Viêm phổi là một tình trạng y tế rất phổ biến và được phân thành nhiều loại với các nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, để khám và điều trị đúng cách, các bác sĩ phải phân loại các loại viêm phổi.
1. Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là một tình trạng y tế phổ biến, thường do nhiễm trùng phổi, gây viêm các mô trong phổi và ảnh hưởng đến hoạt động của phổi. Viêm phổi bao gồm từ viêm phổi nhẹ đến mức độ nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
2. Phân loại viêm phổi
Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mục đích phân loại, tuy nhiên, hai loại phân loại thường gặp phải, đó là phân loại theo nguồn lây nhiễm viêm phổi và phân loại theo nguyên nhân. viêm phổi.
2.1. Phân loại viêm phổi theo nguồn lây nhiễm viêm phổi
Theo cách phân loại này, viêm phổi được phân loại thành viêm phổi mắc phải tại bệnh viện và viêm phổi mắc phải từ cộng đồng:
Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện: Một loại viêm phổi xuất hiện 48 giờ sau khi bệnh nhân nhập viện, trước đó bệnh nhân hoàn toàn không có triệu chứng viêm phổi. Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện là một vấn đề nghiêm trọng, bởi vì tác nhân gây bệnh viêm phổi mắc phải tại bệnh viện có thể kháng nhiều loại kháng sinh, khiến việc điều trị trở nên khó khăn. Bệnh nhân có nhiều khả năng bị viêm phổi mắc phải tại bệnh viện nếu:
Bệnh nhân đang thở máy.
Bệnh nhân phải phẫu thuật mở khí quản (để hỗ trợ hô hấp).
Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân bị suy yếu (do bệnh hoặc tác dụng điều trị không mong muốn).
Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng: Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng đề cập đến tất cả các loại viêm phổi không mắc phải tại bệnh viện. Nguyên nhân gây viêm phổi mắc phải từ cộng đồng rất đa dạng, phổ biến nhất là viêm phổi do vi khuẩn và virus. Tiêm phòng có thể giúp ngăn ngừa vi-rút cúm và một số vi khuẩn có thể gây viêm phổi. Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng ở trẻ em cũng có một loại đặc biệt phổ biến, viêm phổi hít, xảy ra sau khi trẻ hít thức ăn, chất lỏng hoặc chất nôn vào phổi (khi trẻ ho, nghẹt thở, v.v.). ..).
2.2 Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây viêm phổi
Các nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phổi là vi khuẩn, virus, nấm và hóa chất.
2.2.1. Viêm phổi do vi khuẩn
Vi khuẩn là nguyên nhân của hầu hết các trường hợp viêm phổi mắc phải từ cộng đồng ở người lớn. Viêm phổi do vi khuẩn thường lây truyền qua các giọt bắn (khi một người khỏe mạnh hít vào hoặc nuốt những giọt chứa đầy vi khuẩn sau khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi). Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, những người mắc các bệnh mãn tính (như hen suyễn, khí phế thũng hoặc bệnh tim) dễ bị viêm phổi do vi khuẩn hơn dân số nói chung.
Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của viêm phổi do vi khuẩn bao gồm:
Ho có năng suất
Sốt trên 38 độ C
Thở nhanh
Khó thở
Đau ngực
Mệt
Phương pháp điều trị được sử dụng phổ biến nhất cho viêm phổi do vi khuẩn là sử dụng kháng sinh. Bác sĩ sẽ kê toa thuốc kháng sinh thích hợp nhất cho bệnh nhân. Trong trường hợp viêm phổi nặng, bệnh nhân có thể cần phải nhập viện.
Thuốc kháng sinh có nhiều cách dùng khác nhau, thông thường sử dụng kháng sinh đường uống, nhưng nếu bệnh nhân nhập viện, thuốc kháng sinh thường được tiêm tĩnh mạch cùng với các liệu pháp cần thiết khác, chẳng hạn như chăm sóc hỗ trợ. hỗ trợ oxy, hồi sức dịch, cân bằng điện giải,…
2.2.2. Viêm phổi do virus
Virus là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây viêm phổi sau vi khuẩn. Có nhiều loại virus gây viêm phổi, chẳng hạn như những loại virus gây cảm lạnh cũng như virus cúm.
Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi do virus khá giống với các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cúm, bao gồm:
Sốt
Ớn lạnh, ớn lạnh
Ho là khô, nhưng có thể bị nhiễm trùng và trở thành ho với đờm
Sổ mũi
Đau cơ
Chứng nhức đầu
Yếu đuối, mệt mỏi
Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng.
Về nguyên tắc, kháng sinh sẽ không được sử dụng cho viêm phổi do virus, vì kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn, không phải virus. Phương pháp điều trị được áp dụng tùy thuộc vào các triệu chứng và tiến triển của bệnh. Các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân uống đủ nước, kê đơn thuốc hạ sốt như acetaminophen hoặc ibuprofen – một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), hỗ trợ thở oxy nếu cần,…
2.2.3. Viêm phổi do nấm
Nấm là một nguyên nhân ít phổ biến hơn của viêm phổi. Nếu bạn là một người trưởng thành khỏe mạnh, nguy cơ phát triển viêm phổi do nấm là rất thấp, nhưng nếu bạn bị suy giảm miễn dịch vì bất kỳ lý do gì, cơ hội phát triển viêm phổi do nấm của bạn sẽ tăng lên. Nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch có thể là:
Sau khi cấy ghép nội tạng, thuốc ức chế miễn dịch phải được sử dụng
Hóa trị để điều trị ung thư
Đang được điều trị một bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp
Nhiễm HIV
Viêm phổi do nấm là do hít phải bào tử nấm, vì vậy một số nghề nghiệp có nguy cơ tiếp xúc với bào tử nấm cao hơn, chẳng hạn như:
Nông dân
Người làm vườn, người làm vườn, … (vì chúng tiếp xúc nhiều với đất)
Binh lính, công nhân xây dựng,… (vì môi trường làm việc của họ có rất nhiều bụi)
Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi do nấm tương tự như viêm phổi do các nguyên nhân khác (như sốt, ho, v.v.)
2.2.4. Viêm phổi hóa học
Viêm phổi hóa học là một loại viêm phổi cụ thể, rất hiếm. Nhiều hóa chất có thể gây viêm phổi, và chúng có thể ở mọi dạng, từ hơi và chất lỏng đến các phân tử rắn. Bên cạnh tổn thương phổi, hóa chất cũng có thể gây hại cho nhiều cơ quan khác. Viêm phổi hóa học xảy ra ở các mức độ khác nhau. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng sẽ phụ thuộc vào:
Loại hóa chất
Môi trường tiếp xúc (trong nhà, ngoài trời,…)
Thời gian phơi sáng
Dạng hóa chất tiếp xúc
Các biện pháp bảo vệ được sử dụng
Sơ cứu thực hiện
Tình trạng của bệnh nhân
Các triệu chứng của viêm phổi hóa học rất khác nhau, tùy thuộc vào loại hóa chất tiếp xúc. Phương pháp điều trị phải phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Viêm phổi có khả năng tử vong cao cho bệnh nhân, vì vậy việc phòng ngừa các tác nhân gây viêm phổi là một nhiệm vụ cấp bách. đặc biệt là viêm phổi cấp do virus Corona gây ra.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://ungthuphoi.com.vn