Ung thư âm đạo là một trong những nhóm bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tâm sinh lý của phụ nữ. Tuy nhiên, bệnh thường phát triển âm thầm trong một thời gian dài trước khi các dấu hiệu cảnh báo đặc trưng xuất hiện. Do đó, để chủ động phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này, chị em nên trang bị cho mình những kiến thức mới nhất về ung thư âm đạo như: nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị chính hiện nay. bây giờ.
Nguyên nhân gây ung thư âm đạo
Ung thư âm đạo là một loại ung thư hiếm gặp với chỉ dưới 260 trường hợp được chẩn đoán ở Anh mỗi năm. Mặc dù đây là một loại ung thư hiếm gặp, các chuyên gia đã xác định được một số yếu tố nguy cơ của bệnh:
Tuổi tác: Khi phụ nữ già đi, nguy cơ ung thư âm đạo tăng lên. Nhưng vì căn bệnh này rất hiếm, nguy cơ gia tăng vẫn còn rất nhỏ. Bệnh phổ biến hơn ở phụ nữ lớn tuổi. (40%) trường hợp xảy ra ở phụ nữ từ 75 tuổi trở lên. Đây là một loại ung thư rất hiếm gặp ở phụ nữ dưới 40 tuổi.
Nhiễm papillomavirus ở người (HPV) là một bệnh nhiễm trùng phổ biến và được truyền từ người này sang người khác thông qua quan hệ tình dục.
HPV có mặt ở gần 3/4 phụ nữ bị ung thư âm đạo (75%). HPV loại 6 và 11 có thể lây nhiễm vào bộ phận sinh dục nữ, gây ra mụn cóc sinh dục. Phụ nữ bị mụn cóc sinh dục có nguy cơ cao phát triển các tế bào tiền ung thư và một số có thể phát triển ung thư âm đạo.
Ung thư cổ tử cung: Một nghiên cứu lớn của Mỹ đã chỉ ra rằng phụ nữ bị ung thư tử cung có nguy cơ mắc ung thư âm đạo cao gấp ba lần so với phụ nữ trong dân số nói chung. Ở những phụ nữ sử dụng xạ trị ung thư tử cung, nguy cơ cao hơn so với những phụ nữ không sử dụng xạ trị.
Nhiễm HIV: Phụ nữ nhiễm HIV hoặc AIDS có thể có nguy cơ cao bị ung thư âm đạo. Điều này có thể là do HIV và AIDS làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể không thể có đủ sức đề kháng tự nhiên chống lại HPV.
Hệ thống miễn dịch suy yếu: Lupus là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Ở những người bị lupus, hệ thống miễn dịch bắt đầu tấn công các tế bào, mô và cơ quan khỏe mạnh. Phụ nữ bị lupus ban đỏ có nguy cơ mắc ung thư âm đạo cao hơn. Điều này có thể là do họ có nhiều nguy cơ nhiễm HPV vì hệ thống miễn dịch suy yếu của họ.
Các triệu chứng phổ biến của ung thư âm đạo
Ung thư âm đạo thường phát triển từ niêm mạc âm đạo, bệnh phát triển âm thầm và không có dấu hiệu bất thường trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu cảnh báo dễ nhận biết như:
Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu âm đạo đỏ hoặc nâu hoặc đen bất thường, đặc biệt là sau khi mãn kinh hoặc sau khi quan hệ tình dục. Đây là một trong những triệu chứng bất thường ở phụ nữ, nếu gặp phải triệu chứng này, bạn nên đến bệnh viện chuyên khoa để khám và tầm soát ung thư âm đạo ở phụ nữ.
Dịch tiết âm đạo với màu sắc và mùi bất thường: chất nhầy giúp bảo vệ âm đạo khỏi các tác nhân và vi khuẩn có hại từ bên ngoài. Tuy nhiên, nếu chất nhầy có mùi lạ, dày, có màu sắc hoặc màu sắc bất thường, nó có liên quan đến viêm âm đạo, nhiễm trùng âm đạo. Trong trường hợp khối u âm đạo lớn, tổn thương niêm mạc âm đạo cũng dẫn đến nhiễm trùng và chảy máu âm đạo. Nếu bạn có những triệu chứng này, bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra, bạn nên thực hiện xét nghiệm PAB để sàng lọc ung thư cổ tử cung và âm đạo.
Đau ở vùng bụng dưới: khi khối u âm đạo lớn sẽ chèn ép các cơ quan xung quanh hoặc vùng chậu, gây cảm giác áp lực hoặc đau ở vùng bụng dưới.
Thay đổi thói quen đi tiểu: Các khối u âm đạo lớn có thể gây áp lực lên các cơ quan tiết niệu như bàng quang và niệu đạo, dẫn đến đi tiểu đau đớn, tần suất tiết niệu và thậm chí cả máu trong nước tiểu. Ngoài ra, nếu khối u chèn ép vào đại tràng, nó có thể gây khó khăn trong việc đại tiện, táo bón lâu dài. Trong trường hợp này, hãy đến bệnh viện để chụp ảnh để kiểm tra, xác định rõ nguyên nhân gây bệnh.
Sưng hạch bạch huyết háng: Ở giai đoạn muộn, khi khối u bắt đầu xâm lấn từ âm đạo và xung quanh các hạch bạch huyết, có thể có sưng đau các hạch bạch huyết háng. Mệt mỏi kèm theo chán ăn hoặc sốt không giải thích được.
Nếu bạn phát hiện các triệu chứng chảy máu âm đạo hoặc chất nhầy bất thường, bạn nên đến bệnh viện chuyên khoa để thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán cần thiết để làm rõ nguyên nhân gây bệnh. Đừng tự ý đánh giá và sử dụng thuốc tại nhà, điều này có thể giải quyết các triệu chứng ban đầu nhưng có thể làm cho bệnh phát triển âm thầm và trở nên nguy hiểm hơn.