Bệnh ung thư bắt đầu phát triển như thế nào?

Các tế bào bình thường có thể trở thành tế bào ung thư thông qua một số quá trình. Trước khi ung thư hình thành, những tế bào này trải qua những thay đổi bất thường được gọi là tăng sản và loạn sản. Tuy nhiên, tăng sản và loạn sản có thể hoặc không thể hình thành ung thư.

1. Định nghĩa ung thư

Ung thư là một căn bệnh trong đó một số tế bào của cơ thể phát triển không kiểm soát và lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư có thể bắt đầu ở hầu hết mọi nơi trong cơ thể, chúng được tạo thành từ hàng nghìn tỷ tế bào.

Thông thường, các tế bào phát triển và nhân lên thông qua một quá trình gọi là phân chia tế bào để tạo thành các tế bào mới khi cơ thể cần chúng. Khi các tế bào già đi hoặc bị hư hại, chúng chết đi và các tế bào mới thế chỗ.

Đôi khi quá trình có trật tự này bị gián đoạn và các tế bào bất thường hoặc bị tổn thương phát triển và nhân lên. Những tế bào này có thể hình thành khối u. Các khối u có thể không phải ung thư hoặc ung thư.

Khối u là bệnh ung thư đã lan rộng hoặc xâm lấn các mô lân cận và có thể di chuyển đến những nơi xa trong cơ thể để hình thành khối u mới. Khối ung thư cũng có thể được gọi là khối u ác tính. Nhiều bệnh ung thư hình thành khối u rắn, nhưng bệnh bạch cầu thì không.

Các khối u lành tính không lây lan hoặc xâm lấn các mô lân cận. Khi được cắt bỏ, các khối u lành tính thường không phát triển trở lại, trong khi các khối u ung thư có thể phát triển trở lại. Tuy nhiên, khối u lành tính có thể khá lớn. Một số loại gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, chẳng hạn như khối u lành tính trong não.

Thời gian ủ bệnh của bệnh ung thư khá dài và hầu hết bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, để phát hiện sớm ung thư và điều trị kịp thời, các bác sĩ khuyên bạn nên khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần.

2. Sự khác biệt giữa tế bào ung thư và tế bào bình thường

Tế bào ung thư có nhiều đặc điểm khác với tế bào bình thường, chẳng hạn như:

Tế bào ung thư phát triển khi không có tín hiệu. Trong khi đó các tế bào bình thường chỉ phát triển khi chúng nhận được các tín hiệu này.
Các tế bào ung thư bỏ qua các tín hiệu báo cho các tế bào ngừng phân chia hoặc chết (một quá trình được gọi là chết tế bào theo chương trình hoặc quá trình tự hủy).
Các tế bào ung thư xâm lấn các khu vực lân cận và lây lan sang các khu vực khác của cơ thể. Trong khi các tế bào bình thường ngừng phát triển khi chúng gặp các tế bào khác và hầu hết các tế bào bình thường không di chuyển trong cơ thể.
Các mạch máu phát triển về phía khối u. Những mạch máu này cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u phát triển và loại bỏ các chất thải ra khỏi khối u.
Các tế bào ung thư trốn khỏi hệ thống miễn dịch.
Các tế bào ung thư đánh lừa hệ thống miễn dịch để tồn tại và phát triển. Ví dụ, một số tế bào ung thư “thuyết phục” các tế bào miễn dịch bảo vệ khối u thay vì tấn công nó.
Các tế bào ung thư tích lũy nhiều thay đổi trong nhiễm sắc thể của chúng, chẳng hạn như sao chép và xóa đoạn nhiễm sắc thể. Một số tế bào ung thư có số nhiễm sắc thể gấp đôi tế bào bình thường.
Tế bào ung thư dựa vào các loại chất dinh dưỡng khác với tế bào bình thường. Ngoài ra, một số tế bào ung thư có thể tạo ra năng lượng từ các chất dinh dưỡng theo cách khác với hầu hết các tế bào bình thường. Điều này cho phép các tế bào ung thư phát triển nhanh hơn.
Nhiều lần, các tế bào ung thư phụ thuộc vào những hành vi bất thường này đến mức chúng không thể tồn tại nếu không có chúng. Các nhà nghiên cứu đã tận dụng thực tế này, phát triển các liệu pháp nhắm vào các đặc điểm bất thường của tế bào ung thư.

3. Ung thư phát triển như thế nào?

Ung thư là do những thay đổi trong gen kiểm soát cách hoạt động của tế bào, đặc biệt là cách tế bào phát triển và phân chia bất thường. Những thay đổi di truyền gây ung thư có thể do:

Đã xảy ra lỗi trong khi các ô đang phân chia.
Tổn thương DNA là do các chất có hại trong môi trường, chẳng hạn như hóa chất trong khói thuốc lá và tia cực tím từ mặt trời.
Được thừa hưởng gen từ bố mẹ, người thân trong gia đình.
Cơ thể thường loại bỏ các tế bào có DNA bị hư hỏng trước khi chúng trở thành ung thư. Nhưng khả năng đó của cơ thể giảm dần khi chúng ta già đi. Đây là một phần lý do tại sao nguy cơ ung thư cao hơn khi chúng ta già đi.

