Bệnh thận IgA: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Bệnh thận immunoglobulin A (IgA) là gì?

Bệnh thận IgA, còn được gọi là bệnh Berger, là một bệnh thận xảy ra khi IgA lắng đọng trong cầu thận, gây viêm làm tổn thương các mô thận. IgA là một protein miễn dịch (kháng thể) được tổng hợp bởi các tế bào bạch cầu chuyên biệt để bảo vệ cơ thể khỏi các mầm bệnh như vi khuẩn hoặc virus. Hầu hết những người bị bệnh thận IgA cần được chăm sóc từ bác sĩ thận

Cơ chế bệnh sinh của bệnh thận IgA

Sự lắng đọng IgA bất thường trong cầu thận gây tổn thương cấu trúc. Cầu thận là một búi mạch máu trong đơn vị nephron – đơn vị làm việc nhỏ của thận lọc chất thải và loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi máu. Tổn thương cầu thận gây rò rỉ hồng cầu và protein vào nước tiểu. Tổn thương mãn tính đối với nephron tiến triển chậm trong nhiều năm. Cuối cùng, bệnh thận IgA có thể dẫn đến bệnh thận giai đoạn cuối, nơi thận không còn hoạt động. Khi thận của một người bị hỏng, người đó cần ghép thận hoặc thận nhân tạo.

Nguyên nhân gây ra bệnh thận IgA

Các nhà khoa học nghĩ rằng bệnh thận IgA là một bệnh thận tự miễn, có nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tự làm hỏng thận.

Những người bị bệnh thận IgA có nồng độ IgA trong máu tăng cao và ít đường đặc biệt, galactose, hơn bình thường. IgA thiếu galactose này được coi là “ngoại lai” bởi các kháng thể khác lưu thông trong máu. Kết quả là, các kháng thể khác liên kết với IgA thiếu galactose và hình thành các phức hợp miễn dịch. Các phức hợp miễn dịch được lắng đọng trong cầu thận và gây ra thiệt hại.

Bệnh thận IgA được cho là gia đình. Các nhà khoa học gần đây đã tìm thấy một số dấu hiệu di truyền có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh. Bệnh thận IgA cũng có thể liên quan đến phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức của cơ thể đối với một số loại nhiễm trùng cụ thể.

Các triệu chứng của bệnh thận IgA

Trong giai đoạn đầu, bệnh thận IgA có thể không có triệu chứng; Nó có thể im lặng trong nhiều năm hoặc thậm chí nhiều thập kỷ. Một khi các triệu chứng xuất hiện, phổ biến nhất là tiểu máu. Tiểu máu có thể là một dấu hiệu của tổn thương cầu thận. Máu trong nước tiểu có thể xuất hiện trong hoặc ngay sau khi bị cảm lạnh, đau họng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp khác. Tiểu máu có thể là vĩ mô hoặc kính hiển vi.

Một triệu chứng khác của bệnh thận IgA là albumin niệu. Albumin là protein chính trong máu. Thận khỏe mạnh giữ cho hầu hết các protein trong máu không bị rò rỉ vào nước tiểu. Tuy nhiên, khi cầu thận bị tổn thương, một lượng lớn protein rò rỉ ra khỏi máu vào nước tiểu.

Khi albumin rò rỉ vào nước tiểu, máu mất khả năng hấp thụ thêm chất lỏng. Nước đọng gây sưng ở chân, có thể ở tay hoặc mặt. Nước tiểu có bọt là một dấu hiệu khác của albumin niệu.

Sau 10 đến 20 năm với bệnh thận IgA, khoảng 20 đến 40% bệnh nhân tiến triển thành bệnh thận giai đoạn cuối. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thận giai đoạn cuối có thể bao gồm:

– Tăng huyết áp

– Thiểu niệu vô niệu

-Phu

-Mệt

– Ngứa hoặc dị cảm, khô da

– Gầy giảm cân

– Rối loạn vị giác và khứu giác

– Buồn nôn, nôn mửa

-Mất ngủ

-Chứng nhức đầu

– Khó tập trung

-Chuột rút

Biến chứng bệnh thận IgA 

– Tăng huyết áp

– Suy thận cấp

– Suy thận mạn

– Hội chứng thận hư

– Henoch-Schönlein

Đối tượng có nguy cơ bệnh thận IgA

Bệnh thận IgA là một trong những bệnh thận phổ biến nhất, ngoài những bệnh gây ra bởi bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao.

