Bướu cổ là một bệnh tuyến giáp phổ biến, tỷ lệ mắc ở phụ nữ cao hơn nam giới. Biểu hiện phổ biến nhất là cổ của bệnh nhân nhô ra do ảnh hưởng của kích thước tuyến giáp.
1. Có bao nhiêu loại bướu cổ?
Bướu cổ được chia làm 5 loại như sau:
a. Bướu cổ đơn thuần
Bướu cổ đơn thuần là một trong đó nguyên nhân không phải là khối u hoặc viêm, và các chức năng của tuyến giáp là hoàn toàn bình thường. Bao gồm 3 như sau:
– Thể nhân: Nhân có thể nằm ở bất cứ đâu trên tuyến giáp, có kích thước bằng đậu phộng hoặc lớn hơn.
– Dạng lan tỏa: Do nhu mô tuyến giáp mở rộng, bướu cổ có hình dáng tương tự tuyến giáp.
– Dạng hỗn hợp: Khối u (đơn hoặc đa bào) trên nền khối u ở dạng lan tỏa.
b. Bướu cổ độc hại
Các nốt tuyến giáp độc hại là những nốt liên quan đến cường giáp hoặc nhiễm độc tuyến giáp. Gồm 3 loại như sau:
U độc: Thường được gọi là bệnh Plummer, các khối u có dạng tiểu thể nhu mô tăng chức năng, tiết ra quá nhiều hormone tuyến giáp, gây độc tính trong cơ thể.
– Khối u lan tỏa độc hại: Thường được gọi là bệnh Graves, khối u có thể lan tỏa kết hợp với nhiễm độc giáp.
– Bướu cổ cơ sở: Ban đầu, bệnh nhân chỉ bị bướu cổ đơn giản, nhưng vì một số lý do, nó đã biến thành độc tính.
c. Khối u lành tính tuyến giáp
Thường gặp ở tuổi trung niên, khối u thường đơn độc và có thể ở bất cứ đâu trên tuyến giáp. Các biểu hiện lâm sàng của bệnh rất khó phân biệt với bướu cổ đơn giản và các nốt tuyến giáp lành tính.
d. Ung thư tuyến giáp
Xuất hiện thường xuyên hơn ở độ tuổi 40 – 60 tuổi, khối u đơn độc thường nằm ở cực dưới của tuyến giáp, bề mặt gồ ghề, mật độ rắn, khả năng vận động kém do sự xâm lấn của các mô xung quanh. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có tiên lượng tốt hơn các loại ung thư khác.
e. Viêm tuyến giáp với triệu chứng bướu cổ
– Bệnh Hashimoto hay còn gọi là viêm tuyến giáp tự miễn: Khối u thường lan tỏa, đôi khi có kích thước khá lớn, gây chèn ép, gây khó nuốt và khó thở.
– Bệnh Riedel hay còn gọi là xơ hóa tuyến giáp mạn tính thường là bướu cổ lan tỏa, mật độc rắn, vận động kém, cũng gây khó nuốt, hô hấp cho người bệnh.
Bệnh De Quervain hoặc viêm tuyến giáp bán cấp hoặc viêm tuyến giáp tế bào khổng lồ. Khối u có dạng sóng khuếch tán, mật độ chắc chắn gây đau đớn cho bệnh nhân.
2. Nguyên nhân nào gây bướu cổ?
Nguyên nhân phổ biến nhất của bướu cổ là thiếu hụt một lượng iốt nhất định trong cơ thể, nhưng không cần thiết phải bổ sung iốt để chữa bệnh. Do nguyên nhân gây bướu cổ chủ yếu liên quan đến hệ thần kinh, tuyến giáp thường hấp thụ iốt qua thức ăn. Khi tuyến giáp không nhận đủ lượng i-ốt từ các yếu tố bên ngoài, nó sẽ tự sản xuất hormone để bù đắp. Lúc này, tuyến giáp sẽ mở rộng đến kích thước của nó và tạo ra một bướu cổ thông thường.
Bạn có thể bị bướu cổ bằng cách dùng một số loại thuốc hoặc ăn một số loại thực phẩm, chẳng hạn như:
– Thuốc kháng giáp tổng hợp, chất cản quang (dùng trong chẩn đoán hình ảnh), thuốc thấp khớp, muối lithium trong chuyên khoa tâm thần,…
– Các loại thực phẩm như sắn, măng, rau họ cải,… khiến quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp bị ức chế.
– Rối loạn chức năng tuyến giáp do yếu tố bẩm sinh, chủ yếu chịu ảnh hưởng của gia đình.
– Ngoài ra còn có một số nguyên nhân hiếm gặp khác như: hút thuốc lá cản trở sự hấp thụ iốt, viêm tuyến giáp, thay đổi nội tiết tố nữ,…
3. Các triệu chứng bướu cổ mà bạn cần chú ý
Bướu cổ ban đầu sẽ không có triệu chứng quá rõ ràng, vì vậy chúng ta thường bỏ qua nó. Biểu hiện rõ ràng nhất là tuyến giáp phì đại nhưng khi bướu cổ nhỏ sẽ khó quan sát. Tuy nhiên, bạn cũng có thể thử cảm nhận một số triệu chứng sau:
– Khi nuốt, cổ họng sẽ có cảm giác khó chịu, luôn có cảm giác như có thứ gì đó bị mắc kẹt, thậm chí không thể nuốt được.
– Khó thở khi nằm.
Hoặc cảm thấy lo lắng, thỉnh thoảng lên cơn đau tim, sụt cân, đổ mồ hôi nhiều hoặc có dấu hiệu dư thừa hormone.
– Thường xuyên căng thẳng. mất trí nhớ, da khô, cảm thấy lạnh hoặc táo bón,…
– Khối u khí phát triển lớn hơn, nhận biết trở nên rõ ràng và trực quan hơn bằng mắt thường.
Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt như sau:
– Bướu cổ nhưng ở ngực sau xương ức thì đây còn gọi là bướu cổ trũng. Bệnh nhân sẽ gặp khó khăn trong việc nuốt và thở.
– Bướu cổ nhưng dưới lưỡi: Bệnh chỉ gặp ở phụ nữ, gây khó khăn cho việc nhai và nuốt, ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng nói của bệnh nhân.
4. Phương pháp chẩn đoán bướu cổ
Các xét nghiệm được thực hiện trong chẩn đoán bướu cổ như sau:
Xét nghiệm máu để kiểm tra sự thay đổi hormone tuyến giáp.
Siêu âm tuyến giáp được thực hiện để kiểm tra hình thái cấu trúc của tuyến giáp, từ đó tìm thấy những thay đổi bất thường.
– Dùng kim nhỏ chọc hút tuyến giáp lấy mẫu đi khám, đây là để xác định khối u lành tính hay ung thư tuyến giáp.
– Chụp tuyến giáp, đây là kỹ thuật xét nghiệm hiện đại và mới xuất hiện tại Việt Nam trong những năm gần đây. Hình ảnh sắc nét cho phép đánh giá toàn diện chức năng tuyến giáp và giúp phát hiện ung thư tuyến giáp ở giai đoạn sớm.
5. Phương pháp điều trị bướu cổ hiệu quả
Tùy thuộc vào tình trạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân mà có biện pháp điều trị phù hợp. Tuy nhiên, có 3 phương pháp chính như sau:
– Trường hợp bướu cổ tuyến giáp nhỏ, không có triệu chứng lâm sàng: chỉ cần theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng và siêu âm tuyến giáp để đánh giá kích thước. Sự phát triển tuyến giáp thay đổi rất nhiều từ người này sang người khác, với một số bướu cổ vẫn ổn định trong nhiều năm.
– Điều trị nội khoa: sử dụng thuốc giúp đưa hormone tuyến giáp trở lại trạng thái bình thường. Phương pháp này được áp dụng để điều trị bướu cổ do rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc được sử dụng sau xạ trị và phẫu thuật tuyến giáp. Bệnh nhân sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, sau khi tái khám, bệnh nhân sẽ được kiểm tra nồng độ hormone để kiểm tra hiệu quả sử dụng thuốc.
Xạ trị tuyến giáp: là phương pháp sử dụng iốt phóng xạ để giảm kích thước tuyến giáp. Đây là phương pháp hiện đại, tuy tốn kém nhưng hiệu quả điều trị rất tốt.
Phẫu thuật tuyến giáp: Đây là phương pháp được ưa thích để điều trị ung thư tuyến giáp. Tùy thuộc vào điều kiện mà bác sĩ sẽ quyết định, nếu tuyến giáp K gần như bị loại bỏ hoàn toàn hoặc nốt độc chỉ được loại bỏ một phần của tuyến giáp độc hại.
Hầu hết bướu cổ là bệnh lành tính, khi được phát hiện và điều trị kịp thời thì tỷ lệ chữa khỏi khá cao. Do đó, nếu bệnh nhân phát hiện ra mình có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào mà chúng tôi liệt kê trong bài viết, họ nên đến cơ sở y tế để kiểm tra chính xác.