Ung thư ống mật

Ung thư ống mật có những biểu hiện gì hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé

Ung thư ống mật, hay còn được biết đến với tên gọi khác là đường mật (cholangiocarcinoma), là một dạng ung thư hiếm gặp, thường xuất hiện chủ yếu ở những người trên 65 tuổi. Ống mật đề cập đến các ống nhỏ kết nối gan và ruột non, chức năng chính của chúng là chuyển chất lỏng, được gọi là mật, từ gan, qua tuyến tụy, đến ruột, từ đó giúp quá trình tiêu hóa thức ăn.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ mắc ung thư ống mật

Ung thư ống mật xuất phát từ tế bào lót các ống dẫn mật, một hệ thống chịu trách nhiệm vận chuyển mật từ gan đến ruột non. Các ống dẫn mật thu thập mật, đưa vào túi mật và cuối cùng đưa vào ruột non, hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Người ta thường gọi ung thư này là ung thư đường mật.
Đây là một dạng ung thư khá hiếm, với khoảng 2.500 trường hợp mới được chẩn đoán mỗi năm tại Hoa Kỳ. Có ba vị trí phổ biến mà ung thư ống mật có thể phát triển trong hệ thống dẫn mật:
1. Trong gan: Ảnh hưởng đến các ống mật nằm trong gan.
2. Ngay bên ngoài gan: Nằm ở rãnh gan, nơi ống dẫn mật thoát ra.
3. Xa bên ngoài gan: Gần nơi ống mật đi vào ruột non.
Ung thư ống mật thường xuất hiện ở vị trí ngay bên ngoài gan và ít phổ biến hơn khi nằm trong gan.
Rủi ro mắc ung thư đường mật tăng theo độ tuổi, và đây là một loại ung thư phát triển chậm và xâm lấn cấu trúc bên trong. Do đó, chẩn đoán thường được đưa ra muộn khi các ống dẫn mật đã bị tắc nghẽn. Tình trạng này có thể dẫn đến việc giữ lại dịch mật trong gan, túi mật và ruột non, gây viêm gan và/hoặc viêm tụy tùy thuộc vào vị trí tắc nghẽn.
Một số yếu tố tăng nguy cơ bao gồm viêm mãn tính của các ống mật, bệnh gan mãn tính, các bệnh do nhiễm trùng gan, sỏi gan (đặc biệt phổ biến ở các nước châu Á), và các bệnh bẩm sinh hiếm gặp như hội chứng Lynch II và hội chứng Caroli.
Ung thư ống mật
Ung thư ống mật

Triệu chứng và dấu hiệu ung thư đường mật là gì?

Các dấu hiệu ban đầu của ung thư đường mật xuất phát từ khả năng giữ lại mật trong gan, nơi mật được sản xuất. Sự giữ lại này có thể dẫn đến viêm gan, và những triệu chứng chính của ung thư đường mật bao gồm vàng mắt, ngứa, đau bụng, cảm giác đầy hơi và giảm cân. Ngoài ra, có thể xuất hiện sốt nhẹ, và màu của nước tiểu và phân có thể trở nên sẫm.
Các khối u trong ống mật có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi chúng tăng kích thước và ung thư lan ra khỏi vị trí ban đầu. Triệu chứng đau bụng thường xuất hiện muộn và thường tập trung ở góc phần tư phía trên bên phải của bụng, trong khi gan có thể trở nên mềm và to.

Làm thế nào để bác sĩ chẩn đoán ung thư đường mật?

Hỏi về tiền sử bệnh và thăm khám bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán ung thư ống mật. Một trong những triệu chứng rõ ràng có thể là vàng da không đau (màu vàng/cam của da và mắt). Tiền sử sử dụng rượu, ma túy hoặc các bệnh gần đây có thể liên quan đến viêm gan. Các dấu hiệu khác của ung thư đường mật có thể bao gồm giảm cân, chán ăn, yếu, mất năng lượng và dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, đặc biệt khi chức năng gan giảm có thể dẫn đến giảm yếu tố đông máu trong máu.
Bệnh nhân thường trải qua đau ở bụng khi thăm khám, đặc biệt ở góc phần tư phía trên bên phải dưới xương sườn. Một số bệnh nhân mắc ung thư ống mật có thể phát hiện gan to và có thể thấy được hoặc cảm nhận khi được kiểm tra. Khi được khám tổng quát, bệnh nhân thường có làn da vàng, với dấu hiệu nổi bật nhất thường xuất hiện ở phần lòng trắng của mắt hoặc dưới lưỡi.
Các xét nghiệm máu thường được thực hiện để đánh giá chức năng gan, bao gồm các chỉ số như AST, ALT, GGT, phosphatase kiềm, bilirubin, công thức máu toàn phần, điện giải, bilirubine và creatinine. Xét nghiệm đánh giá chức năng đông máu cũng được thực hiện, bao gồm INR / PTT và PT.
Mặc dù không có xét nghiệm máu cụ thể nào có thể chẩn đoán chính xác ung thư đường mật, chẩn đoán thường được xác định thông qua việc thu mẫu mô bằng sinh thiết.
Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, CT scan và cộng hưởng từ có thể được thực hiện để đánh giá cấu trúc của gan, túi mật, ống mật và các cơ quan xung quanh. Điều này giúp tìm thấy khối u và đánh giá mức độ lan rộng của u.