Biến chứng nguy hiểm của nhồi máu não

Nhồi máu não có thể lấy đi mạng sống của bạn nếu bạn không nhận ra và điều trị kịp thời. Khi bị đột quỵ, hãy đưa bệnh nhân đến bệnh viện có khả năng chẩn đoán và cấp cứu đột quỵ để kịp thời can thiệp cứu sống bệnh nhân.

1. Bản chất nguy hiểm của đột quỵ

Đột quỵ khiến một phần não thiếu oxy, khiến các tế bào não chết chỉ sau vài phút. Sau khi đột quỵ xảy ra, mỗi phút trôi qua, gần 2 triệu tế bào não chết. Bệnh nhân cần được điều trị càng sớm càng tốt và phương pháp điều trị duy nhất là “Tái tưới máu não”.

Bệnh nhân bị đột quỵ có thể rơi vào trạng thái tê liệt, hôn mê và thậm chí tử vong. Tại Việt Nam, đột quỵ không chỉ là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu mà còn gây tàn tật cho nhiều người, không muốn trở thành gánh nặng kinh tế cho gia đình và xã hội.

Có nhiều bệnh có nguy cơ cao gây nhồi máu não như xơ vữa động mạch mạch máu lớn (50%), bao gồm mạch máu lớn ngoài sọ (45%) và mạch máu lớn nội sọ (5%). ; tắc nghẽn các mạch máu nhỏ trong não (chiếm 25%); các bệnh tim như bệnh van tim, rung nhĩ…; bệnh động mạch không xơ vữa động mạch; bệnh về máu…

Ngoài ra còn có các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá và thuốc lào; ăn nhiều thực phẩm giàu cholesterol; tăng huyết áp; tiểu đường; Người có thói quen ăn ít rau, ăn nhiều chất béo bão hòa, ăn mặn, ăn quá nhiều đồ ngọt; ô nhiễm không khí…

2. Biến chứng nhồi máu não nếu không được điều trị kịp thời

Tê liệt vận động

Những người đã bị đột quỵ có thể có các biến chứng hạn chế vận động, chẳng hạn như liệt nửa người hoặc tê liệt chân và cánh tay, v.v. Trong những trường hợp này, bệnh nhân cần sự hỗ trợ của gia đình. mọi hoạt động sinh hoạt, ăn uống, tắm rửa.

Người chăm sóc và bệnh nhân cần chú ý đến các biến chứng như loét da, viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiết niệu, v.v., thường xảy ra khi nằm một chỗ trong thời gian dài và ít vận động.

Để người bệnh hồi phục tốt hơn, cần khuyến khích người bị đột quỵ tập các bài tập tăng dần mức độ từ nhẹ đến nặng, từ khả năng cầm đồ vật đi lại.

Rối loạn ngôn ngữ

Ngôn ngữ có thể bị suy giảm sau nhồi máu não. Cụ thể, bệnh nhân chỉ có thể nói rất ít từ, nói ngọng, thậm chí không nói được, do vùng não chịu trách nhiệm về chức năng ngôn ngữ đã bị tổn thương do không được điều trị kịp thời.

Giúp bệnh nhân nâng cao sức khỏe bằng cách giúp họ giao tiếp nhiều hơn với cộng đồng, nói chuyện vui vẻ và động viên họ.

Suy giảm nhận thức

Những người bị đột quỵ có thể bị mất trí nhớ và suy giảm khả năng nhận thức. Nhiều người mất nhiều thời gian để hồi phục và cảm thấy khó khăn khi làm công việc đòi hỏi tinh thần minh mẫn và phức tạp như trước.

Họ cần cải thiện trí nhớ và tư duy bằng cách đọc sách, làm câu đố và tham gia các hoạt động xã hội.

Nhìn mờ

Đây là một rối loạn thị giác sau đột quỵ. Khi đột quỵ xảy ra, nhiều người có dấu hiệu mờ mắt ở một hoặc cả hai mắt.

Rối loạn tiết niệu

Những người bị đột quỵ có thể bị tiểu không tự chủ. Các thành viên trong gia đình cần chăm sóc và đảm bảo vệ sinh tốt như một cách để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, v.v. và giúp người bị đột quỵ cảm thấy thoải mái vì cơ thể sạch sẽ.

3. Làm gì khi người thân bị nhồi máu não?

Nếu bệnh nhân vẫn còn tỉnh táo: hãy để bệnh nhân nằm yên và nhanh chóng gọi xe cứu thương để đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất có khả năng điều trị đột quỵ.

Nếu bệnh nhân hôn mê: Cần xem đặc điểm hô hấp của bệnh nhân (thở bình thường, thở nhanh, thở chậm hoặc ngưng thở). Nếu ngừng thở, hô hấp nhân tạo là cần thiết để kịp thời cung cấp oxy cho não và kéo dài cuộc sống của bệnh nhân.

4. Phòng ngừa nhồi máu não

Để ngăn ngừa nhồi máu não hiệu quả, bạn cần làm:

Người bệnh cần ăn uống lành mạnh bằng cách ăn thực phẩm giàu chất xơ, giảm thức ăn mặn, giảm thực phẩm giàu cholesterol; Hạn chế uống rượu và ngăn ngừa thừa cân. Xây dựng lối sống năng động: Tập thể dục đều đặn mỗi ngày; bỏ thuốc lá; Tránh căng thẳng về thể chất và tinh thần.

Phát hiện sớm và điều trị tích cực các bệnh là yếu tố nguy cơ gây nhồi máu não như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn nhịp tim và bệnh van tim.

Hiện nay, chụp cộng hưởng từ – MRI/MRA được xem là công cụ “vàng” để tầm soát đột quỵ. MRI được sử dụng để kiểm tra tình trạng của hầu hết các cơ quan trong cơ thể, và đặc biệt có giá trị trong việc chụp ảnh chi tiết của não hoặc dây thần kinh cột sống. Do độ phân giải và độ tương phản tốt, hình ảnh MRI cho phép phát hiện những bất thường ẩn sau các lớp xương khó phát hiện bằng các phương pháp hình ảnh khác. MRI có thể cho kết quả chính xác hơn kỹ thuật X-quang (trừ kỹ thuật DSA để đánh giá mạch máu) trong chẩn đoán bệnh não, bệnh tim mạch, đột quỵ… Hơn nữa, quá trình quét MRI không gây ra tác dụng phụ như chụp X-quang hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT).