Ung thư buồng trứng là gì hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Ung thư buồng trứng là gì?
Ung thư buồng trứng được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào bất thường ở một hoặc cả hai buồng trứng, chúng phát triển thành các khối u ác tính xâm lấn và phá hủy các mô, cơ quan xung quanh trong cơ thể. Những khối u này cũng có thể di căn sang các cơ quan khác, gây ung thư tại những vị trí đó. Khoảng 90% trường hợp bắt đầu ở lớp ngoài của buồng trứng, được gọi là ung thư buồng trứng biểu mô.
Có nhiều loại khối u phát triển bên trong buồng trứng, một số là ác tính và một số khác là lành tính. Các khối u lành tính không phải là ung thư và bệnh nhân thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ khối u, cắt bỏ một phần hoặc cắt bỏ buồng trứng bị ảnh hưởng.
Các khối u ác tính ở buồng trứng bao gồm:
1. Ung thư buồng trứng biểu mô: Đây là loại ung thư buồng trứng phổ biến nhất, trong đó các tế bào ung thư phát triển từ các tế bào trên bề mặt buồng trứng.
2. U tế bào mầm: Đây là loại ung thư có nguồn gốc từ tế bào sản xuất trứng.
3. Các loại khác: Loại này bao gồm các khối u có nguồn gốc từ tế bào mô đệm dây sinh dục, các khối u phát sinh từ mô buồng trứng và các bệnh ung thư di căn đến buồng trứng.
Dấu hiệu nhận biết ung thư buồng trứng
Thông thường, các triệu chứng ban đầu của ung thư buồng trứng không được xác định rõ ràng nên dễ nhầm lẫn với các triệu chứng của nhiều bệnh thông thường khác. Do đó, việc chẩn đoán ở giai đoạn đầu là một thách thức và ngay cả việc sử dụng các phương pháp như xét nghiệm phết tế bào Pap đôi khi cũng có thể không phát hiện được.
Vì vậy, chị em nên khám phụ khoa định kỳ để được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán chính xác ngay khi có những thay đổi dai dẳng, bất thường như:
– Cảm giác chướng bụng hoặc đau bụng;
– Ăn mất ngon;
– Sụt cân không rõ nguyên nhân;
– Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, táo bón;
– Nóng bừng;
– Đau lưng;
– Đi tiểu thường xuyên;
– Mệt mỏi và khó chịu;
– Chu kỳ kinh nguyệt không đều, chảy máu âm đạo sau mãn kinh;
– Đau khi quan hệ tình dục.
Điều quan trọng cần lưu ý là những triệu chứng này cũng có thể do các tình trạng bệnh lý khác gây ra. Bệnh nhân nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức để kiểm tra và xét nghiệm toàn diện hơn để xác định nguyên nhân chính xác gây ra các triệu chứng dai dẳng và bất thường, từ đó có thể can thiệp kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn của bệnh.
Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng
Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa bệnh và các yếu tố nguy cơ sau:
1. Tiền sử gia đình: Những người có người thân thế hệ thứ nhất như mẹ hoặc chị gái từng mắc ung thư vú, buồng trứng, đại trực tràng có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn tới 2-4 lần.
2. Tiền sử bệnh cá nhân: Bệnh nhân có tiền sử ung thư vú hoặc ung thư đại trực tràng cũng có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
3. Tuổi tác: Tình trạng này phổ biến hơn ở phụ nữ trên 50 tuổi, nguy cơ mắc bệnh ngày càng tăng ở những người trên 60 tuổi.
4. Phụ nữ sau mãn kinh và chưa sinh con: Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ đã mang thai và sinh con có nguy cơ thấp hơn đáng kể so với những người chưa từng sinh con, đặc biệt với số lần mang thai cao hơn dẫn đến nguy cơ mắc bệnh thấp hơn.
5. Sử dụng thuốc hỗ trợ sinh sản: Điều này có thể làm tăng nhẹ nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng.
6. Công dụng của bột Talcum: Bột Talcum có thành phần là magiê, silicon và oxy, thường được tìm thấy trong mỹ phẩm, đặc biệt là phấn rôm trẻ em, có tác dụng giữ cho da khô và ngăn ngừa mẩn ngứa. Tuy nhiên, việc cơ quan sinh sản nữ tiếp xúc kéo dài với khoáng chất này có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng do hình thành khối u trong buồng trứng.
7. Liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone ở phụ nữ sau mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng.
Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng
Khi nhận được chẩn đoán ung thư buồng trứng, phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh nhân sẽ được xác định dựa trên giai đoạn ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đáp ứng với phương pháp điều trị và mong muốn của bệnh nhân.
