Các loại rối loạn giấc ngủ phổ biến

Rối loạn giấc ngủ là biểu hiện rất phổ biến trong y học nói chung và tâm thần học nói riêng. Rối loạn giấc ngủ có thể can thiệp nghiêm trọng vào các hoạt động thể chất, tinh thần và xã hội bình thường, và có tác động lớn đến cảm xúc.

1. Phân loại rối loạn giấc ngủ

Nhóm 1: Bao gồm các rối loạn liên quan đến chất lượng, số lượng và thời gian ngủ khác nhau.

Nhóm 2: Gồm các hiện tượng bất thường xảy ra trong giấc ngủ.

2. Các loại rối loạn giấc ngủ thường gặp

2.1. Mất ngủ

Mất ngủ là một phàn nàn chủ quan của những người mắc chứng ngủ: ngủ không đủ thời gian, chất lượng giấc ngủ không tốt, nghĩa là khi thức dậy, họ vẫn cảm thấy sức khỏe thể chất và tinh thần của mình chưa hồi phục, cảm thấy uể oải, mệt mỏi và buồn ngủ. Tùy thuộc vào trường hợp, nó có thể được biểu hiện bằng khó ngủ, thức dậy nhiều lần trong đêm, thức dậy sớm hoặc có thể có cảm giác thiếu ngủ hoàn toàn. Tỷ lệ mất ngủ chiếm khoảng 10-15% dân số, trong đó mất ngủ tạm thời là phổ biến nhất. Tỷ lệ mất ngủ tăng theo tuổi tác và tỷ lệ phụ nữ cao gấp đôi nam giới.

Mất ngủ tạm thời

Xuất hiện trong một vài đêm hoặc trong một khoảng thời gian ngắn vài tuần, ở những người bình thường. Mất ngủ tạm thời là rối loạn phổ biến nhất ảnh hưởng đến 30 đến 40% dân số.

Mất ngủ thứ phát sau bệnh tâm thần hoặc thể chất

Nguyên nhân gây bệnh tâm thần: Tất cả các rối loạn tâm thần đều có thể dẫn đến mất ngủ, từ 30 đến 60% các trường hợp mất ngủ do rối loạn tâm thần.

Rối loạn trầm cảm: mất ngủ buổi sáng sớm, nghĩa là thức dậy lúc 3-4 giờ sáng.

Rối loạn lo âu: khó bước vào giai đoạn ru ngủ.

Mất ngủ hoàn toàn do hưng cảm, trạng thái hoang tưởng, nhầm lẫn: rối loạn chu kỳ ngủ-thức và thường dẫn đến kích động ban đêm.

Mất ngủ mãn tính: rối loạn nhân cách, nghiện thường dẫn đến mất ngủ mãn tính.

Nguyên nhân thực thể: Nhiều bệnh có thể dẫn đến mất ngủ, đặc biệt là các tình trạng sau:

Tình trạng đau cấp tính và mãn tính, ví dụ như đau trong viêm khớp, thường tăng vào ban đêm…

Bệnh đường tiêu hóa: loét dạ dày tá tràng

Các bệnh về tiết niệu: u tuyến tiền liệt, tiểu nhiều, khó tiểu…

Các bệnh nội tiết: tiểu đường, cường giáp…

Các bệnh tim mạch và hô hấp: suy tim, viêm phế quản, hen suyễn…

Các bệnh về thần kinh: Bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer, tai biến mạch máu não…

Nguyên nhân do ma túy và chất kích thích:

Lạm dụng các chất kích thích: cà phê, thuốc lá, amphetamine, cocaine…

Lạm dụng rượu gây ra sự dễ dàng vào trạng thái ru ngủ nhưng làm giảm thời gian ngủ sâu, thức dậy sớm và không phục hồi khi thức dậy.

Một số loại thuốc như: Theophylline, corticosteroid, thuốc chống trầm cảm kích thích, thuốc ngủ dùng trong thời gian dài.

Mất ngủ mãn tính nguyên phát

Loại mất ngủ này bao gồm phần lớn các trường hợp mất ngủ mà không có bất kỳ nguyên nhân cụ thể nào gây ra bệnh tâm thần hoặc thể chất. Triệu chứng duy nhất là mất ngủ. Các loại sau đây được phân biệt:

Mất ngủ vô căn tiến triển từ thời thơ ấu: gây ra bởi các sự kiện xảy ra trong ngày mà trẻ chứng kiến.

Mất ngủ tâm sinh lý là một trường hợp mất ngủ được hình thành từ các nguyên nhân tâm lý lặp đi lặp lại của nỗi sợ ngủ. Ví dụ, giấc mơ hoặc ảo giác khiến người bệnh tránh ngủ.

2.2. Rối loạn tỉnh táo và ngủ quá nhiều

Rối loạn này có liên quan đến số lượng và chất lượng của sự tỉnh táo trong ngày, biểu hiện ở: ngủ quá nhiều, buồn ngủ, buồn ngủ. Trái ngược với chứng mất ngủ, những rối loạn tỉnh táo này thường không được nhận biết và bỏ qua, khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên khó khăn, và rối loạn cấu trúc giấc ngủ thường không được bệnh nhân nhận ra. Đi chơi.

Hội chứng ngưng thở khi ngủ

Trong khi ngủ, bệnh nhân ngừng thở trong vài phút, hiện tượng này lặp lại khoảng 5 lần trong một giờ. Trước khi ngưng thở, bệnh nhân ngáy to và sau đó ngừng thở, liên tục, sau đó là giấc ngủ rất ngắn. Bệnh nhân thường không biết, sau đó thở lại một cách rất ồn. Những trường hợp này có biểu hiện đi tiểu thường xuyên vào ban đêm, ác mộng và đau đầu. Ban ngày ngủ gật, mệt mỏi, mất tập trung, hay quên, lo lắng… Bệnh thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi, thừa cân.

Ngủ nhiều do thiếu ngủ

Tình trạng thiếu ngủ thường liên quan đến những người làm việc quá nhiều, làm việc ban đêm, ở lại trực, người thân ốm đau, vừa mới sinh con… Bệnh nhân có các triệu chứng: thờ ơ, khó thức dậy, ngủ gật vào ban ngày. , giảm hiệu suất công việc, khó tập trung chú ý, bồn chồn, cáu kỉnh, mệt mỏi.

Ngủ nhiều do thuốc

Một số loại thuốc trong chỉ định y tế có thể dẫn đến ngủ quá nhiều như: thuốc hướng thần, thuốc ngủ, thuốc giải lo âu có thời gian bán hủy dài, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, thuốc ổn định tâm trạng, thuốc chống động kinh, thuốc chống dị ứng, thuốc giãn cơ…

Chứng ngủ rũ

Phổ biến ở nam giới bắt đầu ở tuổi thiếu niên, có 4 triệu chứng liên quan:

Những giấc ngủ ngắn ban ngày, thường xảy ra cùng một lúc đối với mỗi bệnh nhân và sự khởi phát đột ngột của chứng ngủ rũ, là không thể cưỡng lại.

Tình trạng mất trương lực cơ đột ngột kéo dài trong một thời gian ngắn, quá trình giãn cơ này có thể là toàn bộ cơ thể hoặc có thể khu trú ở một vài cơ quan như: đầu cúi xuống, đầu gối… thường xảy ra khi xúc động.

Ảo giác thị giác và thính giác xảy ra trong giai đoạn tạm lắng gây hoảng loạn.

Tê liệt giấc ngủ được đặc trưng bởi sự mất hoàn toàn của tất cả các chuyển động cơ bắp, không có khả năng thở ở biên độ bình thường, xảy ra khi thức dậy.

Ngủ nhiều mà không có lý do

Biểu hiện của một giấc ngủ đêm dài bất thường, rất khó thức dậy vào buổi sáng và buồn ngủ ban ngày. Không giống như các loại hypersomnia khác, bệnh nhân có thể chống lại buồn ngủ. Sau khi ngủ đêm và ngủ trưa, bệnh nhân không hồi phục. Rối loạn này bắt đầu ở tuổi thiếu niên hoặc trưởng thành.

Chuyển động theo chu kỳ của tứ chi và hội chứng chân không yên

Chuyển động theo chu kỳ của tứ chi: xảy ra vào ban đêm trên bờ vực thức dậy, biểu hiện bằng các chuyển động trong vòng vài giây, xảy ra theo chu kỳ cứ sau 30 giây, chủ yếu xuất hiện ở chi dưới, phối hợp với mở rộng ngón chân và uốn cong mu bàn chân, đôi khi kết hợp với uốn cong đầu gối. Bệnh nhân cảm thấy không khỏe sau khi thức dậy, khó ngủ vào ban đêm và cảm thấy mệt mỏi ở chi dưới. Những chuyển động này tăng theo tuổi tác và có thể kèm theo chứng ngủ rũ, hội chứng ngưng thở khi ngủ. Thường xảy ra ở những bệnh nhân dùng thuốc chống trầm cảm.

Hội chứng chân không yên: xuất hiện vào ban đêm, đặc biệt là khi nằm ngủ. Dị cảm khó chịu như: cảm giác bò, rát chi dưới… đều giảm khi có vận động, điều này dẫn đến khó bước vào giai đoạn ru ngủ. Thường xảy ra vào khoảng 30 tuổi và xảy ra trong ba tháng thứ ba của thai kỳ, ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc chống trầm cảm.

2.3. Rối loạn nhịp sinh học ngày và đêm

Hội chứng giai đoạn đầu

Đặc trưng bởi một giai đoạn ru ngủ và thức dậy sớm. Bệnh nhân thức dậy vào khoảng 2-3 giờ sáng, dẫn đến nhu cầu ngủ sớm vào buổi chiều. Rối loạn này thường gặp ở người cao tuổi.

Hội chứng nhịp điệu ngày và đêm dài

Hiện tượng nhịp sinh học dài hơn 24 giờ với sự chênh lệch về thời gian ngủ khoảng 1 giờ mỗi ngày dẫn đến giai đoạn tạm lắng ngày càng muộn. Chúng ta có thể gặp trường hợp đêm mất ngủ và buồn ngủ ban ngày.

Hội chứng giai đoạn cuối

Đặc trưng bởi giai đoạn ngủ muộn, nếu bạn phải dậy sớm để đi làm, bệnh nhân sẽ ngủ thiếp đi vào buổi sáng.

Thay đổi múi giờ

Mất ngủ xảy ra khi di chuyển đến các múi giờ khác nhau. Đầu tiên là mất ngủ trong giai đoạn tạm lắng khi di chuyển về phía đông và thức dậy sớm khi di chuyển về phía tây, kết hợp với mệt mỏi, buồn ngủ, đôi khi có rối loạn tâm trạng. Rối loạn này kéo dài trong khoảng 1 tuần.

2.4. Hiện tượng bất thường xảy ra trong khi ngủ

Rối loạn khi thức dậy

Trạng thái say rượu: chủ yếu ở trẻ em và thanh thiếu niên, thức dậy trong trạng thái ảm đạm, đôi khi mất phương hướng không gian, hành vi không phù hợp. Sự nhầm lẫn này trở nên trầm trọng hơn khi bắt đầu ngủ, thường không có trí nhớ và có thể liên quan đến chứng đa ngủ vô căn.

Mộng du: thường xảy ra ở trẻ em, hiếm khi ở người lớn. Thức dậy trong khi ngủ, lang thang, đôi khi trèo lên mái nhà,… thường phát sinh từ giai đoạn ngủ sâu trong trạng thái ý thức thấp.

Các cơn hoảng loạn về đêm: xuất hiện vào đầu đêm, hú và vo ve, rối loạn thực vật, tim đập nhanh, thở nặng, đổ mồ hôi… không thức dậy và quên nhớ bất cứ điều gì khi thức dậy.

Rối loạn trong quá trình chuyển đổi từ thức sang ngủ

Giật mình: 60% dân số bị giật mình xảy ra trong giai đoạn ru ngủ, đôi khi gây khó chịu, co thắt cơ đột ngột toàn thân hoặc một bộ phận cơ thể.

Lời nói trong giấc ngủ: nói chuyện hoặc đôi khi đối thoại, hoàn toàn lành tính mà không cần điều trị.

Co cứng khi ngủ: co thắt cơ rất đau ở bắp chân và bàn chân làm gián đoạn giấc ngủ, thường xảy ra ở phụ nữ mang thai hoặc người già.

Rối loạn giấc ngủ nghịch lý

Ác mộng: những giấc mơ đáng sợ đánh thức người mơ dậy, nhớ những cảnh mơ nhưng đừng hoảng sợ vào ban đêm, nỗi sợ hãi có thể ngăn người mơ ngủ lại.

Tê liệt giấc ngủ: xuất hiện vào ban đêm thức giấc, hiện tượng mất trương lực cơ trong vài giây khiến bệnh nhân không thể vận động.

Rối loạn cương dương khi ngủ: đau xảy ra khi thức dậy kèm theo cương cứng dương vật.

Rối loạn hành vi giấc ngủ nghịch lý: thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi do thiếu giai đoạn giảm trương lực sinh lý trong giai đoạn ngủ nghịch lý, bệnh nhân sống và hành động với giấc mơ của họ. Những hành động phức tạp, đôi khi là những cuộc tấn công nguy hiểm.

Rối loạn trong giai đoạn ngủ nhẹ: bệnh nghiến răng được đặc trưng bởi sự co bóp của các cơ nhai khiến răng bị mòn.