Bệnh viêm ruột thừa là một bệnh phổ biến và có thể gặp ở nhiều lứa tuổi. Vậy bạn có hiểu ruột thừa là gì, cơ quan này đóng vai trò gì trong cơ thể và đánh giá tình trạng như thế nào chưa? Hãy cùng các bác sĩ tìm hiểu ngay tại đây.
1. Vị trí của ruột thừa
Ruột thừa là một phần của đường tiêu hóa của con người, nằm ở dưới cùng của manh tràng, gần ngã ba giữa ruột non và đại tràng phải. Ruột thừa là một ống nhỏ hình ngón tay, ở người trưởng thành dài khoảng 3-13cm, lòng ruột thừa có đường kính khoảng 6mm. Thông thường, ruột thừa nằm ở bụng dưới bên phải. Ruột thừa cũng có thể được tìm thấy ở các khu vực khác như giữa bụng, khu vực dưới gan phải, giữa các vòng của ruột non hoặc, hiếm gặp hơn, ở phía bên trái của bụng dưới.
2. Vai trò của ruột thừa là gì?
Ngày nay, người ta biết rằng chức năng của ruột thừa đóng một vai trò quan trọng trong khả năng miễn dịch của con người vì nó chứa các mô đặc biệt liên quan đến hệ bạch huyết, đóng vai trò chống nhiễm trùng, cũng như Ví dụ, niêm mạc ruột thừa chứa một màng sinh học chứa vi khuẩn có lợi, có thể “khởi động lại” hệ thống tiêu hóa sau các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác.
3. Các bệnh thường gặp có ruột thừa
3.1. Viêm ruột thừa
Ruột thừa có thể bị tắc nghẽn bởi sỏi phân, giun, hạt chanh, hạt ớt…, bị chèn ép bởi mô bạch huyết mở rộng hoặc trong một số trường hợp không rõ lý do.
Ruột thừa thường bị viêm vì vi khuẩn trong ruột thừa phát triển vượt quá khả năng tự kiểm soát, tại thời điểm đó ruột thừa chứa đầy mủ và có thể vỡ.
Biểu hiện của viêm ruột thừa:
Thường gây đau ở phần dưới bên phải của bụng dưới (còn gọi là khoang chậu phải).
Buồn nôn.
Sốt nhẹ.
Nôn mửa.
Biếng ăn.
Theo truyền thống, cắt bỏ ruột thừa bị viêm thường là phương pháp điều trị duy nhất, mặc dù nhiều loại kháng sinh hiện được khuyến cáo và sử dụng để điều trị nhiễm trùng mà không cần phẫu thuật – tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. của từng trường hợp và các yếu tố sức khỏe đi kèm của bệnh nhân. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị kháng sinh vì tỷ lệ tái phát viêm ruột thừa khá cao.
Nếu ruột thừa bị viêm và tắc nghẽn không được điều trị, áp lực trong ruột tăng lên, khiến ruột thừa bị vỡ. Khi ruột thừa bị vỡ, dịch viêm và phân của nó lan rộng khắp bụng gây viêm phúc mạc, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một biến chứng có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời và tích cực.
3.2. Khối u ruột thừa
Khối u phổ biến nhất trong ruột thừa là mucocele ruột thừa, một căn bệnh hiếm gặp. Các triệu chứng tương tự như viêm ruột thừa. Các khối u carcinoid tiết ra các hóa chất gây tắc nghẽn và tiêu chảy tái phát. Loại khối u ruột thừa này cũng rất hiếm. Các khối u biểu mô ruột thừa có thể lành tính hoặc ác tính.
4. Phương pháp đánh giá tình trạng bệnh lý của ruột thừa
Khám lâm sàng là cách tiếp cận ban đầu trong đánh giá viêm ruột thừa và là một phương pháp chẩn đoán đơn giản nhưng quan trọng. Những thay đổi trong khám bụng lặp đi lặp lại giúp các bác sĩ chẩn đoán và dự đoán liệu viêm ruột thừa có tiến triển hay không.
Xét nghiệm máu: Khi có nhiễm trùng và viêm, số lượng bạch cầu tăng lên, đây là dấu hiệu phổ biến trong xét nghiệm máu cho viêm ruột thừa.
Siêu âm: sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các dấu hiệu viêm ruột thừa, chẳng hạn như tắc nghẽn và phù.
CT scan (chụp cắt lớp vi tính): Máy quét CT sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của ruột thừa. Trong viêm ruột thừa, CT scan có thể hiển thị chính xác hình ảnh của ruột thừa bị viêm và các biến chứng nếu có.
Nói tóm lại, ruột thừa có chức năng miễn dịch trong cơ thể con người, vì vậy việc loại bỏ ruột thừa (cắt ruột thừa dự phòng) khi không có dấu hiệu của bất kỳ tình trạng y tế nào là không cần thiết. Viêm ruột thừa phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng là viêm ruột thừa. Phẫu thuật mở hoặc nội soi có thể được thực hiện qua bụng để loại bỏ ruột thừa bị viêm.