4 xét nghiệm nhồi máu cơ tim cơ bản và phổ biến nhất hiện nay

Nhồi máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến tim bị chặn, gây thiếu máu cục bộ, hoại tử cơ tim, đe dọa sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Xét nghiệm nhồi máu cơ tim là rất cần thiết trong chẩn đoán và cấp cứu, giúp bệnh nhân phục hồi, giảm biến chứng bệnh và ngăn ngừa tái phát.

1. Tìm hiểu về nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim hiện nay ngày càng phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, căn bệnh này khiến hàng trăm nghìn người phải nhập viện mỗi năm. Nhiều bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim không được điều trị cấp cứu tốt, chẩn đoán và can thiệp sớm, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng không thể phục hồi và thậm chí tử vong.

Đôi khi một cơn đau tim là nhẹ, chỉ khiến bệnh nhân cảm thấy đau ngực, khó chịu phía sau xương ức. Nhưng nếu bệnh tiến triển và gây ra các cơn đau tim nghiêm trọng, các triệu chứng cũng sẽ trở nên rõ ràng hơn. Đau ngực là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh, cơn đau gây ra cảm giác áp lực ở ngực như một con dao đâm, khiến bệnh nhân khó thở. Ngoài ra, có thể xuất hiện đau đầu, buồn nôn, nôn,…

Khi các triệu chứng gợi ý nhồi máu cơ tim xuất hiện, nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt với các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

2. Xét nghiệm nhồi máu cơ tim cơ bản

Hiện nay, trong việc phát hiện và chẩn đoán nhồi máu cơ tim, bệnh nhân sẽ được xem xét thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm sau:

2.1. Điện tâm đồ

Đây là một phương pháp cận lâm sàng rất có giá trị trong việc phát hiện và chẩn đoán nhồi máu cơ tim.

Tuy nhiên, kết quả ECG có thể không đặc hiệu và khó phát hiện trong nhồi máu cơ tim nhẹ, vì vậy bệnh có thể bị bỏ sót.

2.2. Siêu âm tim

Siêu âm tim thường được chỉ định kết hợp với điện tâm đồ trong việc phát hiện và xác nhận nhồi máu cơ tim khi có dấu hiệu bệnh hoặc thông tin đáng ngờ khác.

Ngoài ra, siêu âm tim còn hỗ trợ đánh giá chức năng và hoạt động của tim và các biến chứng do nhồi máu cơ tim gây ra như: thủng thành tim, đứt dây chằng, van tim hở,…

2.3. Chụp động mạch vành

Nếu hai phương pháp xét nghiệm trên có giá trị cao hơn trong việc phát hiện nhồi máu cơ tim do thực hiện đơn giản và kết quả nhanh chóng thì chụp động mạch vành có giá trị chẩn đoán. Chụp động mạch vành cho phép bác sĩ biết chính xác khu vực tắc nghẽn động mạch gây ra cơn đau tim, do đó xem xét can thiệp phẫu thuật.

Chụp mạch vành tại thời điểm này có giá trị cao trong việc hướng dẫn kỹ thuật đặt stent tắc động mạch vành, loại bỏ các cơ tim nhồi máu. Thủ tục này được áp dụng rộng rãi trong điều trị nhồi máu cơ tim do tính xâm lấn thấp, độ an toàn cao và hiệu quả tốt.

2.4. Xét nghiệm sinh hóa

Các xét nghiệm sinh hóa đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong chẩn đoán và theo dõi nhồi máu cơ tim vì chúng cung cấp thông tin y tế hữu ích. Các xét nghiệm sinh hóa dựa trên định lượng các chất liên quan đến nhồi máu cơ tim, bao gồm:

Thế hệ 1: Total creatine kinase, ALT, AST, LDH.

Thế hệ thứ 2: Myoglobin, CK-MB.

Thế hệ thứ 3: Troponin và protein đặc hiệu cho cơ tim.

Động học của các sinh hóa này giúp đánh giá và chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Cụ thể, các quá trình: Giải phóng các chất từ tổ chức, khuếch tán các chất từ vị trí nhồi máu cơ tim đến máu, đào thải các chất ra khỏi máu.

Trong thử nghiệm nhồi máu cơ tim, có các xét nghiệm sinh hóa cơ bản sau đây:

Xét nghiệm protein Myoglobin

Myoglobin chịu trách nhiệm gắn O2 để vận chuyển và lưu trữ oxy trong các tế bào cơ. Thông thường, myoglobin có mặt với số lượng rất nhỏ, nhưng với sự hiện diện của nhồi máu cơ tim, chúng xuất hiện trong huyết thanh sớm hơn và thường xuyên hơn bình thường. Thời gian bán hủy của Myoglobin trong huyết tương khá nhanh, khoảng 10 – 20 phút.

Với nhồi máu cơ tim cấp tính, nồng độ Myoglobin trong máu tăng lên sau khoảng 2 giờ, đạt đỉnh sau 4-12 giờ và sau khoảng 24 giờ, nồng độ Myoglobin sẽ trở lại bình thường. Điều quan trọng là phải phân biệt sự gia tăng myoglobin do tổn thương cơ xương với sự gia tăng myoglobin do nhồi máu cơ tim.

Kiểm tra CK – khối lượng MB

Khối lượng CK – MB là một enzyme đặc hiệu của tim, nó có thể được xác định và định lượng bằng các phương pháp miễn dịch như: huỳnh quang, phát quang hóa học, kỹ thuật enzyme, điện phát quang,… Nồng độ CK-MB Nồng độ bình thường trong huyết tương dưới 5,3 – 8 mcg/L, nhưng khoảng 4 – 5 giờ sau khi đau thắt ngực nhồi máu cơ tim, nồng độ này sẽ tăng lên.

Có hai phương pháp đo nồng độ khối lượng CK – MB: đo khối lượng và đo hoạt động, trong đó phương pháp đo khối lượng cụ thể hơn và cho kết quả chính xác hơn.

Xét nghiệm Troponin

Troponin là một loại protein phức tạp liên quan đến việc điều chỉnh khả năng co bóp của cơ tim. Troponin bao gồm 3 loại, đó là Troponin C, Troponin T và Troponin I, trong đó T và tôi dành riêng cho cơ tim.

Trong một cơn nhồi máu cơ tim khiến cơ tim chết, Troponin được giải phóng vào máu. Một xét nghiệm sinh hóa phát hiện thành phần này trong máu cho phép chẩn đoán bệnh. Cụ thể, sau nhồi máu cơ tim khoảng 3-4 giờ, nồng độ troponin sẽ tăng dần, đạt giá trị tối đa sau khoảng 12-24 giờ.

Ngoài việc được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim, xét nghiệm Troponin còn có hiệu quả trong chẩn đoán các bệnh tim khác như đau thắt ngực không ổn định, bệnh nhân ghép tim, v.v.

Các xét nghiệm nhồi máu cơ tim trên giúp người bệnh nhanh chóng chẩn đoán, tiếp cận phương pháp điều trị phù hợp để hạn chế tốt nhất các biến chứng nặng và giảm tỷ lệ tử vong. Trong trường hợp khẩn cấp, siêu âm tim và điện tâm đồ cho kết quả nhanh chóng, giúp định hướng cấp cứu tốt hơn. Nhưng trong đánh giá chẩn đoán chuyên sâu về nhồi máu cơ tim, xét nghiệm sinh hóa, chụp động mạch vành được ưu tiên.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn