân biệt với các ung thư xương thứ phát (do ung thư từ các cơ quan khác di căn đến xương).
Ngày nay, sự phát triển trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh đã đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh lý ung thư xương vai cũng như các bất thường khác trong khu vực này. Điều này cũng mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá lại mô hình tỷ lệ mắc bệnh và phát hiện tổn thương mới có dấu hiệu nghi ngờ về tính ác tính.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các khối u nguyên phát trên xương bả vai thường có xu hướng có tính ác tính hơn so với lành tính. Các loại ung thư xương vai phổ biến nhất bao gồm chondrosarcoma, osteosarcoma và sarcoma Ewing. Trong đó, chondrosarcoma là loại u ác tính thường gặp nhất ở bả vai, trong khi osteochondroma là loại u lành tính phổ biến nhất.
2. Dấu hiệu ung thư xương vai
2.1. Phát hiện khối vùng vai
Triệu chứng của ung thư xương bả vai thường khiến bệnh nhân đến gặp bác sĩ là sự phát hiện tự nhiên một khối cứng chắc ở vùng vai. Khối này xuất hiện không liên quan đến chấn thương, có thể có kích thước lớn dần theo thời gian và có thể gây đau hoặc không đau.
Trong trường hợp khối u xuất hiện trong khớp vai hoặc vùng lân cận, nó có thể làm cho khớp vai sưng lên, đau nhức và hạn chế phạm vi chuyển động của khớp.
Bệnh nhân phát hiện khối u ở vùng vai cần phải thăm bác sĩ ngay lập tức để có chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
2.2. Đau nhức xương bả vai
Đau là một trong những triệu chứng phổ biến của ung thư xương bả vai. Ban đầu, bệnh nhân thường trải qua cảm giác đau âm ỉ, đau không liên tục, nhưng sau đó đau trở nên dai dẳng, tăng lên khi thực hiện các hoạt động vận động và có thể ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày.
Tuy nhiên, đau nhức xương bả vai không phải là biểu hiện đặc trưng chỉ của ung thư xương, mà còn có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác như viêm khớp, thoái hóa khớp, loãng xương, v.v. Quan trọng nhất là bệnh nhân cần được thăm khám để xác định nguyên nhân của đau xương vai, đặc biệt trong các trường hợp:
– Đau xương vai tái diễn nhiều lần.
– Đau xương vai tăng lên vào ban đêm.
– Không phản ứng / kém phản ứng với thuốc giảm đau.
– Các trường hợp đau khác không rõ nguyên nhân.
2.3. Gãy xương bệnh lý
Ung thư xương bả vai có thể được phát hiện tình cờ sau một chấn thương nhẹ vùng vai gây gãy xương, được biết đến là gãy xương bệnh lý. Ung thư xương bả vai làm cho xương trở nên dễ gãy, và chỉ một tác động nhẹ cũng có thể gây tổn thương xương.
2.4. Mệt mỏi
Mệt mỏi là một trong những triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư xương bả vai. Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối, mất năng lượng mà không có lý do rõ ràng, và tình trạng này thường tăng dần nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
2.5. Sụt cân
Sụt cân không chủ ý là một trong những triệu chứng của ung thư xương bả vai không nên bị bỏ qua. Nếu bệnh nhân không thực hiện chế độ ăn kiêng, không tập thể dục để giảm cân mà cân nặng giảm đột ngột trong một khoảng thời gian ngắn, nên đến phòng mạch hoặc bệnh viện để kiểm tra vấn đề có vẻ bất thường.
2.6. Sốt và đổ mồ hôi ban đêm
Sốt là một triệu chứng hiếm gặp của ung thư xương bả vai. Bệnh nhân cũng có thể thường xuyên đổ mồ hôi vào ban đêm, gây ra sự không thoải mái khi ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ.
3. Cận lâm sàng, xét nghiệm chẩn đoán ung thư xương vai
3.1. X-ray xương bả vai thẳng và nghiêng
X-ray là một xét nghiệm chủ đạo để đưa ra chẩn đoán về bất thường ở xương (trong trường hợp không có các đối tượng chống chỉ định tia X). Trên bức X-ray, ung thư xương bả vai thường xuất hiện dưới dạng bờ u mỏng, yếu, nham nhở, có thể không thể nhìn thấy hoặc hiển thị dấu hiệu hủy xương, tiêu xương. Hình ảnh tiêu xương trên X-ray có thể bao gồm hình nang xương, hình gặm nhấm, thậm chí là mất canxi trong xương, dẫn đến tình trạng gãy xương bệnh lý trên lâm sàng.
3.2. CT Scan vùng vai và toàn thân
CT Scan vùng vai, một phương pháp sử dụng tia X, nhưng mang lại khả năng phát hiện tổn thương xương một cách rõ ràng và chính xác hơn, giúp xác định vị trí, hình dạng, và kích thước của khối u vùng vai.
CT Scan toàn thân cũng hỗ trợ trong việc phát hiện vị trí của ung thư nguyên phát di căn đến xương hoặc các tổn thương thứ phát do ung thư xương nguyên phát di căn tới.
3.3. MRI (Cộng hưởng từ)
Ngoài CT Scan, MRI cũng là một công cụ quan trọng để đánh giá khối u vùng vai cũng như các cấu trúc mềm xung quanh.
3.4. PET/CT Scan
Với sự tiến bộ trong y học, PET/CT Scan là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh cao cấp, cho phép kiểm tra các tổn thương nghi ngờ về tính ác tính.
3.5. Bone Scan (Xạ hình xương)
Xạ hình xương giúp phát hiện các tổn thương xương ác tính, bao gồm cả ung thư xương nguyên phát và tổn thương di căn xương từ ung thư nguyên phát khác.
3.6. Giải phẫu bệnh
Khi phát hiện u xương, việc sinh thiết của tổn thương nghi ngờ là cần thiết để thu thập mô bệnh học, từ đó đưa ra chẩn đoán xác định. Chỉ khi có kết quả mô bệnh học, ung thư xương bả vai mới được chẩn đoán xác định.
Nguồn: Internet