Bệnh thận IgA có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, mặc dù bằng chứng đầu tiên về bệnh thận thường xuất hiện khi mọi người ở tuổi thiếu niên đến gần 40 tuổi. Bệnh thận IgA ở Hoa Kỳ có khả năng xảy ra ở nam giới cao gấp đôi so với phụ nữ. Bệnh thận IgA phổ biến hơn ở người châu Á và người da trắng.

Một người có thể có nhiều khả năng bị bệnh thận IgA nếu:

Tiền sử gia đình mắc bệnh thận IgA hoặc viêm mạch IgA

– Nam thiếu niên đến 40 tuổi

– Châu Á hoặc da trắng

Phòng ngừa bệnh thận IgA

Các nhà nghiên cứu đã không tìm ra cách để ngăn ngừa bệnh thận IgA. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận IgA nên nói chuyện với bác sĩ để tìm hiểu những bước họ có thể thực hiện để giữ cho thận khỏe mạnh, chẳng hạn như kiểm soát huyết áp và giữ cholesterol trong máu ở mức khỏe mạnh. mạnh.

Chế độ ăn uống và hoạt động

Các nhà nghiên cứu đã không tìm thấy rằng chế độ ăn uống đóng một vai trò trong việc gây ra hoặc ngăn ngừa bệnh thận IgA. Các bác sĩ có thể khuyên những người bị bệnh thận, chẳng hạn như bệnh thận IgA, thay đổi chế độ ăn uống như:

Hạn chế natri trong chế độ ăn uống, thường là từ muối, để giúp giảm phù nề và hạ huyết áp

– Giảm lượng nước bạn uống

Ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol để giúp kiểm soát rối loạn lipid máu

Các bác sĩ cũng có thể khuyên rằng những người bị bệnh thận nên ăn một lượng protein vừa phải hoặc hạn chế, mặc dù lợi ích của việc giảm protein trong chế độ ăn uống của một người vẫn đang được nghiên cứu. Protein phân hủy thành các chất thải mà thận phải lọc từ máu. Ăn nhiều protein hơn nhu cầu của cơ thể có thể gây gánh nặng cho thận và khiến chức năng thận suy giảm nhanh hơn. Tuy nhiên, lượng protein quá thấp có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, một tình trạng xảy ra khi cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng. Những người bị bệnh thận ăn chế độ ăn hạn chế protein nên xét nghiệm máu để kiểm soát mức độ dinh dưỡng.

Một số nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung dầu cá có chứa axit béo omega-3 có thể làm chậm tổn thương thận ở một số người bị bệnh thận IgA. Axit béo omega-3 có thể giúp giảm viêm và làm chậm tổn thương thận do bệnh thận IgA gây ra. Để giúp đảm bảo chăm sóc an toàn và phối hợp, mọi người nên thảo luận về việc sử dụng chế độ ăn uống bổ sung và thay thế, bao gồm cả việc sử dụng các chất bổ sung và chế phẩm sinh học, với bác sĩ của họ. của họ.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thận IgA

Tiền sử và tiến trình bệnh

Khai thác thông tin chi tiết về bệnh giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán. Thông tin hữu ích có thể bao gồm tiền sử bệnh thận IgA hoặc đái máu dai dẳng tái phát trong gia đình. Tiền sử bệnh thận trước đây của bệnh nhân. Thông tin về thời điểm khởi phát cũng như sự tiến triển của các triệu chứng tiểu máu, nước tiểu có bọt cũng như các dấu hiệu suy thận.

Khám lâm sàng

Các bác sĩ thường kiểm tra toàn bộ cơ thể vì bệnh thận thường gây biến chứng trên nhiều cơ quan. Hai phần kiểm tra bắt buộc là kiểm tra phù nề và đo huyết áp.

Xét nghiệm nước tiểu

Phân tích nước tiểu toàn phần của bất kỳ mẫu nào là xét nghiệm đơn giản nhất. Bệnh nhân lấy mẫu nước tiểu giữa dòng và gửi cho nhân viên y tế để chuyển đến phòng thí nghiệm phân tích. Các chỉ số bán định lượng của protein và tế bào máu trong nước tiểu giúp ích rất nhiều trong chẩn đoán bệnh.

Tỷ lệ albumin/creatinine trong nước tiểu. Bác sĩ so sánh lượng albumin với lượng creatinine trong mẫu nước tiểu, để ước tính lượng albumin niệu 24 giờ. Bệnh nhân có thể bị bệnh thận mạn tính nếu tỷ lệ albumin/creatinine trong nước tiểu lớn hơn 30 miligam (mg) albumin trên mỗi gram (g) creatinine (30 mg/g). Phép đo này, còn được gọi là A / C, có thể được thực hiện định lượng hoặc bán định lượng.

Xét nghiệm máu

Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để ước tính lượng máu được lọc bởi thận mỗi phút – một phép đo được gọi là tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR). Tùy thuộc vào kết quả, xét nghiệm có thể chỉ ra những điều sau đây:

– eGFR từ 60 trở lên nằm trong phạm vi chấp nhận được

– eGFR dưới 60 có nghĩa là suy thận

– eGFR 15 trở xuống tương đương với bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối

Chẩn đoán thận IgA cần sinh thiết thận.

Sinh thiết thận là sinh thiết kim qua da gồm 2 mảnh mô thận chứa ít nhất 20 cầu thận để phân tích bằng kính hiển vi. Sinh thiết thận cần gây tê tại chỗ và được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm hoặc chụp cắt lớp vi tính. Các nhà nghiên cứu bệnh học giải thích kết quả dưới kính hiển vi khác nhau. Chỉ sinh thiết mới có thể cho thấy tiền gửi IgA cầu thận. Sinh thiết cũng có thể cho thấy mức độ tổn thương thận đã xảy ra. Kết quả sinh thiết có thể giúp bác sĩ xác định chế độ điều trị tốt nhất.

Điều trị bệnh thận IgA

Các nhà nghiên cứu vẫn chưa tìm ra cách chữa trị cụ thể cho thận IgA. Một khi các cầu thận bị hư hỏng, chúng không thể được sửa chữa. Do đó, mục tiêu cuối cùng của điều trị thận IgA là ngăn ngừa hoặc trì hoãn bệnh thận giai đoạn cuối. Đơn thuốc và phác đồ điều trị xoay quanh 4 mục tiêu:

Kiểm soát máu và làm chậm sự tiến triển của bệnh thận

Những người bị thận IgA gây huyết áp cao có thể cần phải dùng thuốc làm giảm huyết áp và cũng có thể bảo vệ cầu thận. Hai nhóm thuốc huyết áp: thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) có bằng chứng khoa học về bảo vệ cầu thận. Để kiểm soát huyết áp, đôi khi cần kết hợp các loại thuốc.

Diuretic

Thuốc lợi tiểu có thể được kê toa để loại bỏ chất lỏng dư thừa và hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Dùng thuốc lợi tiểu cùng với thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc chẹn thụ thể thường làm tăng hiệu quả của các loại thuốc này.

Ức chế miễn dịch

Các bác sĩ đôi khi sử dụng thuốc để kiểm soát hệ thống miễn dịch của một người. Viêm là một phản ứng bình thường của hệ thống miễn dịch, và kiểm soát hệ thống miễn dịch có thể làm giảm viêm. Các thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng phổ biến nhất là trong các nhóm corticosteroid và cyclophosphamide.

Điều trị rối loạn lipid máu

Bệnh thận IgA thường gây tăng cholesterol. Bác sĩ có thể kê toa statin để giúp ngăn ngừa các biến chứng.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn