Ung thư phổi di căn xương giai đoạn 4 hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé
Biểu hiện của ung thư phổi di căn xương
Ung thư phổi di căn xương là tình trạng mà tế bào ung thư chuyển từ vị trí gốc ban đầu và lan đ
giai đoạn 4
ến các cơ quan và xương khác ngoài phổi, chẳng hạn như não, gan, tuyến thượng thận, và xương. Tế bào ung thư này sử dụng hệ thống tuần hoàn máu và hạch bạch huyết để di căn tới các vùng xương như xương chậu, cột sống (đặc biệt là các đốt sống ở khu vực bụng dưới và ngực), xương chân (bao gồm xương đùi và xương bàn chân), và xương cánh tay.
Trong giai đoạn di căn, bệnh nhân ung thư phổi có thể trải qua các triệu chứng tại nơi mà tế bào ung thư lan đến. Cụ thể, khi di căn đến xương, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng sau:
1. Đau xương: Đây là biểu hiện đầu tiên và rõ ràng nhất của ung thư phổi di căn xương. Ban đầu, đau xương có thể xuất hiện giống như cảm giác căng cơ hoặc chịu áp lực mạnh, sau đó triệu chứng này sẽ dần dần trở nên nặng hơn, đặc biệt khi bệnh nhân cử động. Trong trường hợp ung thư phổi di căn xương cột sống, bệnh nhân có thể cảm thấy đau ngay cả khi nằm nghỉ và đặc biệt đau vào ban đêm.
2. Chèn ép tủy sống: Khi tế bào ung thư di căn vào xương cột sống và phát triển thành các khối u tạo ra áp lực lên tủy sống trong xương, điều này có thể gây đau khi cử động, di chuyển, yếu đuối chân, và ngứa ngáy. Nếu các đốt sống dưới cùng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, bệnh nhân có thể gặp vấn đề về tiêu hóa và bàng quang.
3. Tăng nồng độ canxi trong máu và xương trở nên dễ gãy: Khối u ác tính hút chất dinh dưỡng từ mô xương, làm thay thế tế bào xương khỏe mạnh và làm cho xương trở nên giòn dễ gãy ngay cả khi có áp lực nhẹ. Đôi khi, xương có thể gãy mà không cần phải có chấn thương.
Một trong những phương pháp để chẩn đoán ung thư phổi di căn xương và tìm hiểu nguyên nhân gãy xương là kiểm tra nồng độ canxi trong máu. Khi tế bào ung thư gây hủy hoại xương, canxi sẽ được giải phóng vào máu. Điều này dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu, gây ra các triệu chứng như cơ bắp yếu, khát nước liên tục, nhầm lẫn, buồn nôn và nôn mửa, hạn chế vận động và có thể gây ra tình trạng thuyên tắc phổi và hình thành huyết khối.
Ung thư phổi di căn xương giai đoạn 4 có chữa được không?
Hiện tại, vẫn chưa có cách nào để chữa khỏi ung thư phổi di căn xương. Điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đau, và ngăn ngừa nguy cơ gãy xương và các biến chứng nghiêm trọng khác. Dưới đây là một số phương pháp điều trị mà bác sĩ có thể chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể của bệnh nhân:
1. Điều trị toàn diện:
– Hóa trị liệu: Sử dụng các liệu pháp hóa trị để điều trị bệnh lý ung thư nói chung và ung thư phổi giai đoạn di căn nói riêng.
– Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các phương pháp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh.
– Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp có thể nhắm mục tiêu trực tiếp vào tế bào ung thư.
2. Đối với ung thư phổi di căn xương:
– Xạ trị: Xạ trị có tác dụng giảm triệu chứng đau, giảm áp lực từ khối u lên xương, và ngăn ngừa nguy cơ gãy xương.
– Sử dụng thuốc giảm đau: Một số loại thuốc giảm đau như thuốc chống viêm hoặc morphine có thể được sử dụng để giúp bệnh nhân giảm đau do ung thư. Đối với trường hợp cần sử dụng morphine, bệnh nhân cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.
– Điều chỉnh xương: Sử dụng thuốc như denosumab và bisphosphonates để điều chỉnh mật độ xương, ngăn chặn loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương.
– Phẫu thuật: Phẫu thuật thường được thực hiện để ổn định xương khi chúng trở nên yếu hoặc gãy do tác động của khối u di căn. Nếu áp lực từ khối u lên tủy sống quá lớn, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật để cải thiện tình trạng này.
– Các phương pháp điều trị khác: Bao gồm châm cứu, điều trị bằng phóng xạ hạt nhân, và nhiều phương pháp khác.
Mỗi phương pháp điều trị sẽ được lựa chọn dựa trên biểu hiện và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Tỷ lệ sống sót của những bệnh nhân ung thư phổi di căn xương giai đoạn 4
Ở những bệnh nhân phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn cuối, khi đã di căn sang xương hoặc các cơ quan khác, cơ hội sống sót qua 5 năm thường rất thấp. Khoảng 50% số bệnh nhân bị ung thư phổi di căn xương chỉ sống được khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, có những yếu tố có thể tăng cơ hội sống sót, bao gồm bệnh nhân là nữ giới, ung thư phổi chỉ di căn đến một đoạn xương ngắn, mô tuyến là thể biểu chất của ung thư, và bệnh nhân không bị gãy xương. Tuy nhiên, số lượng bệnh nhân có thể sống sót sau khi ung thư phổi di căn xương vẫn là rất ít.
Nhờ sự tiến bộ của khoa học và công nghệ hiện đại, người bệnh ung thư, bao gồm ung thư phổi di căn xương, có nhiều cơ hội sống sót hơn so với trước đây.
Để phát hiện triệu chứng bệnh ở giai đoạn đầu là một nhiệm vụ không hề dễ dàng. Vì vậy, ngoài việc chú ý quan sát các triệu chứng lâm sàng của cơ thể, bệnh nhân cũng nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư phổi để phát hiện và chẩn đoán bệnh sớm, từ đó áp dụng phương pháp điều trị hiệu quả và tối ưu nhất.
Người trẻ nên thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư định kỳ ít nhất mỗi năm một lần, trong khi người lớn nên làm điều này hai lần mỗi năm. Khi tham gia kiểm tra, các chuyên gia sẽ thông báo về bất kỳ vấn đề nào không bình thường và đề xuất các biện pháp chẩn đoán chi tiết và tư vấn điều trị thích hợp.