Bệnh ung thư phổi là loại bệnh ung thư phổ biến thứ hai và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở cả nam và nữ, chiếm gần 25% tổng số ca tử vong do ung thư. Tuy nhiên, số ca mắc ung thư phổi mới cũng đang tiếp tục giảm, một phần là do những người bỏ thuốc lá và những tiến bộ trong việc phát hiện và điều trị sớm.
1. Ung thư phổi là bệnh gì?
Phổi là hai cơ quan giống như bọt biển trong lồng ngực. Phổi bên phải có 3 phần hoặc thùy. Phổi trái có 2 thùy và nhỏ hơn do tim chiếm một phần diện tích.
Khi hít vào, không khí đi vào miệng hoặc mũi và đi vào phổi qua khí quản. Khí quản chia thành các ống gọi là phế quản, đi vào phổi và chia thành các phế quản nhỏ hơn. Ở cuối phế quản hình thành các nhánh nhỏ hơn gọi là tiểu phế quản.
Ung thư phổi thường bắt đầu trong các tế bào lót phế quản và các bộ phận của phổi như tiểu phế quản hoặc phế nang.
Có hai loại ung thư phổi chính:
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)
Khoảng 80% đến 85% ung thư phổi là NSCLC. Các phân nhóm chính của NSCLC là ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tế bào lớn. Theo phân nhóm này, các loại tế bào phổi khác nhau được nhóm lại thành NSCLC vì việc điều trị và tiên lượng của chúng thường giống nhau.
Ung thư biểu mô tuyến bắt đầu trong các tế bào thường tiết ra các chất như chất nhầy. Loại ung thư phổi này phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới và có nhiều khả năng xảy ra ở những người trẻ tuổi hơn các loại ung thư phổi khác.
Ung thư biểu mô tế bào vảy bắt đầu trong các tế bào vảy, là những tế bào phẳng nằm bên trong đường dẫn khí trong phổi. Chúng thường được tìm thấy ở những người có tiền sử hút thuốc.
Ung thư biểu mô tế bào lớn có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của phổi. Nó có xu hướng phát triển và trở nên xâm lấn nhanh chóng, điều này có thể khó điều trị hơn. Một loại phụ của ung thư biểu mô tế bào lớn, được gọi là ung thư biểu mô tế bào thần kinh nội tiết lớn, phát triển nhanh chóng và giống với ung thư phổi tế bào nhỏ.
Các loại phụ khác của NSCLC, chẳng hạn như ung thư biểu mô tuyến vảy và ung thư biểu mô sarcomatoid, ít phổ biến hơn.
Ung thư phổi tế bào nhỏ
Khoảng 10-15% của tất cả các trường hợp ung thư phổi là ung thư phổi tế bào nhỏ và đôi khi nó được gọi là ung thư tế bào yến mạch.
Loại ung thư phổi này có xu hướng phát triển và lây lan nhanh hơn ung thư phổi tế bào nhỏ. Khoảng 70% bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ đã di căn vào thời điểm họ được chẩn đoán. Bởi vì loại ung thư này phát triển nhanh chóng nên nó có xu hướng đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị. Thật không may, đối với hầu hết mọi người, ung thư sẽ tái phát vào một lúc nào đó.
Cùng với các loại ung thư phổi phổ biến nhất, các khối u khác có thể xuất hiện trong phổi như:
Các khối u carcinoid phổi Các khối u phổi khác như ung thư biểu mô tuyến, ung thư hạch và sarcoma, là những khối u phổi lành tính hiếm gặp. Ung thư đã lan đến phổi như vú, tuyến tụy, thận hoặc da.
Ví dụ, ung thư bắt đầu ở vú và lan đến phổi vẫn là ung thư vú, không phải ung thư phổi. Điều trị ung thư phổi di căn dựa trên nơi nó bắt đầu (nơi ung thư bắt đầu).
2. Bệnh ung thư phổi phổ biến như thế nào?
Ung thư phổi (cả tế bào nhỏ và không phải tế bào nhỏ) là loại ung thư phổ biến thứ hai ở cả nam và nữ. Ở nam giới, ung thư tuyến tiền liệt là phổ biến nhất, trong khi ở phụ nữ là ung thư vú.
Ước tính của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ về bệnh ung thư phổi ở Hoa Kỳ vào năm 2021 là:
Khoảng 235.760 ca ung thư phổi mới (119.100 ở nam và 116.660 ở nữ) Khoảng 131.880 ca tử vong do ung thư phổi (69.410 ở nam và 62.470 ở nữ)
Ung thư phổi chủ yếu xảy ra ở người lớn tuổi. Hầu hết những người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi đều từ 65 tuổi trở lên; một số rất nhỏ những người được chẩn đoán dưới 45 tuổi. Độ tuổi trung bình của những người được chẩn đoán là khoảng 70.
Hiện nay, ung thư phổi là nguyên nhân gây tử vong do ung thư hàng đầu ở cả nam và nữ, chiếm gần 25% tổng số ca tử vong do ung thư. Mỗi năm, nhiều người chết vì ung thư phổi hơn ung thư ruột kết, vú và tuyến tiền liệt.
Về mặt tích cực, số ca ung thư phổi mới tiếp tục giảm, một phần là do mọi người bỏ thuốc lá và những tiến bộ trong việc phát hiện và điều trị sớm.
3. Nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi trong suốt cuộc đời của một người
Nhìn chung, khả năng một người đàn ông mắc ung thư phổi trong đời là khoảng 1/15, đối với phụ nữ là khoảng 1/17. Những con số này bao gồm cả người hút thuốc và người không hút thuốc.
Đối với những người hút thuốc, rủi ro cao hơn nhiều, trong khi đối với những người không hút thuốc, rủi ro thấp hơn.
Đàn ông da đen có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn khoảng 15% so với đàn ông da trắng. Phụ nữ da đen thấp hơn phụ nữ da trắng khoảng 14%.
Phụ nữ da đen và da trắng có tỷ lệ ung thư thấp hơn nam giới, nhưng khoảng cách này đang được thu hẹp. Tỷ lệ ung thư đã giảm ở nam giới trong vài thập kỷ qua, nhưng chỉ ở phụ nữ trong thập kỷ qua.
Mặc dù nguy cơ ung thư phổi nói chung cao hơn nhưng đàn ông da đen ít có khả năng mắc ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) hơn đàn ông da trắng.
Thống kê về tỷ lệ sống sót sau khi chẩn đoán ở những người bị ung thư phổi khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn ung thư tại thời điểm chẩn đoán.
Mặc dù ung thư phổi có tiên lượng xấu nhưng một số người mắc ung thư phổi giai đoạn đầu đã được chữa khỏi.
4. Chẩn đoán ung thư phổi
Nội soi phế quản huỳnh quang
Còn được gọi là nội soi phế quản huỳnh quang tự động, kỹ thuật này có thể giúp các bác sĩ phát hiện một số bệnh ung thư phổi sớm hơn, dễ dàng hơn. Đối với xét nghiệm này, bác sĩ đưa ống nội soi qua miệng hoặc mũi vào phổi. Ống nội soi được gắn một đèn huỳnh quang đặc biệt, thay vì đèn thông thường (ánh sáng trắng).
Nội soi phế quản điều hướng điện từ
Các khối u gần phổi có thể được sinh thiết trong quá trình nội soi phế quản, nhưng ống nội soi khó tiếp cận các khối u ở phần ngoại vi của phổi, vì vậy các khối u ở những khu vực này thường được sinh thiết bằng cách đâm kim qua da.
5. Điều trị ung thư phổi
Ca phẫu thuật
Các bác sĩ hiện sử dụng phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) để điều trị một số khối u phổi nhỏ. Phương pháp này cho phép bác sĩ cắt bỏ khối u phổi thông qua một vết rạch nhỏ hơn, rút ngắn thời gian nằm viện và ít gây đau đớn cho bệnh nhân. Phương pháp này cũng đang được nghiên cứu để xem liệu nó có thể được sử dụng cho các khối u phổi lớn hơn hay không.
Một cách tiếp cận mới hơn đối với loại phẫu thuật này là bác sĩ phẫu thuật sử dụng bảng điều khiển bên trong phòng mổ để điều khiển các dụng cụ phẫu thuật dài bằng cánh tay rô-bốt. Phương pháp này, được gọi là phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot, hiện được sử dụng ở một số trung tâm ung thư lớn hơn. Hiện vẫn chưa rõ liệu phương pháp phẫu thuật này có tốt hơn phẫu thuật truyền thống hay không.
Hình ảnh thật của khối u
Các nhà nghiên cứu đang tìm cách sử dụng các kỹ thuật hình ảnh mới, chẳng hạn như chụp cắt lớp vi tính 4D, để giúp cải thiện việc điều trị. Trong kỹ thuật này, CT scan ngực liên tục trong khoảng 30 giây. Nó cho thấy vị trí của khối u so với các cấu trúc khác khi một người thở, trái ngược với việc chỉ đưa ra một ‘ảnh chụp nhanh’ trong giây lát, giống như một CT tiêu chuẩn.
Thuốc nhắm mục tiêu
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu thêm về cách các tế bào ung thư phổi hoạt động để kiểm soát sự phát triển và lây lan của chúng. Công việc này đã dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc nhắm mục tiêu, nhiều loại trong số đó đã được sử dụng để điều trị NSCLC. Các loại thuốc nhắm mục tiêu được phê duyệt để sử dụng trong các bệnh ung thư khác hiện đang được nghiên cứu trong NSCLC có sự thay đổi trong gen RET. Những loại thuốc này bao gồm Sunitinib, Sorafenib, Vandetanib và Cabozantinib.
