Ung thư gan giai đoạn đầu hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Ung thư gan giai đoạn đầu là gì
Ung thư gan giai đoạn đầu là tình trạng ác tính xuất hiện khối u ở gan, trong đó các tế bào ung thư tập trung tại vị trí gan mà không lan rộng vào các hạch bạch huyết vùng và không có dấu hiệu di căn đến các cơ quan khác. Ung thư gan có ba loại chính:
1. Ung thư biểu mô tế bào gan (phổ biến nhất)
2. Ung thư biểu mô đường mật
3. Ung thư nguyên bào gan (Hepatoblastoma)
Ung thư gan thứ phát là khi xuất hiện các khối u ở gan do tế bào ung thư từ các cơ quan khác lan rộng sang gan, có thể là từ ung thư vú, phổi, dạ dày, tuyến tụy, v.v.
Dựa vào kích thước, số lượng, và mức độ xâm lấn cũng như di căn của ung thư, bác sĩ sử dụng hệ thống phân loại TNM để đánh giá giai đoạn của ung thư gan. Theo hệ thống TNM của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, ung thư gan được phân thành 4 giai đoạn chính từ 1 đến 4. Giai đoạn đầu của ung thư gan tương ứng với giai đoạn 1.
Ung thư gan giai đoạn 1 được chia thành hai phụ giai đoạn: 1A và 1B. Trong đó:
– Giai đoạn 1A: ghi nhận một khối u duy nhất trong gan, có kích thước nhỏ hơn 2cm và không có sự phát triển của tế bào ung thư vào các mạch máu.
– Giai đoạn 1B: ghi nhận một khối u duy nhất trong gan, có kích thước lớn hơn 2cm và tế bào ung thư chưa phát triển vào các mạch máu.
Dấu hiệu bệnh thường bị bỏ qua
Các biểu hiện của ung thư gan giai đoạn đầu thường không rõ ràng, gây khó khăn trong việc chẩn đoán. Đôi khi, chúng cũng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý gan khác như viêm gan, xơ gan…
Một số dấu hiệu của ung thư gan giai đoạn đầu bao gồm:
– Chán ăn
– Buồn nôn, nôn
– Cảm giác mệt mỏi, uể oải
– Ớn lạnh, ra mồ hôi
– Cảm giác nhanh no, đầy hơi sau khi ăn
– Sốt cao thường xuyên
– Da mặt sạm đen (do chức năng chuyển hóa melanin của gan bị suy giảm)
– Đau vùng thượng vị, bên phải, có thể là các cơn đau ngắt quãng
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư sẽ phát triển nặng hơn, và các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn với mức độ nghiêm trọng cao hơn như:
– Cơn đau ở phần dưới sườn phải, tăng tần suất và mức độ đau
– Tăng kích thước của gan, có thể cảm nhận được khi sờ
– Sưng cổ
– Ngứa da (do bilirubin trong máu tăng cao)
– Da và lòng trắng của mắt chuyển sang màu vàng
– Nước tiểu đậm, phân màu nhạt
– Xuất hiện các triệu chứng xuất huyết không bình thường (như chảy máu lợi, vết bầm tím dưới da)
– Sụt cân nhanh chóng mà không rõ nguyên nhân.
Tiên lượng sống của ung thư gan giai đoạn cuối
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân mắc ung thư gan ở giai đoạn đầu là khoảng 31%. Đối với bệnh nhân được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sẽ cao hơn.
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, dữ liệu từ năm 2012 đến năm 2018 cho thấy tỷ lệ sống sót sau 5 năm của các bệnh nhân ung thư gan cụ thể như sau:
– Đối với những người mắc ung thư gan được phát hiện ở giai đoạn khu trú trước khi lan ra ngoài gan, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 31%.
– Đối với bệnh nhân ung thư gan có tế bào ung thư xâm lấn vào các cơ quan lân cận hoặc hạch bạch huyết vùng, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 11%.
– Đối với bệnh nhân ung thư gan có khối u di căn đến các cơ quan xa, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 3%.
Chuẩn đoán bệnh
Kiểm tra lâm sàng:
Thăm khám lâm sàng và thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình. Bác sĩ cũng thăm khám các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư gan. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để đánh giá chính xác.
Xét nghiệm sinh hóa máu:
Các xét nghiệm sinh hóa máu được thực hiện để đưa ra các chẩn đoán sơ bộ về sự hiện diện của ung thư gan, bao gồm AFP, AFP-L3 và DCP (PIVKA-II).
Xét nghiệm AFP: Đây là chỉ số cao độ nhạy và chính xác, với tỷ lệ lên đến 80-90%. Nếu AFP trong máu > 200 ng/ml, có thể ám chỉ sự hiện diện hoặc nguy cơ cao của ung thư gan.
Xét nghiệm AFP-L3: AFP-L3 là dạng chủ yếu của AFP huyết thanh ở bệnh nhân ung thư gan. Giá trị cắt (cut-off) khoảng 10-15% có thể phát hiện ung thư gan kích thước dưới 3 cm.
Xét nghiệm DCP: DCP nhận dạng dấu hiệu của ung thư gan bằng cách phát hiện sự bất thường của prothrombin. Nồng độ DCP càng cao thì khối u càng lớn.
Chẩn đoán hình ảnh:
Chẩn đoán hình ảnh giúp mô tả các tổn thương gan, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử xơ gan hoặc mô gan bất thường.
Siêu âm: Phát hiện các tổn thương gan bất thường, kích thước, sự xâm lấn vào mạch máu.
Chụp CT: Tạo hình ảnh tương phản đa pha của gan và giúp phát hiện rõ ràng vị trí khối u, mức độ xâm lấn mô xung quanh.
MRI: Độ chính xác cao cho các khối u lớn hơn 2 cm và giúp phát hiện tổn thương xâm lấn tĩnh mạch.
Chụp mạch: Xác định giải phẫu gan trước khi tiến hành phẫu thuật hoặc hóa trị thuyên tắc qua động mạch.
Sinh thiết gan:
Sinh thiết gan là phương pháp an toàn và hiệu quả để xác nhận tổn thương gan và tính chất của khối u. Mẫu tế bào gan có thể được lấy thông qua thủ thuật chọc hút kim nhỏ qua da (FNA) hoặc sinh thiết qua da. Sau đó, mẫu mô gan được gửi đến phòng xét nghiệm mô bệnh học để kiểm tra.Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập ungthuphoi để được hỗ trợ.