Bướu cổ giai đoạn đầu có dễ xác định không?

Bướu cổ là một bệnh nội tiết phổ biến trong thực hành lâm sàng, bướu cổ là sự gia tăng lan tỏa hoặc khu trú về thể tích tuyến giáp. Đây là rối loạn tuyến giáp thường gặp, hầu hết bệnh nhân bướu cổ đều lành tính và không cần điều trị hay điều trị đơn giản. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng hơn như ung thư tuyến giáp.

1. Tổng quan về bệnh bướu cổ

Bướu cổ là một bệnh nội tiết phổ biến trong thực hành lâm sàng, đặc biệt là ở phụ nữ. Bướu cổ là sự mở rộng lan tỏa hoặc cục bộ của tuyến giáp từ bất kỳ nguyên nhân nào. Bướu cổ có thể lớn lan tỏa, hoặc thùy lớn hơn rõ rệt, với một hoặc nhiều nhân, có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải, lành tính hoặc ác tính. Chức năng tuyến giáp trong bướu cổ có thể bình thường (tuyến cận giáp), hoặc tăng / giảm.

2. Triệu chứng bướu cổ

Bướu cổ phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới, và có thể có một yếu tố gia đình kết hợp. Hầu hết những người bị bướu cổ không có dấu hiệu hoặc triệu chứng nào khác ngoài cảm giác sưng ở vùng giữa cổ. Trong nhiều trường hợp, bướu cổ được phát hiện tình cờ bởi những người xung quanh hoặc bằng cách kiểm tra y tế.

Cần kết hợp với siêu âm tuyến giáp để đánh giá thể tích tuyến giáp chính xác hơn, đặc biệt là bướu cổ ở giai đoạn đầu.

Các dấu hiệu khác của bướu cổ phụ thuộc vào việc chức năng tuyến giáp có thay đổi hay không, bướu cổ phát triển nhanh như thế nào và liệu nó có đè lên các cơ quan lân cận như khí quản hoặc thực quản hay không.

Giảm chức năng tuyến giáp (suy giáp)

Các dấu hiệu và triệu chứng của suy giáp, thường không đặc hiệu và làm cho chẩn đoán khó khăn, bao gồm: Mệt mỏi, không dung nạp lạnh, buồn ngủ, khô da, táo bón, yếu cơ, các vấn đề về tâm thần nhớ hoặc tập trung.

Tăng chức năng tuyến giáp (cường giáp)

Các dấu hiệu và triệu chứng của cường giáp bao gồm: Giảm cân, nhịp tim nhanh, không dung nạp nhiệt, đổ mồ hôi nhiều, run, khó chịu, lo lắng, yếu cơ, rối loạn kinh nguyệt, khó ngủ, huyết áp cao, tăng cảm giác thèm ăn.

Bướu cổ gây chèn ép các cơ quan lân cận

Kích thước hoặc vị trí của bướu cổ có thể cản trở đường thở. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

Chèn ép thực quản làm cho việc nuốt trở nên khó khăn.

Chèn ép khí quản gây khó thở, ho.

Chèn ép dây thần kinh tái phát gây khàn giọng, nói đôi.

Ngáy.

3. Nguyên nhân gây bướu cổ

Một số yếu tố ảnh hưởng đến chức năng hoặc sự phát triển của tuyến giáp có thể dẫn đến bướu cổ.

Thiếu iốt: Iốt cần thiết cho sản xuất hormone tuyến giáp. Nếu không có đủ iốt trong chế độ ăn uống, việc sản xuất hormone sẽ giảm. Kết quả là, tuyến giáp phát triển kích thước để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Viêm tuyến giáp Hashimoto: Viêm tuyến giáp Hashimoto là một rối loạn tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh. Các mô bị tổn thương và viêm của tuyến giáp không sản xuất đủ hormone (suy giáp), khiến tuyến giáp sản xuất nhiều hormone hơn gây ra tuyến giáp mở rộng.

Bệnh Graves: Đây là một rối loạn tự miễn dịch khác của tuyến giáp, nơi hệ thống miễn dịch sản xuất một loại protein bắt chước TSH. Protein giả mạo này thúc đẩy tuyến giáp sản xuất quá mức hormone (cường giáp) và có thể dẫn đến tăng kích thước tuyến giáp.

