Thông thường, mỗi người đều mắc ít nhất một chứng rối loạn tiêu hóa trong đời. Nó có thể đơn giản như đau bụng âm ỉ thoáng qua, nôn mửa, hoặc tiêu chảy, táo bón… Nó có thể là những bệnh nghiêm trọng hơn như loét, polyp đường tiêu hóa hoặc thậm chí là ung thư. Dưới đây là 10 vấn đề tiêu hóa phổ biến nhất mà bạn cần biết.
1. Chức năng của hệ tiêu hóa
Mục đích chính của hệ thống tiêu hóa là phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng có thể được cơ thể hấp thụ. Từ đó cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
Thức ăn vào miệng phải được chế biến cơ học (nhai) và làm ẩm. Thứ hai, quá trình tiêu hóa diễn ra chủ yếu ở dạ dày và ruột non, nơi protein, chất béo và carbohydrate được phân hủy về mặt hóa học thành các thành phần nhỏ hơn. Những phân tử nhỏ hơn đó được hấp thụ thêm qua biểu mô của ruột non vào máu. Sau đó, họ bước vào chu kỳ.
Ruột già đóng một vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu nước dư thừa. Cuối cùng, các chất và chất thải chưa tiêu hóa được bài tiết ra khỏi cơ thể thông qua đại tiện (phân).
Bệnh tiêu hóa là khi có sự cố ở một trong những giai đoạn này. Đó là, các chức năng của đường tiêu hóa không được thực hiện thành công.
Bệnh nhân trong những trường hợp này có thể có các triệu chứng đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kém hấp thu, táo bón hoặc tắc nghẽn. Nó thậm chí có thể cho thấy các dấu hiệu trên da và niêm mạc. Ví dụ: vàng da, mắt vàng, da xanh, niêm mạc nhợt nhạt.
2. Các bệnh tiêu hóa thường gặp
2.1. Bệnh về răng – miệng và hầu họng
Bệnh tưa miệng (tức là có Candida trong miệng) thường gặp ở trẻ em hoặc những người bị nhiễm trùng nặng.
– Viêm nướu cấp tính.
– Viêm nướu cấp tính.
– Bệnh về tuyến nước bọt: quai bị.
Viêm amiđan: Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm amidan bao gồm sưng amidan, đau họng, khó nuốt và các hạch bạch huyết đau ở hai bên cổ.
2.2. Bệnh thực quản
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là phổ biến nhất.
Về cơ bản là do trào ngược axit liên tục vào thực quản. Điều này gây ra kích ứng và loét đau đớn. Xuất huyết (chảy máu) có thể xảy ra khi các mạch máu bị tổn thương.
GERD thường biểu hiện dưới dạng ợ nóng. GERD không được kiểm soát có thể làm xói mòn niêm mạc thực quản và dẫn đến chảy máu. Tình trạng này cũng có thể gây đau ngực đôi khi bị nhầm lẫn với cơn đau tim.
Quản lý GERD thường bắt đầu bằng những thay đổi lối sống đơn giản. Ví dụ, tránh ăn ít nhất hai giờ trước khi đi ngủ.
Điều trị GERD có thể bằng thuốc hoặc phẫu thuật trong trường hợp nghiêm trọng.
Ngoài ra, một số trường hợp có khối u hoặc ung thư trong thực quản. Triệu chứng phổ biến nhất tại thời điểm đó là nghẹt thở, khó nuốt.
2.3. Dạ dày – tá tràng và các bệnh về đường tiêu hóa
Viêm dạ dày
Đây là một tình trạng phổ biến xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa hoạt động ăn mòn của dịch dạ dày và tác dụng bảo vệ của chất nhầy trên niêm mạc dạ dày. Lượng chất nhầy trong dạ dày không đủ để bảo vệ biểu mô bề mặt khỏi tác động phá hủy của axit hydrochloric. Viêm dạ dày có thể là cấp tính hoặc mãn tính.
Ngoài ra, vi khuẩn H.pylori còn gây viêm dạ dày. Nguyên nhân này rất phổ biến ở Việt Nam.
Loét dạ dày
Loét có thể được xem như là một phần mở rộng của tổn thương tế bào trong viêm dạ dày cấp tính. Các vị trí loét phổ biến nhất là dạ dày và vài cm đầu tiên của tá tràng. Hiếm khi chúng xảy ra trong thực quản. Ngoại trừ trường hợp trào ngược dạ dày, có một can thiệp để tạo ra một anastomosis của dạ dày và ruột non, sau khi cắt dạ dày.
Loét dạ dày cấp tính và viêm dạ dày mãn tính
Tổn thương cấp tính liên quan đến mô và độ sâu của lớp dưới niêm mạc dạ dày có thể là một hoặc nhiều. Chúng được tìm thấy ở nhiều vị trí trong dạ dày và trong vài cm đầu tiên của tá tràng. Loét mãn tính xâm nhập qua các lớp biểu mô và cơ bắp của thành dạ dày. Có thể lan sang tuyến tụy hoặc gan. Những vết loét này có thể dẫn đến xuất huyết, thủng và hẹp môn vị. Nó thậm chí còn phát triển thành một khối u ác tính.
2.4. Bệnh đường ruột (ruột non và ruột già)
Hội chứng ruột kích thích (IBS)
IBS là đau bụng xảy ra ít nhất ba lần một tháng trong ba tháng liên tiếp. Có thể đi kèm với táo bón hoặc tiêu chảy.
IBS không gây hại cho đường tiêu hóa và khá phổ biến. Theo nghiên cứu, hơn 15 triệu người Mỹ mắc IBS.
Nguyên nhân chính xác của IBS là không rõ ràng.
Điều trị có thể bao gồm ăn các bữa ăn nhỏ hơn và tránh các loại thực phẩm gây ra các triệu chứng. Một số người dùng thuốc nhuận tràng, chất xơ bổ sung hoặc men vi sinh để điều trị IBS.
Viêm đại tràng
Đây là một bệnh viêm mãn tính của niêm mạc đại tràng. Đại tràng có thể bị loét và nhiễm trùng. Nó thường bắt đầu ở trực tràng và đại tràng sigma. Từ đó, nó có thể lây lan sang một phần khác của đại tràng và đôi khi là toàn bộ đại tràng.
Viêm dạ dày ruột, viêm dạ dày ruột
Các triệu chứng: sốt, nôn mửa, tiêu chảy và đau đầu.
– Nguyên nhân: Viêm dạ dày ruột là do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng). Nhiễm vi khuẩn có thể được gây ra bởi E. coli hoặc salmonella. Nhiễm vi-rút có thể bao gồm rotavirus hoặc norovirus.
Điều trị: Lời khuyên tốt nhất là uống nhiều nước để tránh mất nước. Duy trì vệ sinh tay tốt để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Nếu có thể, hãy yêu cầu người khác không dùng chung thiết bị phòng tắm cho đến khi các triệu chứng của quý vị chấm dứt. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn một vài ngày, cần theo dõi thêm. Các xét nghiệm có thể cần thiết để giúp bác sĩ kê đơn điều trị hiệu quả nhất.
2.5. Bệnh gan
Viêm gan cấp tính
Viêm gan cấp tính là tình trạng tế bào gan bị tổn thương. Nó có thể được gây ra bởi một loạt các điều kiện, bao gồm nhiễm virus, chất độc hại hoặc rối loạn tuần hoàn.
Viêm gan siêu vi (viêm gan do virus)
Các bệnh viêm gan siêu vi phổ biến nhất là viêm gan A (do HAV), viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV). Ba loại virus này, tương ứng, đều có thể gây ra bệnh cấp tính. Các triệu chứng bao gồm: buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi, khó chịu và vàng da. Ngoài ra, nhiễm HBV và HCV cấp tính có thể dẫn đến viêm mãn tính. Bệnh nhân bị nhiễm trùng mãn tính có thể bị xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
Viêm gan mạn tính – một bệnh tiêu hóa gây ung thư
Viêm gan mạn tính là bất kỳ dạng viêm gan nào kéo dài hơn 6 tháng. Đây là tình trạng viêm nhẹ, dai dẳng sau viêm gan siêu vi cấp tính. Thường có rất ít hoặc không có xơ hóa. Nếu không được điều trị, tình trạng viêm tiến triển liên tục với hoại tử tế bào và sự hình thành các mô sợi có thể dẫn đến xơ gan. Bệnh thậm chí có thể bị biến dạng của các mạch máu gan và tình trạng thiếu oxy. Điều này dẫn đến tổn thương tế bào gan.
Suy gan
Điều này xảy ra khi chức năng gan bị suy giảm đến mức các chức năng cơ thể khác bị suy giảm. Có thể là cấp tính hoặc mãn tính và có thể là kết quả của một loạt các rối loạn.
2.6. Ngộ độc thực phẩm
Ngộ độc thực phẩm là kết quả của việc uống nước ô uế và nhiều loại thực phẩm. Đó là, bị nhiễm các vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, vi rút, động vật nguyên sinh, nấm), độc tố và hóa chất của chúng. Hầu hết các loại ngộ độc thực phẩm gây ra một hoặc nhiều triệu chứng, có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phân chảy nước hoặc có máu, đau bụng và chuột rút, sốt…
2.7. Bệnh túi mật và đường mật
Trong số đó, phổ biến nhất là sỏi mật. Sỏi mật bao gồm sự lắng đọng các thành phần của mật, phổ biến nhất là cholesterol. Nhiều viên sỏi bùn nhỏ đến một viên sỏi lớn có thể hình thành. Nó có thể dẫn đến:
Đau bụng: Nếu một hòn đá bị mắc kẹt ở cổ túi mật hoặc ống mật thông thường, cơ trơn trong thành ống dẫn sẽ co lại mạnh mẽ để cố gắng di chuyển đá ra ngoài. Điều đó gây ra đau đớn.
Viêm: Sỏi gây kích ứng và viêm thành túi mật và ống mật chủ.
Tắc nghẽn ở cổ túi mật do sỏi dẫn đến trướng túi mật và viêm túi mật. Điều này không gây vàng da vì mật từ gan vẫn có thể đi thẳng vào tá tràng.
Tắc nghẽn ống mật thông thường dẫn đến giữ mật, vàng da và viêm đường mật (nhiễm trùng ống dẫn mật).
2.8. Tiêu chảy mãn tính
Tiêu chảy là một bệnh tiêu hóa khá phổ biến, xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Đi phân lỏng – thường là ba lần trở lên một ngày – trong ít nhất bốn tuần có thể gây lo ngại.
Tiêu chảy rất khó điều trị vì nó có thể có rất nhiều nguyên nhân. Nó có thể là kết quả của việc cơ thể không có khả năng hấp thụ các loại thực phẩm như bệnh celiac và thực phẩm có chứa gluten – hoặc một bệnh hoặc rối loạn, như hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng . Nhiễm trùng – thường là virus hoặc ký sinh trùng cũng có thể là nguyên nhân.
Ngoài việc gây khó khăn cho cuộc sống hàng ngày, tiêu chảy mãn tính có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn có thể cần can thiệp y tế và cần được đánh giá bởi một chuyên gia y tế. Bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác.
2.9. Táo bón mãn tính
Táo bón mãn tính thường được định nghĩa là đi tiêu ít hơn ba lần một tuần trong ba tuần hoặc lâu hơn. Phân cứng và khó khăn cũng có thể xảy ra. Giống như tiêu chảy, nguyên nhân gây táo bón mãn tính có thể khó chẩn đoán.
Điều trị tình trạng này có thể bắt đầu bằng các biện pháp khắc phục không kê đơn. Chẳng hạn như chất làm mềm phân và bổ sung chất xơ, thêm nhiều chất lỏng vào chế độ ăn uống (cụ thể là uống nhiều nước). Nếu những biện pháp đó không giúp giảm táo bón, một số bài tập có thể cần thiết để tăng cường nhu động ruột và đẩy phân ra ngoài.
2.10. Bệnh trĩ
Bệnh trĩ rất phổ biến, với 75% người trên 45 tuổi mắc bệnh.
Bệnh trĩ là đau đớn, sưng mạch máu trong ống hậu môn. Các triệu chứng bao gồm đau, ngứa và chảy máu đỏ tươi sau khi đi tiêu.
Táo bón và mang thai là nguyên nhân chính.
Hạn chế bằng cách tránh táo bón. Có thể thêm chất xơ và nhiều nước vào chế độ ăn uống của bạn. Bạn có thể thử các loại kem trĩ, thuốc đạn hoặc tắm nước ấm để giảm đau và ngứa.
Bạn có thể cảm thấy hơi xấu hổ khi nói về bệnh trĩ, nhưng đừng để điều đó ngăn cản bạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ.
Bệnh tiêu hóa là một trong những vấn đề phổ biến nhất gây khó chịu cho bệnh nhân. Có những bệnh gây ra các triệu chứng không quá nghiêm trọng và thoáng qua, bệnh nhân thường bỏ qua hoặc chịu đựng sự bất tiện. Tuy nhiên, cũng có những bệnh lý phức tạp. Trong trường hợp này, bệnh nhân không thể chủ quan và đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.