Các hội chứng hô hấp cấp tính thường gặp như tràn dịch màng phổi, viêm phổi thùy, v.v. có thể được điều trị hiệu quả bằng can thiệp sớm và thích hợp. Tuy nhiên, nhiều trường hợp bệnh nhân do thiếu kiến thức hoặc chủ quan, hãy để bệnh tiến triển, gây tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan hô hấp và các cơ quan khác. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về các hội chứng hô hấp cấp tính phổ biến và cách điều trị và ngăn ngừa chúng.
1. Tràn dịch màng phổi – 1 trong các hội chứng hô hấp cấp tính phổ biến
Tràn dịch màng phổi xảy ra khi các không gian ảo trong màng phổi dường như chứa đầy chất lỏng thường chỉ chứa không khí. Tùy thuộc vào mức độ tràn dầu mà ảnh hưởng hô hấp và triệu chứng bệnh cũng khác nhau, cụ thể ở các mức độ sau:
Ít tràn dịch: Ở phía bên phổi bị tràn dịch, chất lỏng ép lên mô phổi, gây đau xuất hiện khi nằm ngửa, nằm nghiêng phổi với tràn dịch.
Tràn dịch vừa phải: ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của phổi, vì vậy bệnh nhân bị khó thở nhẹ, đặc biệt là khi nằm nghiêng phổi vì tràn dịch.
Tràn dịch nhiều: bệnh nhân bị khó thở nặng, thở nhanh, thở nông, không thể thở nếu nằm nên thường xuyên phải ngồi dậy để thở.
Tràn dịch màng phổi nếu không can thiệp sớm cũng gây ra nhiều triệu chứng toàn thân do ảnh hưởng hô hấp như mệt mỏi, sốt, biếng ăn,…
Để chẩn đoán tràn dịch màng phổi cũng như mức độ của bệnh, chụp X-quang là phương pháp chính. Dựa trên kết quả chẩn đoán, bác sĩ có thể đề nghị điều trị thích hợp.
2. Tràn khí màng phổi
Tràn khí màng phổi cũng là một trong những hội chứng hô hấp cấp tính phổ biến, có thể phát sinh độc lập hoặc phát triển như một biến chứng của bệnh lao phổi. Bệnh rất dễ tái phát ngay cả khi được điều trị tốt, ảnh hưởng đến hô hấp và có thể gây biến chứng nguy hiểm cho bệnh nhân.
Khi bị tràn khí màng phổi, bệnh nhân có các triệu chứng như khó thở, đau nhói đột ngột ở vùng ngực, sốc nguy hiểm nếu khí ép vào trung thất. Giống như tràn dịch màng phổi, X-quang cũng là phương pháp chẩn đoán tràn khí màng phổi chính xác nhất.
Dựa trên hình ảnh, chẩn đoán có thể được thực hiện nếu nhìn thấy một vùng ánh sáng tăng lên ở một hoặc cả hai bên phổi. Ngoài ra, dựa trên hoạt động của phổi và các khu vực xung quanh, bác sĩ có thể đánh giá mức độ tràn dịch, từ đó xem xét phương pháp điều trị thích hợp.
3. Hạn chế và hội chứng tắc nghẽn
Đây là hai hội chứng hô hấp cấp tính rất phổ biến, nhưng hầu hết mọi người không biết về chúng. Hội chứng này được đặc trưng bởi khó thở, vì vậy chẩn đoán chính xác là đo chức năng thông khí.
Đặc biệt, hội chứng hạn chế thường xảy ra ở những người bị xơ phổi, xẹp phổi, tắc nghẽn hoặc đã phẫu thuật để loại bỏ một phần của phổi. Hội chứng tắc nghẽn thường gặp ở bệnh nhân viêm tiểu phế quản, hen suyễn,… Những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính thường có cả hội chứng tắc nghẽn hạn chế và hỗn hợp cùng một lúc.
Dưới đây là một số hình thức thuộc hội chứng hô hấp cấp tính này:
3.1. Tắc nghẽn đường hô hấp trên
Tắc nghẽn đường hô hấp trên xảy ra thường do các nguyên nhân như: chấn thương, gãy xương hàm, tụ máu, phù hoặc co thắt thanh quản, viêm thanh quản cấp tính, phù nề dị ứng của hầu họng và khí quản, khối u trong thanh quản. thanh quản…
Hầu hết các bệnh về đường hô hấp gây khó thở, nhưng không phải tất cả đều là hội chứng hô hấp trên. Có thể phân biệt dựa trên tình trạng hô hấp, tình trạng sức khỏe có thiếu oxy hay không,…
3.2. Tắc nghẽn đường hô hấp dưới
Các nguyên nhân gây tắc nghẽn đường hô hấp dưới bao gồm: phế quản bị nén từ bên ngoài hoặc bên trong, ứ đọng do tiết máu, cục máu đông,…
4. Hội chứng ngưng tụ phổi
Hội chứng củng cố phổi là một tình trạng trong đó nhu mô phổi xốp, một khu vực của phổi được tăng mật độ, do đó nó dễ bị chấn thương, sưng và viêm. Khi nhu mô phổi bị viêm, nó sẽ gây tổn thương sung huyết trong phế nang, ngăn chặn chất lỏng, dẫn đến đông máu nhu mô phổi.
Một số nguyên nhân gây ra hội chứng đông máu phổi bao gồm:
Viêm phổi không phải do bệnh lao
Nguyên nhân điển hình là viêm phổi thùy cấp tính phế cầu khuẩn, có thể xuất hiện ở bất kỳ ai nhưng nghiêm trọng nhất ở những người có hệ miễn dịch yếu. Các triệu chứng ban đầu thường bị nhầm lẫn với các bệnh về đường hô hấp khác như sốt cao, ớn lạnh, ho khan, khó thở nhẹ, chán ăn, mệt mỏi cơ thể, sụt cân, đau ngực,…
Khi viêm phổi nặng, các triệu chứng khó thở và ho cũng nghiêm trọng hơn. Khi thử nghiệm, nó sẽ được tìm thấy trong đờm với phế cầu khuẩn, các tế bào bạch cầu trong máu tăng lên, cho thấy nhiễm trùng.
Áp xe phổi
Áp xe phổi xảy ra khi mô phổi bị viêm và chứa đầy mủ, đặc biệt là thường do vi khuẩn có thể gây mủ. Khi chụp X-quang, hình ảnh áp-xe phổi được xem như một đám mây.
Xẹp phổi do chèn ép phế quản
Nguyên nhân có thể là cục máu đông hoặc dị vật cản trở phế quản lớn dẫn đến xẹp phổi. Các triệu chứng bao gồm: ho ra máu, khó thở, sụp lồng ngực và khả năng vận động kém,…
Lao phổi
Bệnh lao phổi có thể gây ra hội chứng củng cố phổi mãn tính với sốt dai dẳng, suy nhược cơ thể, thở khò khè và khó thở nghiêm trọng.
Nhồi máu động mạch phổi
Triệu chứng điển hình là khó thở, ho ra máu tím sẫm, sốc, đau đột ngột ở ngực,…
Nhìn chung, nguyên nhân gây ra hội chứng hô hấp cấp tính khá đa dạng và ảnh hưởng đến khả năng thở của bệnh nhân ít nhiều. Để ngăn ngừa các biến chứng, bệnh nhân có dấu hiệu hội chứng hô hấp cấp tính nên sớm đến cơ sở y tế chuyên khoa để xác định chính xác bệnh và điều trị.