Sự thiếu hụt vitamin thường gặp ở những bệnh nhân đang hóa trị ung thư thực quản và có thể liên quan đến những thay đổi về chỉ số BMI và các thông số huyết học như huyết sắc tố và albumin. Vì vậy, can thiệp dinh dưỡng và bổ sung vitamin phù hợp có thể làm giảm tác dụng phụ của hóa trị, cải thiện tình trạng dinh dưỡng, tăng khả năng dung nạp thuốc và chất lượng cuộc sống.
1. Các biến chứng thường gặp trong hóa trị ung thư thực quản
Ung thư thực quản (EC) là căn bệnh được chẩn đoán phổ biến thứ 9 và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng hàng thứ 6 trên toàn thế giới. Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư thực quản không đồng nhất về giới tính, loại mô học, phân bố địa lý và chủng tộc. Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư thực quản ở Trung Quốc cao hơn mức trung bình toàn cầu. Hóa trị vẫn là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối.
Các biến chứng phổ biến nhất của hóa trị ung thư thực quản bao gồm giảm cân, suy dinh dưỡng, ức chế tủy xương, rối loạn điện giải, giảm protein máu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Nhiều vitamin tham gia vào quá trình sinh bệnh, tiến triển và tiên lượng của khối u và có liên quan chặt chẽ với vi môi trường khối u. Xét nghiệm vitamin rất có giá trị ở bệnh nhân ung thư thực quản vì nó có thể xác định liệu có sự thiếu hụt vitamin cụ thể hay không và/hoặc biện minh cho liệu pháp vitamin.
Hầu hết các nghiên cứu lâm sàng cho thấy tình trạng dinh dưỡng vitamin thay đổi rất nhiều trong các khối u của các hệ thống khác nhau. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu tìm hiểu mối liên quan giữa vitamin B, A, D, C với ung thư thực quản nhưng hầu hết các nghiên cứu này mới chỉ tập trung vào vai trò của vitamin trong phòng ngừa và điều trị ung thư. quản lý. Một số nghiên cứu đã xem xét những thay đổi về tình trạng dinh dưỡng vitamin và các yếu tố ảnh hưởng của chúng trước và sau khi hóa trị ung thư thực quản.
2. Vitamin có tác dụng chống khối u và tham gia vào quá trình xuất hiện, tiến triển, tiên lượng cũng như hồi phục
Bổ sung vitamin có thể làm giảm nguy cơ hình thành khối u và ngăn chặn những thay đổi bất thường trong quá trình methyl hóa DNA trong tế bào khối u. Với những tiến bộ trong liệu pháp dinh dưỡng ở Trung Quốc, việc sàng lọc, đánh giá và can thiệp dinh dưỡng ngày càng được áp dụng ở bệnh nhân khối u. Các liệu pháp dinh dưỡng tiêu chuẩn liên quan đến ba chất dinh dưỡng đa lượng chính, bao gồm carbohydrate, protein và chất béo, tuy nhiên có những yêu cầu về vi chất dinh dưỡng cụ thể.
Liệu pháp dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư thực quản cung cấp chất dinh dưỡng, năng lượng và tập trung vào vai trò điều hòa chuyển hóa của chất dinh dưỡng.
3. Bổ sung vitamin là liệu pháp dinh dưỡng phổ biến cho người bệnh trong hóa trị ung thư thực quản
Nồng độ vitamin trong huyết thanh khác nhau ở những bệnh nhân có khối u khác nhau. Zhang và cộng sự đã phân tích tình trạng dinh dưỡng vitamin của khoảng 1000 bệnh nhân nhập viện vì khối u và phát hiện ra rằng nồng độ vitamin B1 thấp ở những bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa (ung thư thực quản và ung thư dạ dày). ).
Một nghiên cứu về tình trạng thiếu dinh dưỡng sau phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư thực quản, ung thư dạ dày cho thấy tỷ lệ thiếu ferritin, acid folic, vitamin B12, vitamin D lần lượt là 42,86%; 9,52%; 6,35%; 36,67% và hàm lượng vitamin được cải thiện rõ rệt sau can thiệp dinh dưỡng.
Trong một nghiên cứu khác, hầu hết bệnh nhân có khối u tiến triển đều có triệu chứng thiếu vitamin (đặc biệt là vitamin D, B6 và C) trong quá trình chăm sóc giảm nhẹ, phân tích sâu hơn cho thấy mối quan hệ tương quan giữa thiếu vitamin và khó chịu lâm sàng ở những bệnh nhân này. Hầu hết các loại vitamin đã được phát hiện là có liên quan tiêu cực đến nguy cơ ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày ngoài ung thư thực quản, tuy nhiên việc điều trị can thiệp chưa chứng minh được tác dụng phòng ngừa rõ ràng đối với các bệnh này. bệnh ác tính này.
4. Các nghiên cứu nói gì?
Trong một nghiên cứu, tổng số 203 bệnh nhân ung thư thực quản (181 nam và 22 nữ) tuổi từ 37-78 (trung bình: 60,03 ± 7,95 tuổi) được hóa trị tại trung tâm của bệnh viện. Các tác giả từ tháng 7 năm 2017 đến tháng 9 năm 2020 đã được ghi danh vào nghiên cứu này. Đa số đối tượng mắc ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (n=192, 94,58%) và 166 bệnh nhân (81,77%) ở giai đoạn III-IV. Mức độ thiếu vitamin A, D, C và B2 khác nhau và giảm cân đã được tìm thấy ở những bệnh nhân này, và tỷ lệ thiếu vitamin B2 và vitamin C tăng đáng kể sau khi hóa trị (cả P <0,05). ). Nồng độ vitamin A, C, B2, B6 và BMI trong huyết thanh trước và sau hóa trị liệu có ý nghĩa thống kê (tất cả P <0,05).
Phân tích đa biến cho thấy nồng độ vitamin A khác biệt đáng kể giữa bệnh nhân ung thư thực quản nam và nữ, trong khi nồng độ vitamin D khác biệt đáng kể ở bệnh nhân ung thư thực quản ở các giai đoạn khác nhau (tất cả các giai đoạn). cả P <0,05).
Mối tương quan đã được quan sát thấy giữa sự thay đổi nồng độ vitamin A và C huyết thanh trước cũng như sau hai chu kỳ hóa trị và sự thay đổi chỉ số BMI (P <0,05). Nồng độ huyết sắc tố, protein toàn phần, albumin huyết thanh và canxi trong máu đã giảm đáng kể ở bệnh nhân ung thư thực quản sau hóa trị liệu (tất cả P <0,05), trong khi nồng độ phốt pho trong máu tăng đáng kể sau hóa trị liệu. (P<0,05). Vì vậy, các tác giả nhận thấy vitamin A, D, C và B2 chủ yếu bị thiếu hụt ở bệnh nhân ung thư thực quản hóa trị. Vậy ung thư thực quản nên ăn gì? Theo đó, bổ sung vitamin tổng hợp có thể giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng, khả năng dung nạp và giảm tác dụng phụ của hóa trị.
5. Bệnh nhân ung thư thực quản có mức độ thiếu hụt vitamin khác nhau
Người ta nhận thấy bệnh nhân ung thư thực quản có mức độ thiếu hụt vitamin khác nhau trong quá trình hóa trị. Huyết sắc tố, tổng lượng protein, nồng độ albumin huyết thanh và nồng độ canxi trong máu giảm đáng kể sau khi hóa trị. Ngoài ra, tỷ lệ bệnh nhân sụt cân, thiếu máu và giảm protein máu cũng tăng lên đáng kể. Đối tượng của tác giả thiếu vitamin B2 và vitamin C nhiều nhất, tiếp đến là vitamin A và D.
Trong các nghiên cứu hiện tại, bệnh nhân ung thư thực quản hóa trị bị thiếu vitamin B2 nhiều nhất (31,53% trước và sau hóa trị lần lượt là 31,53% và 46,80%) và nồng độ vitamin B2 giảm rõ rệt sau hóa trị. giá trị (P <0,05). Không tìm thấy tình trạng thiếu hoặc thừa vitamin B1, B9, B12 và B6 ở bất kỳ bệnh nhân ung thư thực quản nào trong nghiên cứu này. So sánh nồng độ vitamin trước và sau hóa trị cho thấy nồng độ vitamin B6 giảm đáng kể sau hóa trị nhưng vẫn trong giới hạn bình thường.
Người ta đã báo cáo rằng lượng vitamin B hấp thụ có tương quan với nguy cơ ung thư thực quản. Hấp thụ thích hợp các vitamin B B6 và B9 (còn được gọi là folate) có thể làm giảm nguy cơ, trong khi lượng vitamin B12 cao hơn có thể làm tăng nguy cơ. Một nghiên cứu về cư dân ở huyện Yanting, tỉnh Tứ Xuyên (khu vực có tỷ lệ mắc ung thư thực quản cao ở Trung Quốc) cho thấy lượng riboflavin bị thiếu hụt rõ rệt và lượng riboflavin dẻo dai ở nhóm có nguy cơ cao. giảm tỷ lệ mắc ung thư thực quản.Trong một nghiên cứu đa trung tâm ở Trung Quốc, tổng lượng riboflavin trong máu đã được thử nghiệm ở 764 bệnh nhân ung thư thực quản (trong nhóm đối chứng) và phân tích cho thấy tổng lượng riboflavin trong máu không tương quan đáng kể. với tỷ lệ mắc bệnh ung thư thực quản. Tuy nhiên, nồng độ riboflavin toàn phần trong máu cao sẽ thuận lợi hơn cho sự sống còn ở bệnh nhân ung thư thực quản cao tuổi từ 50-70 tuổi. Vì vậy, bổ sung vitamin nhóm B cho bệnh nhân ung thư thực quản hóa trị liệu có lợi trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng vitamin và giảm biến chứng. Tóm lại, thiếu vitamin (chủ yếu là thiếu vitamin A, D, C và C2) thường gặp ở bệnh nhân ung thư thực quản trong quá trình hóa trị và có thể liên quan đến sự thay đổi chỉ số BMI. Ngoài ra, thuốc hóa trị làm giảm các thông số huyết học như huyết sắc tố và albumin. Vì vậy, can thiệp dinh dưỡng và bổ sung vitamin phù hợp có thể làm giảm tác dụng phụ của hóa trị, cải thiện tình trạng dinh dưỡng, tăng khả năng dung nạp thuốc và chất lượng cuộc sống.