Bệnh viêm vùng chậu (PID) là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và ảnh hưởng

Bệnh viêm vùng chậu (PID) là một biến chứng nghiêm trọng ở phụ nữ gây ra bởi các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Bệnh khá phổ biến nhưng hoàn toàn có thể điều trị được. Điều trị sớm bệnh viêm vùng chậu làm giảm nguy cơ biến chứng liên quan.

1. Bệnh viêm vùng chậu ở phụ nữ

Bệnh viêm vùng chậu (PID) là một bệnh nhiễm trùng cơ quan sinh sản nữ do các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến. Mỗi năm ở Hoa Kỳ, hơn một triệu phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh viêm vùng chậu.

Bệnh viêm vùng chậu (PID) xảy ra khi vi khuẩn từ âm đạo và cổ tử cung di chuyển vào tử cung, buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Những vi khuẩn này có thể gây áp xe trong ống dẫn trứng hoặc buồng trứng. Nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài.

2. Nguyên nhân gây bệnh viêm vùng chậu

Bệnh viêm vùng chậu là do hai bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến là bệnh lậu và chlamydia. Các triệu chứng của hai bệnh này ở phụ nữ có thể tinh tế hoặc thậm chí không có triệu chứng. Khi một phụ nữ bị nhiễm bệnh lậu hoặc chlamydia nhưng không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng của bệnh viêm vùng chậu sau vài ngày hoặc vài tuần. Nó cũng có thể được gây ra bởi các bệnh nhiễm trùng không lây truyền qua đường tình dục, chẳng hạn như viêm âm đạo do vi khuẩn.

3. Bệnh viêm vùng chậu có nguy hiểm không?

Bệnh viêm vùng chậu ở phụ nữ có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng và lâu dài, bao gồm:

Vô sinh: Cứ 10 phụ nữ mắc bệnh viêm vùng chậu thì có một phụ nữ bị vô sinh. Điều này là do bệnh có thể để lại sẹo trên ống dẫn trứng. Vết sẹo này rất có thể sẽ chặn ống dẫn trứng và ngăn ngừa thụ tinh.

Mang thai ngoài tử cung: Một khi trứng được thụ tinh, đường vào tử cung có khả năng bị chặn bởi các vết sẹo do bệnh viêm vùng chậu gây ra. Do đó, trứng được thụ tinh sẽ bắt đầu phát triển ngay trong ống dẫn trứng. Tình trạng này, được gọi là mang thai ngoài tử cung, rất nguy hiểm cho phụ nữ mang thai. Theo đó, ống dẫn trứng có thể vỡ ra do áp lực phát triển từ thai nhi, gây chảy máu vào khoang bụng và xương chậu, đe dọa tính mạng của người mẹ. Nếu thai ngoài tử cung không được chẩn đoán sớm, có thể cần phải phẫu thuật khẩn cấp.

Đau vùng chậu mãn tính: Nó có thể dẫn đến đau vùng chậu kéo dài trong nhiều năm.

4. Đối tượng thường mắc bệnh viêm vùng chậu

Bệnh viêm vùng chậu có thể xảy ra ở phụ nữ ở mọi lứa tuổi, sau khi hoạt động tình dục. Tuy nhiên, bệnh xảy ra phổ biến nhất ở phụ nữ trẻ. Đặc biệt là phụ nữ dưới 25 tuổi có nhiều khả năng mắc bệnh hơn. Phụ nữ có các yếu tố nguy cơ sau đây cũng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm vùng chậu:

Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, phổ biến nhất là bệnh lậu hoặc Chlamydia.

Quan hệ tình dục với các bạn tình khác nhau (càng nhiều bạn tình, nguy cơ mắc bệnh càng cao).

Nguy cơ lây nhiễm từ bạn tình đang quan hệ tình dục với nhiều người khác.

Đã từng bị bệnh viêm vùng chậu trước đó.

Một số nghiên cứu cho thấy những phụ nữ thụt rửa thường xuyên có nhiều khả năng phát triển bệnh viêm vùng chậu. Thụt rửa âm đạo là tác nhân không chỉ giúp vi khuẩn gây bệnh dễ dàng phát triển mà còn vô tình đẩy vi khuẩn từ âm đạo xuống sâu trong tử cung và ống dẫn trứng. Do đó, thụt rửa thường không được các bác sĩ khuyến cáo.

