Ung thư phổi di căn não là giai đoạn mấy hãy cùng ungthuphoi giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé
1. Ung thư phổi di căn não
Khối u di căn não là một trong những loại khối u trong não phổ biến ở người trưởng thành, chiếm hơn 50% tổng số khối u não. Đối với bệnh nhân mắc bệnh ung thư, di căn lên não thường xảy ra và là một biến chứng thường gặp, đặc biệt là trong trường hợp ung thư phổi, chiếm khoảng 40-50% trên tổng số bệnh nhân ung thư phổi.
Trước đây, bệnh nhân mắc ung thư phổi và di căn vào não thường có tiên lượng xấu và tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học, cùng với sự tiến bộ trong phẫu thuật, xạ trị, xạ phẫu và hóa trị, tỷ lệ tử vong đã giảm, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
2. Biểu hiện lâm sàng của ung thư phổi di căn lên não
Bệnh nhân đang được điều trị cho khối u ở bất kỳ vị trí nào thường trải qua các triệu chứng thần kinh, hoặc trong trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư, triệu chứng ban đầu thường bao gồm các dấu hiệu sự cố vùng sọ não như sau:
1. Cơn đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến xảy ra ở khoảng 40 đến 50% bệnh nhân di căn não. Tỷ lệ này có thể tăng khi di căn xảy ra ở nhiều vùng, kích thước của khối u di căn lớn hoặc khi tác động tới các hoạt động tạo áp lực trong bộ sọ như khi ho hoặc hắt hơi. Thường thì cơn đau đầu sẽ trở nên trầm trọng hơn sau các hoạt động tạo áp lực trong sọ như ho hoặc hắt hơi. Đau đầu ban sáng sớm là hiếm gặp. Những đặc điểm thường thấy ở bệnh nhân gồm buồn nôn và nôn, thay đổi trong cách mà đau đầu được trải qua, xuất hiện các dấu hiệu thần kinh bất thường và triệu chứng trở nên nặng hơn so với trước đây.
2. Hội chứng tăng áp lực nội sọ: Các triệu chứng này bao gồm đau đầu, buồn nôn, phù mắt, và sự rối loạn ý thức.
3. Dấu hiệu thần kinh khu trú: Biểu hiện này thường xuất hiện ở khoảng 20 đến 40% bệnh nhân và bao gồm sự liệt vận động, rối loạn cảm giác, liệt dây thần kinh sọ, và thất ngôn.
4. Thay đổi tính cách và hành vi: Thay đổi này thường rất tinh tế và bao gồm sự cáu giận, quên, thay đổi tâm trạng hoặc tính cách, và nó thường xảy ra ở khoảng 30 đến 35% bệnh nhân.
5. Cơn động kinh: Các cơn động kinh mới bắt đầu là triệu chứng xảy ra ở khoảng 10 đến 20% bệnh nhân.
6. Đột quỵ: Khoảng 5% đến 10% bệnh nhân trải qua cơn đột quỵ cấp do chảy máu trong khối u di căn, tăng sự động, xâm lấn, hoặc chèn ép động mạch bởi khối u hoặc huyết khối do tế bào u.
3. Chẩn đoán ung thư phổi di căn não
Cộng hưởng từ (MRI) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh có giá trị trong việc xác định di căn não. MRI có độ nhạy cao hơn so với CT scan sọ não khi cần tìm kiếm tổn thương ở bệnh nhân có nghi ngờ về di căn não và phân biệt giữa di căn não và các tổn thương khác ở hệ thần kinh trung ương.
Hình ảnh của ung thư phổi di căn lên não trên cộng hưởng từ có những đặc điểm sau:
– Trên hình ảnh T1, tổn thương thường có tín hiệu đồng nhất hoặc giảm, nhưng nếu có chảy máu trong khối u di căn ở giai đoạn sớm, có thể tạo ra tín hiệu tăng.
– Sau khi tiêm thuốc đối quang, thuốc thường thấm đều trong khối u và tạo ra tín hiệu vòng quanh nó. Các tổn thương không thấm thuốc trên MRI được cho là rất hiếm.
– Trên hình ảnh T2 và FLAIR, tổn thương thường có tín hiệu tăng lên và thể hiện dấu hiệu của phù não xung quanh khối u.
Các đặc điểm hình ảnh này trên MRI có thể giúp phân biệt di căn não với các tổn thương nội sọ khác bằng các đặc điểm sau:
– Sự xuất hiện của nhiều tổn thương.
– Vị trí của tổn thương ở khu vực giao giữa chất xám và chất trắng.
– Biên rõ nét.
– Số lượng phù mạch nhiều hơn so với kích thước của tổn thương.
Tuy nhiên, để xác định chính xác bản chất của khối u và xem xét sự lan tràn của khối u, việc chẩn đoán khối u gốc và việc di căn cần phải kết hợp với quá trình kiểm tra kỹ thuật khác, kiểm tra toàn thân, và thăm khám lâm sàng.