4. Các loại gen gây ung thư

Những thay đổi di truyền góp phần gây ung thư có xu hướng ảnh hưởng đến ba loại gen chính, cụ thể là tiền sinh ung thư, gen ức chế khối u và gen sửa chữa DNA. Đôi khi, những thay đổi này được gọi là “trình điều khiển” của bệnh ung thư.

Oncogenes có liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào bình thường. Khi những gen này hoạt động mạnh hơn bình thường hoặc bị thay đổi theo một số cách nhất định, chúng có thể trở thành gen gây ung thư cho phép các tế bào phát triển và tồn tại.

Các gen ức chế khối u cũng tham gia vào việc kiểm soát sự phát triển và phân chia của tế bào. Các tế bào với những thay đổi nhất định trong gen này có thể phân chia không kiểm soát.

Gen sửa chữa DNA có vai trò sửa chữa DNA bị hư hỏng. Các tế bào có đột biến gen sửa chữa DNA có xu hướng phát triển các đột biến bổ sung ở các gen khác và những thay đổi trong nhiễm sắc thể của tế bào, chẳng hạn như nhân đôi và xóa nhiễm sắc thể.

Những đột biến gen này có thể kết hợp để khiến các tế bào trở thành ung thư. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số đột biến gen phổ biến ở nhiều loại ung thư khác nhau.

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị ung thư nhắm vào các đột biến gen được tìm thấy trong ung thư. Một số phương pháp điều trị này có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai mắc bệnh ung thư có đột biến mục tiêu, bất kể ung thư bắt đầu từ đâu.

5. Ung thư di căn

Khi các tế bào ung thư thoát ra khỏi nơi chúng hình thành đầu tiên (ung thư nguyên phát), di chuyển qua hệ thống máu hoặc các hạch bạch huyết đến các bộ phận khác của cơ thể và tạo thành một khối ung thư ở đó. gọi là di căn.

Khối u di căn sẽ có cùng tên và cùng loại tế bào ung thư với ung thư nguyên phát. Ví dụ ung thư vú hình thành khối u di căn vào phổi gọi là ung thư vú di căn.

Khi quan sát dưới kính hiển vi, các tế bào ung thư di căn thường giống với tế bào ung thư ban đầu. Hơn nữa, tế bào ung thư di căn và tế bào ung thư nguyên phát thường chia sẻ một số đặc điểm phân tử chung như sự thay đổi nhiễm sắc thể cụ thể.

Trong một số trường hợp, điều trị có thể giúp kéo dài cuộc sống của những người bị ung thư di căn. Trong các trường hợp khác, mục tiêu chính của điều trị ung thư đã lan rộng là kiểm soát sự phát triển của ung thư hoặc làm giảm các triệu chứng mà nó gây ra. Các khối u di căn có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến cách thức hoạt động của cơ thể và hầu hết những người chết vì ung thư đều có di căn.

6. Ung thư có thể bắt đầu từ những thay đổi của mô

Không phải mọi thay đổi trong các mô của cơ thể đều gây ung thư. Tuy nhiên, có một số loại thay đổi mô, nếu không được kiểm soát, có thể phát triển thành ung thư:

Tăng sản: Quá trình này xảy ra khi các tế bào trong mô nhân lên nhanh hơn bình thường và các tế bào dư thừa tích tụ. Tuy nhiên, các đặc điểm của tế bào và tổ chức mô vẫn trông bình thường dưới kính hiển vi. Hiện tượng này có thể do một số yếu tố hoặc tình trạng gây ra, bao gồm cả tình trạng kích ứng mãn tính.
Chứng loạn sản: Đây là một tình trạng tiên tiến hơn so với chứng tăng sản. Trong quá trình này cũng có sự tích tụ của các tế bào phụ. Nhưng các tế bào hình thành do chứng loạn sản trông không bình thường và có những thay đổi trong tổ chức mô. Các tế bào và mô càng bất thường thì khả năng hình thành ung thư càng cao.
Ung thư biểu mô tại chỗ: Một tình trạng thậm chí còn nghiêm trọng hơn. Mặc dù đôi khi nó được gọi là ung thư giai đoạn 0, nhưng nó không phải là ung thư vì các tế bào bất thường không xâm lấn mô lân cận theo cách mà các tế bào ung thư vẫn làm. Bởi vì một số ung thư biểu mô tại chỗ có thể trở thành ung thư, chúng thường cần được điều trị khi được phát hiện.