Tại Việt Nam, ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất, khó điều trị và gây tử vong với tỷ lệ cao, chỉ sau ung thư gan. Hiện nay, nội soi phế quản đang được áp dụng để phát hiện và điều trị ung thư phổi kịp thời.
Nội soi phế quản là gì?
Nội soi phế quản là một kỹ thuật được sử dụng trong y học, được thực hiện bằng cách đưa ống soi phế quản qua mũi hoặc miệng của bệnh nhân vào khí quản hoặc xuống đường thở, thâm nhập sâu vào bên trong phổi để quan sát các tổn thương ở đó. Ngoài ra, nội soi phế quản có thể lấy mẫu để xét nghiệm, sinh thiết hoặc điều trị tổn thương.
Trước khi chỉ định nội soi phế quản, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra toàn diện để xem liệu tình trạng của bệnh nhân có phù hợp để thực hiện nội soi phế quản hay không. Bệnh nhân cũng có trách nhiệm thông báo cho bác sĩ về tình trạng y tế liên quan đến tim, huyết học cũng như tình trạng sử dụng ma túy trong điều trị, bởi vì một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình điều trị. các thủ thuật nội soi như thuốc chống đông máu, thuốc giảm đau (aspirin, ibuprofen…).
Trước khi nội soi phế quản, bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc để giảm ho và thư giãn, làm tê mũi họng, đo chỉ số tim mạch và huyết áp. Trong quá trình nội soi, bệnh nhân sẽ được kết nối với một máy theo dõi tình trạng oxy trong máu và mạch. Lưu ý rằng bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 4 giờ trước khi làm thủ thuật nội soi để tránh trào ngược thức ăn vào đường hô hấp.
Sau khi kết thúc nội soi, bệnh nhân tiếp tục được theo dõi thêm một thời gian, sau 2-3 giờ, nếu uống nước không bị nghẹn, thì anh ta có thể ăn và uống bình thường. Bệnh nhân có thể ho ra đờm có máu 2-3 ngày sau khi nội soi và điều này là hoàn toàn bình thường.
Nội soi phế quản có thể được coi là một thủ tục chẩn đoán tương đối an toàn, tuy nhiên, vẫn có thể có một số biến chứng nhẹ sau thủ thuật như: Sốc do phản ứng tăng kali máu, tràn khí màng phổi, ho chảy máu, sốt sau khi nội soi….
Nội soi phế quản trong chẩn đoán ung thư phổi
Ung thư phổi hiện là một trong những bệnh ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất hiện nay, ở Việt Nam hoặc trên thế giới. Hầu hết bệnh nhân thường được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối và có tiên lượng xấu.
Hiện nay, xét nghiệm đờm cho các tế bào ung thư có độ nhạy tương đối thấp do sai sót trong việc lấy hoặc chuẩn bị mẫu, trong khi nội soi phế quản là thủ tục hàng đầu hiện nay trong chẩn đoán sớm ung thư phổi. hoặc tổn thương loạn sản trước xâm lấn.
Kỹ thuật chẩn đoán được sử dụng trong nội soi phế quản
Nội soi phế quản ống mềm với ánh sáng trắng hoặc nội soi phế quản với video: Giúp hình dung rõ ràng đường thở trung tâm, nhưng độ nhạy thấp.
Nội soi phế quản tự phát quang (AFB): Hỗ trợ phát hiện các tổn thương nội phế quản trước xâm lấn. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các khu vực huỳnh quang bất thường nhưng mô học lành tính, thay đổi nhiễm sắc thể là dấu hiệu của sự gia tăng chỉ số ung thư.
Nội soi phế quản có độ phóng đại cao: Thực hiện nội soi phế quản kết hợp với video cho phép nội soi phế quản được phóng đại lên đến 100-110 lần, do đó cho phép nhìn rõ hơn về vi mạch niêm mạc phế quản. , hỗ trợ phát hiện loạn sản hoặc ung thư giai đoạn đầu.
Hình ảnh băng tần hẹp (NBI): Hỗ trợ xem rõ hơn mạng lưới mạch máu dưới niêm mạc thay vì sử dụng băng rộng trong video tiêu chuẩn. Kỹ thuật này có khả năng phát hiện tăng sự hình thành mạch, sự xoắn bất thường của mạng lưới mạch máu trong quá trình sản xuất ung thư.
