Phẫu thuật ung thư gan sống được bao lâu hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé
Ung thư gan có chữa được không?
Để giải đáp câu hỏi liệu ung thư gan có thể chữa được không, trước hết chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số thông tin liên quan đến bệnh lý này.
Ung thư gan được xem là một bệnh ác tính chiếm vị trí hàng đầu về số lượng ca mắc mới và tử vong trên toàn cầu. Theo thống kê của GLOBOCAN 2020, trên toàn thế giới đã có 905.677 ca mắc mới ung thư gan và 830.180 ca tử vong. Tại Việt Nam, ung thư gan chiếm vị trí đầu bảng cả về số lượng mắc mới và tử vong, với 26.418 ca mắc mới (chiếm 14,5%) và 25.272 ca tử vong (chiếm 20,6%).
Khả năng chữa trị ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Một trong những yếu tố quan trọng đó là việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi tế bào ung thư chỉ tập trung trong gan mà chưa xâm lấn hoặc di căn, sẽ tăng khả năng điều trị thành công. Đối với những người phát hiện mắc ung thư gan ở giai đoạn muộn, khi tế bào ung thư đã phát triển mạnh, xâm lấn tĩnh mạch và có thể di căn, khả năng chữa trị ung thư gan ở giai đoạn cuối thường khó khăn. Tuy nhiên, việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị và thay đổi lối sống lành mạnh cùng tinh thần lạc quan có thể cải thiện tiên lượng điều trị bệnh ung thư gan.
Ung thư gan là một bệnh lý có nhiều cơ hội điều trị. Với khả năng tái tạo tế bào gan mạnh mẽ, có nhiều phương pháp điều trị có thể áp dụng và mang lại kết quả tích cực trong giai đoạn sớm, tăng cơ hội sống cho bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị thường áp dụng cho ung thư gan bao gồm phẫu thuật cắt bỏ, ghép gan, đốt sóng cao tần, đặc biệt là trong trường hợp khối u gan nằm gọn trong gan, chưa xâm lấn và chưa di căn, tức là giai đoạn đầu của ung thư gan. Đối với bệnh nhân ở giai đoạn muộn, bác sĩ sẽ xem xét và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của họ.
Ngoài phẫu thuật, các phương pháp như xạ trị, nút mạch, tiêm cồn, đốt sóng nhiệt cao tần, áp lạnh… cũng có thể mang lại hiệu quả điều trị tốt cho bệnh nhân ung thư gan. Tổng thể, việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào thể trạng sức khỏe, giai đoạn của bệnh, và mức độ nghiêm trọng của ung thư.
Tiên lượng khả năng sống còn của ung thư gan qua từng giai đoạn bệnh
Dữ liệu thống kê từ Dịch vụ Y tế Vương quốc Anh (NHS) trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2019 về tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư gan cung cấp các con số như sau sau 4 năm kể từ thời điểm chẩn đoán ung thư gan cụ thể: (3)
– Giai đoạn 1: Hơn 45% bệnh nhân ở giai đoạn 1 của ung thư gan có khả năng sống sót sau 4 năm kể từ thời điểm được chẩn đoán.
– Giai đoạn 2: Khoảng 35% người bệnh ung thư gan giai đoạn 2 có thể sống sót sau 4 năm kể từ thời điểm phát hiện bệnh.
– Giai đoạn 3: Hơn 10% người bệnh ở giai đoạn 3 của ung thư gan có khả năng sống sót sau 4 năm từ thời điểm chẩn đoán.
– Giai đoạn 4: Khoảng 5% bệnh nhân mắc ung thư gan giai đoạn 4 có thể sống sót sau 4 năm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng điều trị thành công của bệnh ung thư gan
Ung thư gan có khả năng điều trị, tuy nhiên, việc đạt được sự dứt điểm hoàn toàn không thể được đảm bảo. Quá trình điều trị ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như: (4)
1. Xác định loại ung thư gan:
– Ung thư gan nguyên phát (xuất phát trực tiếp từ tế bào gan) hay ung thư gan thứ phát.
2. Loại mô bệnh học:
– Xác định đặc điểm mô bệnh học của tế bào ung thư để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.
3. Kích thước, số lượng và vị trí của khối u gan:
– Đánh giá các thông số này giúp quyết định liệu pháp điều trị phù hợp như phẫu thuật, xạ trị, hoặc các phương pháp khác.
4. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe chung của người bệnh:
– Xem xét yếu tố này để đảm bảo phương pháp điều trị được lựa chọn phù hợp với tình trạng sức khỏe tổng thể.
5. Phương pháp điều trị:
– Sử dụng các phương pháp như phẫu thuật, xạ trị, đốt sóng cao tần, nút mạch, thuốc kháng thể đơn dòng, thuốc miễn dịch tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của bệnh nhân và ung thư gan.
Mặc dù có những tiến bộ đáng kể trong điều trị ung thư gan, nhưng tình trạng và tiên lượng của mỗi bệnh nhân có thể biến động dựa trên các yếu tố trên và phải được đánh giá cá nhân hóa.
Chẩn đoán phát hiện ung thư gan sớm tăng tỷ lệ điều trị thành công
Tầm soát để phát hiện sớm ung thư gan nguyên phát đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các khối u gan ở giai đoạn sớm, từ đó cung cấp cơ hội điều trị triệt để và tăng tỷ lệ hồi phục cho bệnh nhân. Đặc biệt, nên thực hiện tầm soát đối với các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh, bao gồm:
– Người nhiễm virus viêm gan B hoặc C mạn tính.
– Những người nghiện rượu.
– Người mắc xơ gan hoặc gan nhiễm mỡ.
– Bệnh nhân có bệnh đái tháo đường.
– Những người mắc bệnh hemochromatosis (tăng hấp thụ và tích trữ sắt nhiều hơn cần thiết).
– Người tiếp xúc với thực phẩm chứa aflatoxin (nấm có thể phát triển trên thực phẩm, ngũ cốc, các loại hạt).
Quy trình thăm khám lâm sàng bao gồm:
– Ở giai đoạn sớm ung thư gan:
– Thăm khám và thu thập lịch sử bệnh, tập trung vào viêm gan B, C, xơ gan, và tiền sử gia đình, cũng như lối sống của bệnh nhân.
– Ở giai đoạn muộn ung thư gan:
– Nhận diện các triệu chứng như cổ trướng, vàng mắt, vàng da, đau hạ sườn phải.
Các phương tiện chẩn đoán cận lâm sàng bao gồm:
– Chỉ số khối u gan trong máu:
– Xét nghiệm nồng độ AFP, AFP L3 và PIVKA II để phát hiện sự có mặt của chất alpha-fetoprotein (AFP), một chỉ số thường cao ở bệnh nhân mắc ung thư gan.
– Siêu âm gan:
– Sử dụng để phát hiện các khối u nhỏ, đặc biệt là những khối u chỉ có kích thước 1cm.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI):
– Dùng để chẩn đoán, phân loại, và đánh giá tính chất của khối u, cũng như xác định xâm lấn mạch máu và di căn sang cơ quan khác.
– Sinh thiết gan:
– Hỗ trợ phân biệt giữa khối u lành tính và ác tính.
Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp sinh thiết không nhất thiết và có thể căn cứ vào kết quả của các phương tiện khác để đưa ra chẩn đoán bệnh.