Bạn biết gì về vi khuẩn Vibrio cholerae gây bệnh tả ở người?

Vi khuẩn tả được gọi là Vibrio Cholerae là nguyên nhân gây ra bệnh tả. Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính với triệu chứng điển hình là đi ngoài phân toàn nước, đục như nước vo gạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về vi khuẩn này và các phương pháp chẩn đoán và điều trị vi khuẩn gây bệnh tả.

1. Đặc điểm của Vibrio Cholerae

– Đặc điểm hình thể:

+ Vi khuẩn bị cong bằng dấu phẩy được gọi là bệnh tả, là vi khuẩn gram âm.

+ Khả năng di chuyển nhờ 1 chiếc lông vũ trên đầu.

+ Không sinh bào tử.

– Đặc điểm nuôi cấy:

+ Là vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối (vi khuẩn cần oxy để phát triển), khó phát triển trên môi trường nuôi bình thường và phát triển tốt trong môi trường muối muối có tính kiềm cao.

+ Sống tốt trong môi trường nước, có thức ăn như cá, cua; Khả năng chịu lạnh tốt. Vi khuẩn tả bị tiêu diệt ở nhiệt độ 80 độ C/5 phút hoặc các hóa chất diệt khuẩn thông thường như axit.

– Độc tố: vi khuẩn sản sinh độc tố ruột là kháng nguyên có bản chất protein. Độc tố này khi đi vào ruột non của con người gây ra phản ứng làm giảm ion Na+ và tăng tiết ion Cl- gây tiêu chảy.

– Khả năng gây bệnh ở người: vi khuẩn gây bệnh ở người trong điều kiện tự nhiên. Các triệu chứng của bệnh là nôn mửa và tiêu chảy, dẫn đến mất nước nghiêm trọng, điện giải và đe dọa tính mạng. Bệnh thường xảy ra vào mùa hè và có thể trở thành dịch bệnh. Bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa: qua thức ăn và nước. Nguồn lây nhiễm là những người ốm yếu và khỏe mạnh mang vi khuẩn.

2. Nhận biết các dấu hiệu của bệnh tả

– Thời gian ủ bệnh là vài giờ hoặc kéo dài khoảng 5 ngày, vì vậy có thể trong thời gian này bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng nào.

– Thời kỳ khởi phát: có thể gặp các triệu chứng như đầy hơi, tiêu chảy.

– Giai đoạn đầy đủ: bệnh nhân có triệu chứng đi tiêu thường xuyên. Đặc điểm đặc trưng của phân: lúc đầu đi phân lỏng, sau đó đầy nước, phân đục như nước vo gạo, không lẫn máu. Có thể có nôn mửa, buồn nôn, bệnh nhân không bị sốt.

Trường hợp nặng dẫn đến mất nước, điện giải khiến bệnh nhân mệt mỏi… Bệnh sẽ khỏi sau 1-3 ngày nếu đủ nước và chất điện giải được bù nước.

3. Phương pháp chẩn đoán bệnh tả

Xét nghiệm phân cho Vibrio Cholerae là một phương pháp có giá trị trong chẩn đoán bệnh.

Cần lấy mẫu phân sớm trước khi bệnh nhân dùng kháng sinh. Để có kết quả tốt nhất, mẫu phân nên được kiểm tra trước 2 giờ.

– Kiểm tra phân tươi bằng nước muối sinh lý có thể cho thấy vi khuẩn tả di chuyển rất nhanh.

Phương pháp phết tế bào tươi thường được kết hợp với nhuộm Gram. Trên nhuộm gram, vi khuẩn hơi cong, hình dấu phẩy, có nhuộm Gram âm.

– Nuôi cấy vi khuẩn: là phương pháp chẩn đoán tốt nhất.

+ Mẫu phân có thể nuôi cấy trên thạch dinh dưỡng như peptone kiềm để tăng số lượng vi khuẩn rồi phân lập trên môi trường nuôi cấy chọn lọc như TCBS (Thiosulfate – Citrate Mật – Sucrose Agar). ) hoặc thạch kiềm.

+ Sau khi cấy các đĩa thạch phải được ủ trong lồng ấp ở nhiệt độ 35 – 37 độ C trong 24 giờ.

+ Sau đó quan sát đĩa thạch sau khi ủ và chọn các khuẩn lạc (cụm chứa vi khuẩn) để xác định tính chất sinh hóa của vi khuẩn. Với Vibrio Cholerae, tập hợp kết quả của các tính chất sinh học và hóa học như sau:

Glucose (+), lactose (-), H2S (-).

Urê (-), indol (+).

Mannitol (+), tế bào (+).

Citrate simmon (+).

Oxidase (+).

+ Thực hiện phản ứng ngưng kết trên các slide có kháng huyết thanh đa trị và vi khuẩn tả đơn trị.

– Phương pháp PCR để xác định các đoạn gen cụ thể của vi khuẩn.

– Nên thực hiện kết hợp với một số xét nghiệm khác như:

+ Phân tích tế bào máu ngoại vi: hematocrit được phát hiện tăng do mất nước, khiến máu trở nên cô đặc.

+ Xét nghiệm sinh hóa máu: urê máu và creatinine tăng (trường hợp nặng suy giảm chức năng thận), rối loạn điện giải (K+, Na+, Cl-).

4. Phương pháp phòng và điều trị bệnh tả

Để tránh lây lan bệnh ra cộng đồng, cần chú ý một số biện pháp phòng ngừa:

– Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

– Thực hành ăn chín, uống sôi: không ăn hải sản tươi sống, không uống nước lạnh,… Trái cây và rau quả nên được ngâm và rửa sạch trước khi ăn.

– Đảm bảo vệ sinh môi trường, vệ sinh nguồn nước: khử trùng nguồn nước sinh hoạt bằng hóa chất như clo, đi vệ sinh đúng nơi quy định.

– Xử lý, quản lý phân, chất thải của người bệnh theo đúng quy định: Phân và chất thải của người bệnh phải được xử lý đúng nơi quy định, không thải ra hồ, sông, suối, nơi công cộng để tránh gây ô nhiễm môi trường và phải được khử trùng bằng Chloramine B hoặc bột vôi. Quần áo và đồ dùng của bệnh nhân cũng cần được khử trùng bằng Javen.

– Nâng cao nhận thức phòng chống dịch bệnh của người dân thông qua tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức về bệnh tả và cách phòng bệnh.

Đeo găng tay khi xử lý phân và chất thải của bệnh nhân và rửa tay bằng xà phòng ngay sau khi xử lý.

– Nơi có nhiều người nhiễm bệnh phải báo ngay cho địa phương để có phương án xử lý kịp thời.

Hiện nay đã có vắc-xin phòng bệnh tả. Bạn nên tìm hiểu và sử dụng để phòng bệnh hiệu quả.