Bướu cổ nốt: Nốt tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến giáp. Một người có thể có một hoặc nhiều nốt sần (bướu cổ đa bào). Nguyên nhân của những nốt sần này không rõ ràng, nhưng có thể có nhiều yếu tố – di truyền, chế độ ăn uống, lối sống và môi trường. Hầu hết các nốt tuyến giáp không phải là ung thư (lành tính).

Ung thư tuyến giáp: Ung thư tuyến giáp ít phổ biến hơn các loại ung thư khác và thường có thể điều trị được. Khoảng 5% những người có nốt tuyến giáp được phát hiện là ung thư.

Mang thai: Hormone được sản xuất trong thai kỳ, HCG, có thể khiến tuyến giáp trở nên hoạt động quá mức và hơi mở rộng.

Viêm: Viêm tuyến giáp là tình trạng viêm tuyến giáp do rối loạn tự miễn dịch, nhiễm khuẩn, nhiễm virus hoặc dùng thuốc. Viêm có thể gây cường giáp hoặc suy giáp.

4. Yếu tố nguy cơ bướu cổ

Một số yếu tố nguy cơ phổ biến đối với bướu cổ bao gồm:

Chế độ ăn thiếu iốt.

Phụ nữ có nhiều khả năng bị bướu cổ hoặc các rối loạn tuyến giáp khác hơn nam giới.

Mang thai và mãn kinh: Một số vấn đề về tuyến giáp phổ biến hơn ở phụ nữ khi mang thai và mãn kinh.

Tuổi: Bướu cổ phổ biến hơn những người từ 40 tuổi trở lên.

Tiền sử gia đình: Có tiền sử bướu cổ hoặc các rối loạn tuyến giáp khác làm tăng nguy cơ phát triển bướu cổ.

Thuốc: Sử dụng một số loại thuốc, bao gồm amiodarone và thuốc thần kinh lithium, làm tăng nguy cơ của bạn.

Tiếp xúc với bức xạ: Nguy cơ tăng lên nếu bạn có tiền sử điều trị bức xạ ở vùng cổ hoặc ngực.

5. Chẩn đoán bướu cổ

Bướu cổ thường được phát hiện trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Đôi khi bướu cổ được phát hiện trong khi bạn đang làm xét nghiệm hình ảnh cho một tình trạng y tế khác.

Lưu ý rằng kiểm tra thể chất của tuyến giáp không lớn không có nghĩa là không có bướu cổ. Bạn nên thực hiện siêu âm tuyến giáp trước khi kết luận, đặc biệt là ở người cao tuổi. Mặc dù thể tích và kích thước của tuyến giáp là bình thường, siêu âm có thể phát hiện những bất thường về cấu trúc ở tuyến giáp.

Các xét nghiệm được thực hiện trong chẩn đoán bướu cổ có các mục đích sau:

Đo kích thước của tuyến giáp

Phát hiện nốt tuyến giáp

Đánh giá chức năng tuyến giáp

Xác định nguyên nhân gây bướu cổ

Các xét nghiệm có thể được thực hiện bao gồm:

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Xét nghiệm đánh giá nồng độ TSH, nồng độ hormone tuyến giáp T4 và T3.

Xét nghiệm kháng thể: Tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để phát hiện các kháng thể có liên quan đến rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm tuyến giáp hoặc bệnh Hashimoto. Mồ mả.

Siêu âm tuyến giáp: giúp đánh giá kích thước của tuyến giáp và phát hiện các nốt tuyến giáp.

Quét tuyến giáp: Có thể giúp xác định chức năng tuyến giáp và nguyên nhân gây bướu cổ.

Sinh thiết: Sự hiện diện của các tế bào ung thư trong nốt tuyến giáp.

Bướu cổ là sự mở rộng của tuyến giáp với tính chất lan tỏa hoặc khu trú, bệnh chủ yếu là lành tính. Hầu hết bệnh nhân không có triệu chứng nào khác ngoài cảm giác sưng ở vùng cổ. Các triệu chứng khác phụ thuộc vào việc chức năng tuyến giáp có thay đổi hay không. Tùy thuộc vào nguyên nhân, bướu cổ cần được điều trị thích hợp, vì vậy khi nhận thấy bất kỳ khối u bất thường nào ở vùng cổ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và đến cơ sở y tế để xác định chính xác. tình trạng bệnh.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://thuockedon24h.com

https://ungthuphoi.com.vn