Ung thư phổi di căn xương là giai đoạn mấy

Ung thư phổi di căn xương là giai đoạn mấy hãy cùng ungthuphoi giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây

Biểu hiện của ung thư phổi di căn xương

Ung thư phổi di căn xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư bắt đầu di chuyển khỏi vị trí gốc ban đầu và lan đến các cơ quan và vùng xương ngoài phổi, chẳng hạn như não, gan, tuyến thượng thận và xương. Tế bào ung thư di căn thường theo hệ thống tuần hoàn máu và các hạch bạch huyết để đến các vùng xương như xương chậu, cột sống (đặc biệt là các đốt sống ở vùng bụng dưới và ngực), xương chân (như xương đùi và xương bàn chân) và xương cánh tay.
Khi tế bào ung thư di căn đến các vùng xương, bệnh nhân ung thư phổi có thể trải qua các triệu chứng phụ thuộc vào vị trí di căn. Cụ thể, nếu tế bào ung thư di căn đến xương, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng sau:
1. Đau xương: Đây thường là triệu chứng đầu tiên và nổi bật của ung thư phổi di căn xương. Ban đầu, bệnh nhân có thể cảm nhận đau như căng cơ hoặc va đập mạnh, và sau đó triệu chứng này thường trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi di chuyển. Nếu di căn xảy ra ở xương cột sống, bệnh nhân có thể trải qua đau khi nằm nghỉ và đau đêm.
2. Chèn ép tủy sống: Khi tế bào ung thư di căn vào xương cột sống và tạo ra các khối u, chúng có thể tăng kích thước theo thời gian và chèn ép tủy sống trong xương. Điều này khiến bệnh nhân luôn có cảm giác đau khi cử động, đi lại, và chân trở nên yếu ớt, thậm chí có thể gây ngứa ngáy. Nếu di căn ảnh hưởng đến cột sống dưới, bệnh nhân có thể gặp vấn đề về tiêu hóa và bàng quang.
3. Tăng nồng độ canxi trong máu và xương dễ gãy: Khối u ác tính hút dưỡng chất từ mô xương, làm suy yếu xương và làm cho chúng dễ gãy. Đôi khi, xương có thể gãy ngay cả khi không có tác động nặng. Khi xương bị phân hủy bởi tế bào ung thư, canxi có thể giải phóng vào máu, gây tăng nồng độ canxi trong máu. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như cơ bắp yếu, khát nước liên tục, nhầm lẫn, buồn nôn và ói mửa, hạn chế vận động, và nguy cơ tăng cao của tắc nghẽn phổi và hình thành huyết khối.
Ung thư phổi di căn xương là giai đoạn mấy
Ung thư phổi di căn xương là giai đoạn mấy

Ung thư phổi di căn xương có chữa được không? Điều trị như thế nào?

Hiện nay, chưa có phương pháp nào có khả năng chữa trị ung thư phổi di căn xương. Mục tiêu của việc điều trị chủ yếu là kiểm soát triệu chứng, giảm đau và ngăn ngừa nguy cơ gãy xương cũng như các biến chứng nghiêm trọng khác. Dưới đây là một số phương án điều trị mà bác sĩ có thể chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể:
1. Điều trị toàn diện: Để điều trị bệnh ung thư phổi di căn xương, bác sĩ thường áp dụng các biện pháp như hóa trị liệu, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm trúng đích.
2. Xạ trị: Xạ trị có tác dụng giảm triệu chứng đau, giảm sự chèn ép của khối u vào tủy sống và ngăn ngừa nguy cơ gãy xương.
3. Dùng các loại thuốc giảm đau: Bác sĩ có thể bổ sung loại thuốc chống viêm hoặc morphine vào phác đồ điều trị để giảm đau đớn do ung thư. Đối với trường hợp sử dụng morphine, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.
4. Điều chỉnh xương: Đối với những trường hợp cần điều chỉnh mật độ xương, bác sĩ có thể sử dụng thuốc như denosumab và bisphosphonates để cải thiện mật độ xương, phòng chống loãng xương và nguy cơ gãy xương.
5. Phẫu thuật: Phẫu thuật thường chỉ được xem xét cho những trường hợp cần ổn định độ bền chắc của xương khi chúng bắt đầu suy yếu hoặc bị gãy do áp lực từ khối u di căn. Nếu áp lực từ khối u gây ra áp lực quá lớn lên tủy sống, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật để giảm bớt áp lực này.
6. Phương pháp điều trị khác: Một số biện pháp bổ trợ khác có thể được xem xét, bao gồm châm cứu, điều trị bằng phóng xạ hạt nhân và nhiều phương pháp khác.

Tỷ lệ sống sót của những bệnh nhân ung thư phổi di căn xương

Trong những trường hợp mà bệnh nhân phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn cuối, khi đã di căn xương hoặc sang các bộ phận khác, tỷ lệ sống sót qua 5 năm rất thấp. Khoảng 50% số bệnh nhân bị ung thư phổi di căn xương chỉ sống được trong vòng 6 tháng sau chẩn đoán. Một số yếu tố có thể tăng cơ hội sống sót bao gồm bệnh nhân là nữ, tình trạng ung thư phổi di căn mới chỉ lan đến một đoạn xương ngắn, loại ung thư chỉ thể biểu mô tuyến, và không có bệnh lý gãy xương. Tuy nhiên, số lượng bệnh nhân có thể sống sót sau khi ung thư phổi di căn xương vẫn rất hiếm.
Nhờ sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật hiện đại, cơ hội sống sót của bệnh nhân ung thư, bao gồm ung thư phổi di căn xương, đã được cải thiện hơn so với trước đây.
Để phát hiện triệu chứng bệnh từ giai đoạn sớm là một nhiệm vụ quan trọng. Bên cạnh việc tự quan sát các biểu hiện lâm sàng, bệnh nhân nên tham gia kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư phổi để phát hiện và chẩn đoán bệnh sớm. Điều này có thể giúp áp dụng phác đồ điều trị hiệu quả và tối ưu.
Đối với người trẻ, kiểm tra sàng lọc ung thư ít nhất mỗi năm một lần được đề xuất, trong khi người lớn tuổi nên kiểm tra hai lần một năm. Khi tham gia kiểm tra, các bác sĩ chuyên khoa sẽ thông báo về bất thường nếu có và đề xuất các biện pháp chẩn đoán chuyên sâu và điều trị phù hợp.