Béo phì là gì và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe?

Một trong những căn bệnh nguy hiểm của thế kỷ 21 là béo phì. Tỷ lệ mắc bệnh này hiện đang gia tăng nhanh chóng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tuy nhiên, không nhiều người hiểu béo phì là gì cũng như cách phòng ngừa hiệu quả.

1. Béo phì là gì?

Người béo phì có mỡ thừa và có hại cho sức khỏe. Như vậy, béo phì sẽ thể hiện rõ ở trọng lượng cơ thể so với cân nặng tiêu chuẩn dựa trên chiều cao của người khỏe mạnh.

Điều này không có nghĩa là người bình thường không bị tích tụ mỡ thừa, mà cơ thể luôn dự trữ một lượng mỡ nhất định để cơ thể sử dụng khi cần thiết. Chất béo có thể được chuyển hóa thành năng lượng cho các hoạt động của các cơ quan và cơ thể, có vai trò giữ nhiệt và bảo vệ các cơ quan khỏi bị sốc. Nhưng khi sự tích tụ chất béo này quá lớn, nó cản trở hoạt động của các cơ quan.

Chỉ số khối cơ thể (BMI) được sử dụng để phân loại thừa cân và béo phì. Công thức tính chỉ số này rất đơn giản và ước tính tương đối chính xác lượng chất béo trong cơ thể.

BMI = Trọng lượng cơ thể / (Cao x cao) = kg/m2.

Cũng theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới WHO, người trưởng thành bình thường có trọng lượng dư thừa như sau:

BMI từ 25 – 29,9: thừa cân.

BMI 30 trở lên: Béo phì.

Người béo phì thường tích tụ mỡ thừa ở các bộ phận sau của cơ thể trước: bụng, eo, đùi, ngực,… Những người béo phì nghiêm trọng sẽ tích tụ mỡ khắp cơ thể.

2. Thừa cân và béo phì ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

Thừa cân trước tiên sẽ khiến người bệnh mất tự tin vào ngoại hình của bản thân, đồng thời tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm.

Dưới đây là những yếu tố mà béo phì có thể ảnh hưởng đến tâm lý cũng như sức khỏe:

2.1. Cảm thấy tự ti

Người béo phì thường mất tự tin trong giao tiếp hàng ngày, với mọi người xung quanh và căng thẳng trước đám đông,… Điều này ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống cũng như công việc.

2.2. Viêm xương khớp

Với một lượng lớn chất béo tích tụ trong cơ thể, trọng lượng cao, hệ xương phải chịu áp lực lớn hơn. Từ đó dễ bị thoái hóa, gây ra các bệnh như loãng xương, đau khớp, bệnh gút, tổn thương cột sống, đau đầu gối,…

2.3. Bệnh tiểu đường

Béo phì và tiểu đường có liên quan chặt chẽ. Những người bị béo phì có nguy cơ cao kháng insulin (hormone điều chỉnh lượng đường trong máu), là nguyên nhân trực tiếp của bệnh tiểu đường loại 2.

2.4. Bệnh tim mạch

Chất béo dư thừa không chỉ tích tụ trong các mô và tế bào, mà còn tăng trong máu của người béo phì, gây rối loạn lipid máu. Cholesterol cao không kiểm soát được trong máu sẽ sớm gây xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ,…

Về lâu dài, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu về cơ thể, gây quá tải. Do đó, những người béo phì thường mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là khi họ ở độ tuổi trung niên trở lên.

2.5. Suy giảm trí nhớ

Béo phì ảnh hưởng đến chức năng thần kinh ở cả trẻ em và người lớn. Trẻ béo phì thường kém linh hoạt và có chỉ số IQ thấp hơn. Người lớn béo phì có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và mất trí nhớ cao hơn.

2.6. Bệnh tiêu hóa

Nguyên nhân do tích tụ mỡ bám vào các vòng ruột quá mức, làm suy giảm hoạt động và gây táo bón, trĩ. Về lâu dài, khi phân và chất thải độc hại tích tụ trong một thời gian dài, nó làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết.

2.7. Rối loạn nội tiết

Tình trạng này ảnh hưởng đến cả hai giới, phụ nữ béo phì dễ bị kinh nguyệt không đều, khó mang thai, buồng trứng đa nang, có nguy cơ vô sinh cao. Khi mang thai, phụ nữ mang thai cũng dễ gặp khó khăn khi sinh, em bé có thể sinh ra bị béo phì di truyền và rối loạn chuyển hóa. Nam giới béo phì thường có suy nhược sinh lý, vô sinh và vô sinh.

2.8. Bệnh hô hấp

Sự tích tụ mỡ quá nhiều ở ngực, khoang bụng và cơ hoành là nguyên nhân gây khó thở ở người thừa cân và béo phì. Nguy hiểm hơn nếu béo phì nặng, khó thở có thể tiến triển nặng hơn gây ra hội chứng Pickwick, khiến bệnh nhân ngừng thở trong khi ngủ, có nguy cơ tử vong.

Ngoài ra, hoạt động của các cơ quan của hệ hô hấp do tắc nghẽn mỡ thừa cũng có vấn đề, gây ra các triệu chứng ngáy, rối loạn hô hấp, ngưng thở khi ngủ,…

2.9. Ung thư

Khi cholesterol trong máu cao, sự hiện diện của mỡ thừa sẽ khiến hệ miễn dịch hoạt động kém đi, khả năng kháng bệnh và nguy cơ ung thư sẽ cao hơn. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa béo phì và ung thư trực tràng, ung thư tử cung, ung thư thực quản, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, v.v.

3. Làm thế nào để ngăn ngừa béo phì?

Để có sức khỏe tốt và ngoại hình đẹp, bạn cần hiểu béo phì là gì và duy trì cân nặng ổn định và phù hợp là điều cần thiết.

Làm như sau để có một cơ thể khỏe mạnh:

3.1. Lối sống lành mạnh

Giữ cho tâm trí của bạn thư giãn và giảm căng thẳng.

Đừng ngồi quá lâu, vì vậy hãy đứng dậy và di chuyển xung quanh hoặc chơi các môn thể thao nhẹ.

Theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên để điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục của bạn.

3.2. Chế độ ăn uống khoa học

Cần ăn đủ bữa, đúng giờ, đặc biệt không bỏ bữa sáng vì khiến cơ thể mệt mỏi, kích thích ăn nhiều hơn vào những bữa sau.

Kiêng thực phẩm chế biến sẵn, nội tạng động vật, nước ngọt có ga, rượu…

Tăng lượng trái cây và rau quả để bổ sung chất xơ.

3.3. Luyện tập thường xuyên

Tạo thói quen tập thể dục mỗi ngày để làm săn chắc cơ thể và hạn chế tích tụ mỡ thừa.

Không tập thể dục quá sức, hãy tham khảo chế độ tập luyện phù hợp với sức khỏe và giờ giấc làm việc của bạn.

Các môn thể thao phù hợp: gym, yoga, bơi lội, chạy, đi bộ,…

Hiểu được béo phì là gì và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của nó sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa. Thực hiện lối sống lành mạnh, khoa học để ngăn ngừa béo phì, kiểm soát cân nặng và mỡ cơ thể tốt hơn.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn

https://ungthuphoi.com.vn