Chụp cắt lớp quang học (OCT): Tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao của các cấu trúc dưới bề mặt như siêu âm, nhưng sử dụng ánh sáng cận hồng ngoại thay vì siêu âm. OCT có thể thu được hình ảnh của các tế bào và khu vực ngoại bào bằng cách phân tích tán xạ với độ phân giải không gian rộng từ 3–15 m và sâu 2 mm, do đó cung cấp hình ảnh gần với mô học. trong thành phế quản. Ngoài ra, OCT còn giúp phân biệt loạn sản với metaplasia, tăng sản với mô bình thường, ung thư phổi với ung thư xâm lấn. Mức độ nghiêm trọng của giai đoạn mô bệnh học tỷ lệ thuận với sự gia tăng dần dần độ dày biểu mô. Trong trường hợp nhân tế bào tối hơn và kém sáng hơn, màng đáy bị gián đoạn hoặc mất, đó là dấu hiệu của ung thư xâm lấn.
Original
Currently, bronchoscopy is being applied to detect and treat lung cancer in time.
Nội soi phế quản trong điều trị ung thư phổi
Hiện nay, phẫu thuật vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng trong điều trị ung thư phổi với tỷ lệ sống sót sau 5 năm từ 80-90%. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là loại bỏ mô phổi bình thường trong một số trường hợp.
Soi phế quản là một kỹ thuật xâm lấn để điều trị ung thư phổi với ít ảnh hưởng đến sức khỏe, chi phí thấp hơn so với phẫu thuật có kết quả tương tự, có thể được sử dụng để điều trị ung thư phổi trong một số trường hợp. có chỉ định.
Một số phương pháp điều trị ung thư phổi thông qua nội soi phế quản
Đốt điện trong phế quản: Khi dòng điện được đưa vào mô đích bằng que hoặc thòng lọng, nhiệt được tạo ra.
Đông máu plasma argon – APC: Tạo ra một dòng plasma, qua đó năng lượng đồng đều được truyền đến và phá hủy khối u. APC có hiệu quả đối với các mô vừa và nhỏ, nhưng ít hiệu quả hơn đối với các khối u lớn.
Liệu pháp áp lạnh: Gây chết tế bào do đóng băng lặp đi lặp lại nhanh chóng và tan băng chậm. Phương pháp này hoạt động tốt với mô mang nước, ít hiệu quả hơn với các mô ít mạch máu hơn như sụn và mô liên kết.
Laser: Sử dụng laser phù hợp cho nội soi phế quản do năng lượng cao của nó. Hiệu quả của laser phụ thuộc vào độ dài sóng.
Liệu pháp quang động (PDT): Tiêu diệt các tế bào ung thư phổi thông qua sự tương tác giữa các chất nhạy cảm ánh sáng chọn lọc khối u và ánh sáng laser. Sự kết hợp của các phân tử nhạy cảm với ánh sáng có bước sóng đặc biệt và oxy mô tạo ra các loại oxy hoạt tính có khả năng gây hoại tử tế bào ung thư.
Brachytherapy: Điều này được thực hiện bằng cách đặt một nguồn phóng xạ tại vị trí khối u. Ưu điểm của phương pháp này là tốc độ cao, do đó tránh được tổn thương cho các mô khỏe mạnh so với xạ trị bên ngoài. Trong trường hợp không có di căn hạch bạch huyết, xạ trị nội bộ ở bệnh nhân ung thư phổi có thể mang lại kết quả tích cực.
Việc lựa chọn kỹ thuật chẩn đoán và điều trị ung thư phổi thông qua soi phế quản phụ thuộc vào đặc điểm cơ thể, tình trạng bệnh của từng bệnh nhân và trang thiết bị y tế của đơn vị điều trị. Bác sĩ điều trị cần kiểm tra cẩn thận, tùy theo điều kiện để áp dụng phương pháp tốt nhất trong chẩn đoán và điều trị.
Original
However, its disadvantage is the removal of normal lung tissue in some cases.