Nhiễm trùng máu là phản ứng miễn dịch lớn nhất của cơ thể đối với sự hiện diện của vi khuẩn xâm nhập vào máu. Đây được xem là tình trạng khẩn cấp vì thường dẫn đến suy nội tạng nhanh và tỷ lệ tử vong cao. Các triệu chứng của nhiễm trùng huyết đôi khi khó phát hiện sớm và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Do đó, có kiến thức đầy đủ và điều trị kịp thời là chìa khóa để tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân sau nhiễm trùng huyết.
1. Nhiễm trùng máu là gì?
Nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng huyết là một bệnh đe dọa tính mạng, nơi toàn bộ cơ thể phản ứng với sự hiện diện của vi trùng trong máu. Trong khi chức năng của hệ thống miễn dịch là bảo vệ cơ thể khỏi bị nhiễm trùng, nó cũng có thể đưa cơ thể vào trạng thái nguy kịch khi đối phó với nhiễm trùng.
Nhiễm trùng huyết nguy hiểm không chỉ vì độc lực của vi khuẩn và độc tố từ dịch tiết của chúng, mà còn vì các chất trung gian hóa học được hệ thống miễn dịch giải phóng vào máu, gây ra phản ứng viêm toàn thân. để chống nhiễm trùng nhưng làm hỏng các mô và cơ quan trong cơ thể. Theo đó, các trường hợp nhiễm trùng huyết nặng có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn, suy đa tạng và nhanh chóng dẫn đến tử vong nên đây được xem là cấp cứu nội khoa.
Trên toàn thế giới, có hơn 1,5 triệu trường hợp nhiễm trùng máu mỗi năm và nhiễm trùng máu là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
2. Nguyên nhân gây nhiễm trùng máu
Bất kỳ nhiễm trùng nào cũng có thể gây ra nhiễm trùng huyết. Tuy nhiên, các loại nhiễm trùng sau đây có nhiều khả năng gây nhiễm trùng huyết:
Viêm phổi;
Viêm mô tế bào;
Nhiễm trùng trong ổ bụng;
Nhiễm trùng hệ thống tiết niệu;
Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương;
Nhiễm khuẩn huyết.
Các yếu tố nguy cơ phát triển nhiễm trùng huyết với nhiều bằng chứng nhất là:
Già hóa dân số;
Trẻ em dưới 12 tháng tuổi, đặc biệt là trẻ sinh non, trẻ sơ sinh nhẹ cân, trẻ dị tật bẩm sinh;
Tình trạng kháng kháng sinh gia tăng mạnh diễn ra trong bối cảnh kháng sinh ngày càng mất khả năng tiêu diệt vi khuẩn;
Lạm dụng kháng sinh do sử dụng bừa bãi, không đúng cách;
Thiếu hụt hệ thống miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải, chẳng hạn như những người nhiễm HIV, trải qua hóa trị chống ung thư, sau khi cấy ghép nội tạng và dùng thuốc ức chế miễn dịch;
Bệnh nhân đang được điều trị tại phòng chăm sóc đặc biệt (ICU);
Bệnh nhân có thiết bị xâm lấn, chẳng hạn như ống thông tĩnh mạch hoặc ống thở;
Mắc nhiều bệnh mãn tính, như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan, ung thư;
Có một chấn thương, một chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như bỏng nặng hoặc chấn thương sọ não.
Các đối tượng trên không chỉ có nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm thông thường cao hơn so với dân số nói chung, làm tăng nguy cơ biến chứng nhiễm trùng huyết mà còn có tiên lượng nặng và tỷ lệ tử vong cao.
3. Nhiễm trùng máu biểu hiện như thế nào?
Các triệu chứng ban đầu của nhiễm trùng máu đôi khi khá mờ nhạt và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Do đó, khi cơ thể bạn có bất kỳ triệu chứng đáng ngờ nào, đừng cố gắng tự chẩn đoán và điều trị tại nhà. Thay vào đó, hãy nhận trợ giúp y tế càng sớm càng tốt, đặc biệt là đối với những người thuộc nhóm nguy cơ trên.
Các triệu chứng ban đầu cần nghi ngờ nhiễm trùng huyết là:
Sốt cao hoặc đôi khi nhiệt độ cơ thể thấp;
Cảm giác ớn lạnh và run rẩy;
Da lạnh, đổ mồ hôi;
Da mát và nhợt nhạt, chi nhô lên, báo hiệu tưới máu mô kém;
Huyết áp thấp hoặc hạ huyết áp;
Tim đập nhanh;
Tăng nhịp thở;
Thở mệt mỏi, thở gặt;
Tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn;
Một lượng nhỏ nước tiểu hoặc có thể không đi tiểu cả ngày;
Chóng mặt hoặc cảm thấy lờ đờ hoặc yếu;
Nhầm lẫn hoặc bất kỳ thay đổi bất thường nào khác về trạng thái tâm thần, chẳng hạn như bất lực, sợ chết;
Mất ý thức.
4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng máu
Nguy cơ nhiễm trùng huyết phụ thuộc vào tuổi tác, tiền sử bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và thời gian từ khi khởi phát bệnh cho đến khi điều trị cụ thể.
Đối với người cao tuổi, người mắc nhiều bệnh mạn tính hoặc người suy giảm miễn dịch, dù can thiệp kháng sinh rất sớm, liều cao, phổ rộng, tỷ lệ tử vong vẫn có thể lên đến 80%. %. Ngược lại, đối với những người khỏe mạnh không có bệnh trước đó và tình trạng chung tốt, tỷ lệ tử vong có thể thấp, khoảng 5%. Theo đó, so với các bệnh truyền nhiễm nói chung, nhiễm trùng máu luôn có tiên lượng khá nghiêm trọng vì tỷ lệ tử vong trung bình luôn ở mức khoảng 40%. Điều quan trọng cần nhớ là tiên lượng cũng phụ thuộc phần lớn vào bất kỳ sự chậm trễ nào trong chẩn đoán và điều trị. Bạn điều trị càng sớm, kết quả sẽ càng tốt.
Bên cạnh đó, nhiễm trùng máu nặng cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Trong đó, nổi bật nhất là rối loạn đông máu cầm máu, gây ra sự hình thành cục máu đông nhỏ trong thành mạch máu lan rộng khắp cơ thể, ngăn chặn dòng chảy của máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các cơ quan, đặc biệt là các cơ quan. não, tim, thận, làm tăng nguy cơ suy đa tạng. Lúc này, bệnh nhân nhanh chóng rơi vào tình trạng nguy kịch, huyết áp thấp và trụy mạch máu do sốc nhiễm khuẩn, sốc độc.
Mặt khác, những bệnh nhân có cơ hội hồi phục sau nhiễm trùng huyết nhẹ cao hơn cũng sẽ có nguy cơ nhiễm trùng trong tương lai cao hơn nhiều so với dân số nói chung.
Tóm lại, nhiễm trùng huyết là bệnh truyền nhiễm nặng nhất khi có vi khuẩn có trong máu, gây suy đa tạng và tỷ lệ tử vong khá cao. Phát hiện sớm và điều trị tích cực cải thiện tiên lượng bệnh. Do đó, trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và đến sớm các cơ sở y tế uy tín là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và người thân.