5. Triệu chứng của bệnh viêm vùng chậu

Hầu hết phụ nữ bị PID chỉ có triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng gì cả. Bởi vì các triệu chứng thường khá tinh tế, nhiều trường hợp bệnh không được phát hiện bởi các dấu hiệu lâm sàng. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh viêm vùng chậu:

Tiết dịch âm đạo bất thường.

Đau ở vùng bụng dưới (thường nhẹ).

Đau bụng trên bên phải.

Chảy máu kinh nguyệt là bất thường.

Sốt và ớn lạnh.

Đau khi đi tiểu.

Buồn nôn và nôn.

Đau khi quan hệ tình dục.

Chỉ vì bạn nhận thấy một trong những triệu chứng trên không có nghĩa là bạn bị bệnh viêm vùng chậu. Nó có thể là dấu hiệu của một cái gì đó nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như viêm ruột thừa hoặc mang thai ngoài tử cung. Bạn nên gặp bác sĩ phụ khoa nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này.

6. Chẩn đoán bệnh viêm vùng chậu

Để xác định xem bạn có mắc bệnh viêm vùng chậu hay không, trước tiên bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn và các vấn đề liên quan, bao gồm thói quen tình dục và phương pháp tránh thai mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng, bạn sẽ cần phải khám vùng chậu để xác định xem có vấn đề gì với cơ quan sinh sản của bạn hay không. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu dịch tiết ra từ cổ tử cung của bạn để kiểm tra khả năng mắc bệnh lậu và chlamydia. Ngoài ra, bạn có thể xét nghiệm máu, siêu âm, sinh thiết nội mạc tử cung và thậm chí là nội soi.

7. Điều trị bệnh viêm vùng chậu

Bệnh viêm vùng chậu hoàn toàn có thể điều trị được. Tuy nhiên, điều trị sẽ không thể phục hồi vết sẹo gây ra trong quá trình nhiễm trùng. Mặt khác, với một tình trạng không được điều trị, nó càng kéo dài, nguy cơ mắc các vấn đề khác, chẳng hạn như vô sinh càng lớn.

Để điều trị bệnh viêm vùng chậu, trước tiên bác sĩ sẽ kê toa thuốc kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Chỉ dùng thuốc kháng sinh có thể giải quyết được tình trạng nhiễm trùng. Tuy nhiên, bác sĩ có thể kê toa kết hợp hai hoặc nhiều loại kháng sinh cùng một lúc. Thông thường, bệnh nhân cần được kiểm tra lại sau 2-3 ngày để kiểm tra hiệu quả điều trị. Đôi khi các triệu chứng sẽ biến mất trước khi nhiễm trùng được chữa khỏi. Khi đó, bạn vẫn nên sử dụng tất cả các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Một số trường hợp bệnh viêm vùng chậu cần điều trị tại bệnh viện:

Không có chẩn đoán rõ ràng.

Có chửa.

Phải sử dụng kháng sinh tiêm tĩnh mạch.

Tiên lượng xấu.

Buồn nôn và nôn.

Sốt cao.

Áp xe trong ống dẫn trứng hoặc buồng trứng.

Trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi áp xe được tìm thấy, phẫu thuật có thể cần thiết.

Ngoài ra, bạn tình của bệnh nhân cũng phải được điều trị. Phụ nữ bị bệnh viêm vùng chậu có nhiều khả năng có bạn tình mắc bệnh lậu hoặc chlamydia, ngay cả khi không có dấu hiệu của bệnh.

8. Ngăn ngừa bệnh viêm vùng chậu

Để ngăn ngừa bệnh viêm vùng chậu, hãy ghi nhớ những điều sau:

Sử dụng bao cao su mỗi khi bạn quan hệ tình dục để ngăn ngừa nguy cơ mắc STIs. Bao cao su vẫn nên được sử dụng ngay cả khi các phương pháp tránh thai khác có sẵn.

Chỉ quan hệ tình dục với bạn tình không mắc bệnh và không có quan hệ tình dục không được bảo vệ.

Hạn chế số lượng bạn tình để hạn chế khả năng lây nhiễm.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn