Ung thư phổi giai đoạn 4a

Ung thư phổi giai đoạn 4a hãy cùng ungthuphoi tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Ung thư phổi giai đoạn 4a

Phổi, một cơ quan quan trọng trong hệ thống hô hấp của cơ thể, đảm nhiệm vai trò cung cấp oxy và loại bỏ carbon dioxide để cung cấp năng lượng cho toàn bộ cơ thể.

Khí bạn hít vào di chuyển qua một hệ thống phức tạp của các đường dẫn khí, từ mũi qua họng đến khí quản. Khí quản chia thành hai nhánh lớn được gọi là phế quản chính, mỗi phế quản chính chia thành các nhánh nhỏ tương ứng với từng thùy phổi. Ở cuối mỗi nhánh nhỏ là các túi khí gọi là phế nang, nơi mà khí oxy được chuyển giao vào máu.

Ung thư phổi xuất phát từ tế bào tại phổi. Mặc dù có những loại ung thư có thể lan sang phổi nhưng không phải là ung thư phổi chẳng hạn như ung thư dạ dày khi lan ra phổi, vẫn được xem xét là ung thư dạ dày.

Thường thì ung thư phổi xuất phát từ tế bào lót bên trong đường dẫn khí của phổi, bao gồm hệ thống phế quản, tiểu phế quản và phế nang. Ung thư phổi được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên tính chất của tế bào, đó là ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không tế bào nhỏ.

Ung thư là một bệnh lý tác động lên sự phát triển của tế bào. Khi tế bào bình thường trở thành tế bào ung thư, chúng mất đi quy trình phát triển bình thường. Chúng không chết như các tế bào bình thường khác khi đến thời điểm cần thiết phải chết, thay vào đó, chúng tiếp tục nhân đôi và tạo ra hàng loạt tế bào ung thư khác. Các tế bào ung thư phát triển không ngừng tạo thành khối u. Khối u ngày càng lớn, xâm nhập vào hệ thống đường dẫn khí và mô phổi xung quanh, thậm chí lan sang cơ quan lân cận.

Các tế bào ung thư phát triển một cách không kiểm soát, chiếm ưu thế so với tế bào khỏe mạnh, gây hại cho chức năng phổi, gây áp lực trên đường hô hấp, gây suy giảm chức năng hô hấp và đe dọa tính mạng. Ngoài ra, các tế bào ung thư phổi có khả năng lan rộng bằng cách tách khỏi khối u gốc, đi theo các mạng mạch máu và bạch huyết đến cơ quan khác để phát triển.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ là một hợp chất của nhiều loại tế bào ung thư phổi khác nhau. Một số loại phổ biến gồm ung thư biểu mô tuyến, thường xuất phát từ các tế bào có khả năng sản xuất nhầy, lót bên trong các phế nang – loại ung thư phổi phổ biến nhất. Các loại khác bao gồm ung thư tế bào lớn, bắt nguồn từ các tế bào lớn phân bố rải rác trong đường dẫn khí của phổi, và ung thư tế bào gai (hoặc ung thư tế bào vảy), bắt nguồn từ các tế bào lót bên trong các phế quản.

giai đoạn 4a
ung thư giai đoạn 4a

Các giai đoạn ung thư phổi

Việc đánh giá giai đoạn ung thư là quá trình quan trọng để xác định phạm vi lan rộng của bệnh trong cơ thể. Xác định chính xác giai đoạn giúp lập kế hoạch điều trị hiệu quả và đưa ra dự đoán tiên lượng chính xác.

Ung thư phổi giai đoạn 0, còn được gọi là Carcinoma In Situ (CIS), thường đề cập đến ung thư trước khi tiến triển thành các giai đoạn từ I đến IV. Trong giai đoạn này, tế bào ung thư chỉ tồn tại trong đường dẫn khí của phổi mà chưa lan rộng vào các mô phổi xung quanh.

Giai đoạn I đến III của ung thư phổi liên quan đến sự phát triển của ung thư trong phổi, có thể lan đến các hạch bạch huyết cận kề nhưng chưa di căn xa đến các cơ quan khác. Giai đoạn I và II thường được coi là giai đoạn sớm của ung thư phổi, trong khi giai đoạn III đánh dấu sự tiến triển tại vùng vị trí ban đầu.

Giai đoạn IV của ung thư phổi là giai đoạn di căn, khi bệnh đã lan đến các cơ quan khác trong cơ thể. Thông thường, ung thư phổi có thể di căn đến các cơ quan như não, gan, xương, tuyến thượng thận hoặc lan sang phổi ở bên kia cơ thể.

Phương pháp đánh giá giai đoạn ung thư phổi

Theo ThS.BS Nguyễn Tiến Sỹ, hiện nay có các phương pháp đánh giá giai đoạn của ung thư phổi, bao gồm:

1. Nội soi phế quản: Đây là một thủ thuật sử dụng ống soi mềm có gắn camera giúp bác sĩ quan sát bên trong đường dẫn khí của phổi. Nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ, bác sĩ có thể lấy mẫu để xét nghiệm.

2. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Kỹ thuật này được sử dụng để đánh giá kích thước và vị trí của khối u trong phổi, mức độ xâm lấn các cơ quan lân cận, và để phát hiện sự lan rộng của bệnh đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác.

3. Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp để đánh giá tổn thương trong não hoặc tủy sống nếu có nghi ngờ ung thư đã lan tới.

4. Chụp PET-CT: Kỹ thuật này được áp dụng để đánh giá hoạt động của các tế bào ung thư trong cơ thể bằng cách sử dụng chất phóng xạ. Các tế bào ung thư sẽ hấp thu nhiều chất phóng xạ hơn so với tế bào bình thường và sẽ xuất hiện sáng hơn trên hình ảnh PET-CT.

5. Sinh thiết kim nhỏ (FNA = Fine Needle Aspiration): Bác sĩ sẽ thực hiện việc lấy mẫu tế bào từ khối u hoặc hạch bạch huyết bằng kim nhỏ thông qua da dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT.

6. Sinh thiết mẫu mô: Kỹ thuật này giúp đánh giá đặc điểm tế bào ung thư. Mẫu mô có thể được lấy từ sinh thiết xuyên thành ngực, nội soi phế quản hoặc phẫu thuật.

7. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này kiểm tra chức năng gan, thận, huyết học và các chất chỉ điểm ung thư như CEA, Cyfra 21-1.

8. Xét nghiệm các đột biến gen hoặc các protein bất thường trên tế bào ung thư phổi như EGFR, ALK, ROS1, PD-L1… Các xét nghiệm này có thể được thực hiện trên mẫu sinh thiết phổi hoặc mẫu máu.

ThS.BS Nguyễn Tiến Sỹ cho biết, ung thư phổi giai đoạn sớm thường không gây ra triệu chứng đáng kể, nhưng ở giai đoạn tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên rõ rệt. Một số triệu chứng thường gặp của ung thư phổi bao gồm ho kéo dài, ho ra máu, thường xuyên thở hổ hải, đau ngực hoặc đau lưng liên tục, viêm phổi tái đi tái lại. Ung thư phổi thường được phát hiện khi người bệnh đến khám vì có triệu chứng hoặc có thể được phát hiện tình cờ trong quá trình chụp CT, X-quang phổi; và một số trường hợp được phát hiện thông qua chương trình tầm soát trên nhóm đối tượng có nguy cơ cao.

Ung thư phổi có điều trị khỏi được không?

Ung thư phổi giai đoạn sớm có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, đa số các trường hợp ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn trễ, và trong trường hợp này, việc điều trị chỉ nhằm kiểm soát triệu chứng, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Sự lựa chọn của phương pháp điều trị còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các bệnh lý nền. Đối với ung thư phổi giai đoạn sớm và giai đoạn tiến triển tại vùng, có 3 phương pháp điều trị ban đầu như sau:

1. Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị nhằm loại bỏ khối u hoặc cơ quan chứa khối u khỏi cơ thể. Phương pháp này thường được lựa chọn khi ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc chỉ di căn tới hạch trong phổi (N1). Sau phẫu thuật, điều trị hỗ trợ thường dựa trên các xét nghiệm sinh học như hóa trị, và cũng có thể bao gồm việc sử dụng các loại thuốc trị mục tiêu hoặc thuốc miễn dịch.

2. Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao (tia xạ) để điều trị ung thư. Tia xạ gây tổn thương tế bào ung thư, làm cho chúng ngừng phát triển và chết. Xạ trị có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau, có thể kết hợp với phẫu thuật và hóa trị. Trong một số trường hợp, xạ trị có thể được thực hiện sau phẫu thuật để điều trị ung thư còn sót lại gần vị trí ban đầu. Khi kết hợp hóa trị với xạ trị, được gọi là hóa xạ đồng thời.

3. Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc hóa chất để điều trị ung thư. Thường thì hóa trị được thực hiện theo đợt, sau đó có một khoảng thời gian nghỉ để cơ thể phục hồi trước khi tiến hành đợt hóa trị tiếp theo. Thuốc hóa trị được truyền chậm qua tĩnh mạch để lan tỏa khắp cơ thể. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật và cũng có thể được kết hợp với xạ trị.

Điều này cho thấy rằng việc chọn lựa phương thức điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và cần sự tư vấn của các chuyên gia y tế.