Bệnh viêm cầu thận mạn là một bệnh lý đặc trưng bởi tổn thương ở tiểu cầu thận tiến triển qua thời gian, dẫn đến suy thận mạn và tăng nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân.
1. Bệnh viêm cầu thận mạn là gì?
Bệnh bao gồm những biến đổi như tăng sinh, phù nề, xuất tiết, và hoại tử hyalin, xơ hóa cục bộ hoặc toàn bộ tiểu cầu thận. Bệnh tiến triển mạn tính qua nhiều năm, dẫn đến xơ teo cả hai thận. Sau khoảng 10-15 năm, có khả năng xuất hiện suy thận mạn không thể hồi phục.
Viêm cầu thận mạn mang lại những hậu quả nghiêm trọng với chức năng thận giảm sút, mất khả năng loại bỏ chất độc hại và đào thải nước dư thừa khỏi cơ thể, gây ra các vấn đề nặng nề bao gồm:
– Suy thận cấp tính: Mất chức năng lọc của thận, chất độc hại tích tụ nhanh chóng, có thể đòi hỏi lọc máu khẩn cấp.
– Suy thận mạn tính: Một biến chứng nguy hiểm đe dọa sự sống, đòi hỏi chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận với chi phí đáng kể để duy trì sự sống.
– Cao huyết áp: Do chất thải tích tụ nhiều trong máu.
– Hội chứng thận hư.
2. Dấu hiệu nhận diện bệnh viêm cầu thận mạn
Khi viêm cầu thận cấp kéo dài hơn 3 tháng và không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả, nó có thể chuyển sang giai đoạn viêm cầu thận mạn tính. Triệu chứng phụ thuộc vào mức độ suy thận hoặc có thể là chưa có suy thận.
Chức năng thận giảm dần, vì vậy triệu chứng rất đa dạng và đôi khi chỉ được phát hiện trong quá trình kiểm tra nước tiểu do một lý do nào đó, như phát hiện protein và hồng cầu niệu. Viêm cầu thận mạn thường khiến da và niêm mạc trở nên nhợt nhạt, ngứa, và có triệu chứng phù.
– Phù: Là triệu chứng phổ biến nhất của viêm cầu thận mạn. Ở giai đoạn đầu, phù có thể kín đáo và không ảnh hưởng đến sức khỏe, giúp bệnh nhân duy trì các hoạt động hàng ngày. Trong trường hợp nặng, phù trở nên rõ ràng ở mặt, dưới da quanh mắt, vùng cùng cụt, và đầu mà bệnh nhân có thể cảm nhận được. Đặc điểm của phù là mềm và lõm khi nhấn trên nền da cứng, đặc biệt ở mắt cá chân.
– Tiểu ít và thay đổi lượng nước tiểu: Mức độ này thay đổi tùy từng giai đoạn của bệnh, và có thể là một biểu hiện rõ ràng của suy thận.
– Tăng huyết áp: Tỷ lệ bệnh nhân tăng huyết áp tăng lên khi suy thận giai đoạn III, IV.
– Thiếu máu: Thiếu máu không xuất hiện ở giai đoạn khi chưa có suy thận hoặc chỉ ở mức nhẹ. Khi có suy thận, thiếu máu trở nên nặng và thường đi kèm với các giai đoạn suy thận.
– Hội chứng ure cao: Có thể bao gồm nôn, rối loạn tiêu hóa, xuất huyết, triệu chứng tim mạch, thần kinh, toan máu, và hôn mê.
– Biểu hiện khác: Bao gồm sút cân, mệt mỏi, đau đầu, ngứa, đi tiểu nhiều vào ban đêm, chuột rút cơ bắp, và chảy máu cam.
Chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng như phù, tái phát, đái ít, tăng huyết áp, thiếu máu, protein niệu, hồng cầu niệu, trụ hạt, trụ hồng cầu, ure, creatinin máu tăng, và mức lọc cầu thận giảm. Các phương pháp hỗ trợ bao gồm siêu âm và X-quang để đánh giá kích thước và trạng thái của thận.