1. Phẫu thuật:
Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị ưu tiên cho bệnh nhân ung thư buồng trứng. Nó giúp xác định chính xác giai đoạn ung thư và trong quá trình thực hiện, có thể kiểm tra tình trạng hiện tại của khối u, buồng trứng và các tổn thương hiện có ở bụng. Phẫu thuật thường bao gồm việc cắt bỏ toàn bộ tử cung, cả hai buồng trứng, ống dẫn trứng, bất kỳ hạch bạch huyết bị ảnh hưởng nào và loại bỏ hoặc phá hủy tất cả các khối u. Ngoài ra, bác sĩ phẫu thuật có thể kiểm tra bề mặt phúc mạc và thực hiện sinh thiết nếu nghi ngờ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Các hạch bạch huyết ở vùng chậu và bụng được kiểm tra để loại bỏ bất kỳ hạch di căn nào. Dịch rửa phúc mạc được thu thập để xét nghiệm tế bào học.
2. Hóa trị:
Sau khi điều trị bằng phẫu thuật, các tế bào ung thư còn sót lại có thể vẫn còn tồn tại hoặc đã lan rộng. Hóa trị được sử dụng để loại bỏ những tế bào còn sót lại. Hóa trị thường được sử dụng như liệu pháp bổ trợ cho bệnh ung thư buồng trứng giai đoạn 1 và 2 và có thể bao gồm tiêm tĩnh mạch hoặc trong phúc mạc. Hóa trị ảnh hưởng đến cả tế bào ung thư và tế bào bất thường, dẫn đến nhiều tác dụng phụ khác nhau như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn, nhức đầu, bệnh thần kinh ngoại biên và thay đổi da.
Đối với ung thư buồng trứng giai đoạn 3 và 4, hóa trị được thực hiện qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc trong phúc mạc hoặc kết hợp cả hai.
3. Xạ trị:
Xạ trị sử dụng chùm tia năng lượng cao (bức xạ) để tiêu diệt các tế bào ung thư. Nó ảnh hưởng đến cả tế bào ung thư và tế bào bình thường, dẫn đến các tác dụng phụ như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tiểu khó và thay đổi ở da bụng. Bức xạ trong ổ bụng có thể gây đau bụng và tắc ruột.
4. Liệu pháp nhắm mục tiêu:
Liệu pháp nhắm mục tiêu tập trung vào các gen hoặc protein cụ thể được tìm thấy trong tế bào ung thư hoặc tế bào liên quan đến sự hình thành và phát triển của khối u. Nó nhằm mục đích tấn công và ngăn chặn các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển và tiến triển của tế bào ung thư. Sinh thiết khối u là cần thiết cho hóa mô miễn dịch hoặc lập hồ sơ phân tử để xác định loại ung thư buồng trứng và lựa chọn loại thuốc thích hợp.
Liệu pháp nhắm mục tiêu có thể gây ra tác dụng phụ tùy thuộc vào loại thuốc và phản ứng của từng cá nhân. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, tiêu chảy, tăng huyết áp, suy tim, viêm da, viêm niêm mạc, chảy máu, vết thương chậm lành hoặc trong một số trường hợp hiếm gặp là thủng thực quản, ruột hoặc dạ dày. Hầu hết các tác dụng phụ này sẽ biến mất khi ngừng điều trị.
5. Liệu pháp miễn dịch:
Liệu pháp miễn dịch, sử dụng các loại thuốc như Pembrolizumab và Atezolizumab, hứa hẹn là một phương pháp điều trị mới. Những loại thuốc này giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại các tế bào ung thư.
6. Bảo tồn khả năng sinh sản:
Các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị có thể làm tổn thương cơ quan sinh sản của phụ nữ, làm giảm hoặc loại bỏ khả năng thụ thai sau khi điều trị. Vì vậy, đối với những bệnh nhân muốn thụ thai trong tương lai, điều cần thiết là phải thảo luận về các lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.
Các phương pháp bảo quản khả năng sinh sản bao gồm đông lạnh mô buồng trứng, bảo quản lạnh tế bào trứng (đông lạnh trứng), bảo quản lạnh phôi và ức chế buồng trứng.
7. Dinh dưỡng hợp lý:
Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị theo quy định, bệnh nhân ung thư buồng trứng cần có kế hoạch dinh dưỡng khoa học để cải thiện tình trạng sức khỏe, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tái phát.
Trái cây và rau quả giàu beta-carotene và vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa, chữa lành vết thương, ngăn ngừa nhiễm trùng và ngăn ngừa ung thư. Thực phẩm giàu tinh bột như gạo, ngũ cốc, bánh mì và khoai tây cung cấp năng lượng glucose cần thiết. Thực phẩm giàu protein như thịt nạc, cá và các sản phẩm từ sữa giúp tăng cường chức năng miễn dịch. Chất béo có lợi có trong thực phẩm như bơ, dầu cá, dầu thực vật và các loại hạt giúp hấp thụ chất dinh dưỡng, kiểm soát mệt mỏi và chức năng não.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập ungthuphoi để được hỗ trợ.