Ung thư gan nguyên phát là gì

Ung thư gan nguyên phát là gì hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

 Ung thư gan nguyên phát

Bệnh ung thư gan phát triển khi các tế bào gan trải qua đột biến về mặt gen, bắt đầu sinh sôi không kiểm soát và hình thành khối u ác tính. Có hai dạng chính của ung thư gan, đó là ung thư gan nguyên phát (xuất phát từ tế bào gan) và ung thư gan thứ phát (bắt nguồn từ việc di căn từ một bộ phận khác đến gan).
Ung thư gan nguyên phát có thể được phân loại chi tiết thành 4 loại dựa trên điểm xuất phát của khối u trong gan:
1. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC – Hepatocellular carcinoma): Khối u này bắt nguồn từ các tế bào gan chính, thường gặp nhiều ở nam giới và có nguy cơ cao hơn ở những người mắc bệnh xơ gan. Đây là loại ung thư gan phổ biến nhất.
2. Ung thư đường mật, còn được gọi là ung thư ống mật: Khối u xuất phát từ ống mật trong gan.
3. Ung thư nguyên bào gan: Thường gặp ở trẻ em dưới 4 tuổi.
4. Ung thư máu gan: Xuất phát từ mạch máu trong gan, có tốc độ phát triển nhanh chóng.
Trong số các loại trên, ung thư gan HCC là dạng phổ biến thứ tư trên toàn thế giới và là một trong hai nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở khu vực Châu Á.

Nguyên nhân gây ung thư tế bào gan nguyên phát

Ung thư tế bào gan nguyên phát là một trong những loại ung thư phổ biến tại Việt Nam. Thống kê tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội cho thấy rằng ung thư tế bào gan đứng ở vị trí thứ ba sau ung thư dạ dày và ung thư phế quản. Đây là một căn bệnh thường gặp ở nam giới trong độ tuổi từ 50 đến 60. Tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi là 19,7 trên 100.000 nam giới và 8,3 trên 100.000 phụ nữ.
Nhiễm trùng mạn tính với virus viêm gan B hoặc C được xem là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ung thư tế bào gan. Những người nhiễm virus này có nguy cơ cao hơn để phát triển ung thư gan so với những người không nhiễm, do cả hai loại virus này đều có thể gây xơ gan.
Ngoài ra, có một số yếu tố nguy cơ khác có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư tế bào gan, bao gồm:
1. Bệnh tiểu đường type 2: Những người mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là khi kết hợp với viêm gan hoặc tiêu thụ rượu nhiều, có nguy cơ cao hơn để mắc ung thư tế bào gan.
2. Tiền sử gia đình: Nếu có thành viên trong gia đình bị ung thư tế bào gan, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao.
3. Sử dụng rượu bia: Việc tiêu thụ rượu vượt quá mức được khuyến nghị, như hơn sáu đơn vị mỗi ngày, trong thời gian dài có thể dẫn đến xơ gan và gia tăng nguy cơ ung thư tế bào gan.
4. Tiếp xúc lâu dài với aflatoxin: Aflatoxin, chất độc hại thường xuất hiện trong thực phẩm mốc, có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư gan.
5. Miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch yếu, như những người nhiễm HIV/AIDS, có nguy cơ mắc ung thư tế bào gan cao hơn nhiều so với những người khỏe mạnh.
6. Béo phì: Béo phì được liên kết với tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư tế bào gan.
7. Hút thuốc lá: Những người hút thuốc lá có nguy cơ cao hơn để mắc ung thư tế bào gan so với những người không hút thuốc.

Ung thư gan nguyên phát
Ung thư gan nguyên phát

Điều trị ung thư tế bào gan nguyên phát như thế nào

1. Phẫu thuật cắt phần gan chứa u
Phương pháp điều trị ung thư tế bào gan bằng phẫu thuật cắt gan có khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u gan, đồng thời cải thiện tiên lượng sống thêm toàn bộ 5 năm từ 50-70%.
Mục tiêu của phẫu thuật:
– Loại bỏ khối u gan đã được phát hiện.
– Điều trị các bệnh lý nền như viêm gan siêu vi, xơ gan,…
– Chỉ định: Thích hợp cho bệnh nhân với tình trạng chức năng gan tốt (PS 0-2, Child A hoặc B), không có di căn xa, và không có tăng áp lực cửa gan.
2. Phá hủy u tại chỗ
Phương pháp này sử dụng sóng cao tần (RFA) hoặc tiêm cồn trực tiếp vào khối u để tiêu diệt nó. Phá hủy u tại chỗ là một phương pháp điều trị triệt để và có hiệu quả cao. Thủ thuật này ít xâm lấn và thường được thực hiện thông qua da dưới sự hướng dẫn của siêu âm, với cơ chế tiêu diệt khối u bằng nhiệt.
Chỉ định:
– U nhỏ hơn 3 và kích thước dưới 3cm.
– U nhỏ hơn 5cm có thể dễ tiếp cận hơn.
– Cần hội chẩn cho những trường hợp u lớn hơn 5cm kèm theo bệnh lý nội khoa nặng.
– Thích hợp cho bệnh nhân có chức năng gan tốt (PS 0-2, Child A hoặc B), không có di căn xa, và không có bệnh lý đi kèm.
3.3. Cắt nguồn máu nuôi khối u kết hợp với hóa trị và xạ trị
Phương pháp xạ trị không thường được sử dụng cho điều trị ung thư gan vì có thể gây tổn thương cho mô gan xung quanh khối u. Mặc dù một số phương pháp mới có thể mang lại hiệu quả cao hơn, nhưng vẫn đang được nghiên cứu và hoàn thiện.
Hóa trị toàn thân thường được sử dụng khi phẫu thuật và các phương pháp khác không hiệu quả.
Chỉ định:
– U không thể cắt được hoặc có nhiều u ở cả hai thùy gan với nguy cơ huyết khối.
– Thích hợp cho bệnh nhân có chức năng gan tốt (PS 0-2, Child A hoặc B), không có di căn xa.
4. Ghép gan
Ghép gan thành công giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư gan và khôi phục chức năng gan bình thường. Tuy nhiên, có thể xảy ra tình trạng từ chối ghép từ hệ thống miễn dịch.
Chỉ định: Thích hợp cho bệnh nhân có u gan nhỏ hơn 5cm hoặc không quá 3 u với mỗi u có kích thước dưới 3cm.
Ung thư tế bào gan có thể được điều trị hiệu quả bằng cách sử dụng các phương pháp điều trị hiện đại. Phát hiện sớm căn bệnh có thể giúp cải thiện tỷ lệ thành công trong điều trị. Trong quá trình điều trị, việc tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập ungthuphoi để được hỗ trợ.