Xạ trị toàn bộ não trong trường hợp di căn não
Di căn não thường gặp ở những người bị ung thư phổi và thường dẫn đến kết quả tồi tệ hơn. Xạ trị di căn não là phương pháp điều trị thông thường và có thể có một số tác dụng phụ lâu dài. Đối với bệnh nhân ung thư phổi di căn não hạn chế, các kỹ thuật xạ trị mới hơn, chẳng hạn như SRS, chỉ nhắm vào khối u chứ không nhắm vào phần còn lại của não. Phương pháp này ít tác dụng phụ và vẫn hiệu quả trong điều trị ung thư.
Xạ trị ung thư phổi di căn não
Điều trị duy trì
Đối với những người bị ung thư phổi giai đoạn cuối được hóa trị liệu, sự kết hợp của cả hai loại thuốc hóa trị (đôi khi cùng với một loại thuốc nhắm mục tiêu) thường được dùng trong khoảng 4 đến 6 chu kỳ. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng đối với bệnh ung thư NSCLC không trở nên tồi tệ hơn khi điều trị, có thể tiếp tục điều trị bằng một loại thuốc hóa trị liệu duy nhất như pemetrexed hoặc bằng một loại thuốc đích sau 4 đến 6 chu kỳ. giúp một số người sống lâu hơn.
Đây được gọi là liệu pháp duy trì. Một nhược điểm có thể xảy ra đối với phương pháp điều trị này là tác dụng phụ của thuốc. Điều trị duy trì được đề xuất thường xuyên hơn, nhưng nó không phải là một lựa chọn cho một số người mắc bệnh ung thư không kiểm soát được hoặc những người có sức khỏe kém.
Liệu pháp miễn dịch
Các nhà nghiên cứu đang phát triển các loại thuốc trị liệu miễn dịch có thể giúp hệ thống miễn dịch của một người chống lại bệnh ung thư.
Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
Các tế bào ung thư đôi khi có thể tránh bị tấn công bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách sử dụng một số “điểm kiểm soát” thường kiểm soát hệ thống miễn dịch. Ví dụ, các tế bào ung thư thường có rất nhiều protein gọi là PD-L1 trên bề mặt giúp chúng trốn tránh hệ thống miễn dịch. Loại thuốc mới ngăn chặn protein PD-L1 hoặc protein PD-1 tương ứng trên các tế bào miễn dịch gọi là tế bào T, có thể giúp hệ thống miễn dịch nhận ra các tế bào ung thư và tấn công chúng.
Một trong số các loại thuốc hiện đã được phê duyệt để sử dụng trong NSCLC tiên tiến. Các nghiên cứu hiện tại đang xem xét liệu việc sử dụng thuốc trị liệu miễn dịch cùng với xạ trị, vốn dành cho những người không thể phẫu thuật, có thể làm cho khối u co lại, giúp mọi người sống lâu hơn hay không.
6. Phòng chống bệnh ung thư phổi
Phòng ngừa mang lại cơ hội lớn nhất để chống lại bệnh ung thư phổi. Nhiều thập kỷ đã trôi qua khi mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi đã trở nên rõ ràng, vì vậy các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục:
Tìm cách giúp mọi người bỏ thuốc lá và hút thuốc thụ động thông qua tư vấn, thay thế nicotin và các loại thuốc khác
Thuyết phục giới trẻ không bao giờ hút thuốc
Sự khác biệt về gen trong gen có thể khiến một số người dễ bị ung thư phổi nếu họ hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc của người khác (hút thuốc thụ động).
Các nhà nghiên cứu cũng tiếp tục xem xét một số nguyên nhân khác gây ung thư phổi, chẳng hạn như tiếp xúc với khí radon và khí thải diesel. Tìm những cách mới để hạn chế sự tiếp xúc này có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh của bạn.
Vitamin hoặc thuốc được sử dụng để ngăn ngừa ung thư phổi ở những người có nguy cơ cao, nhưng cho đến nay chưa có phương pháp nào được chứng minh là làm giảm nguy cơ một cách rõ ràng. Một số nghiên cứu cho rằng chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả có thể bảo vệ chống ung thư, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận điều này. Mặc dù bất kỳ tác dụng bảo vệ nào của trái cây và rau quả đối với nguy cơ ung thư phổi có thể nhỏ hơn nhiều so với nguy cơ do hút thuốc, nhưng các khuyến nghị về chế độ ăn uống của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (chẳng hạn như giữ cân nặng khỏe mạnh và ăn một chế độ ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt) ) vẫn có thể trợ giúp.
Sàng lọc bằng chụp CT xoắn ốc cho những người có nguy cơ mắc ung thư phổi cao (do tiền sử hút thuốc) giúp giảm nguy cơ tử vong do ung thư phổi khi so sánh với chụp X-quang ngực.